Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong giao tiếp cũng như văn viết, bạn cần có một lượng kha khá từ vựng Anh văn thông dụng bao gồm cả danh từ, động từ, tính từ.
Nhiều lúc bạn rất muốn mô tả được đa dạng các đặc điểm của con người, sự vật, sự việc nhưng lại bị bí từ, không biết cách diễn tả như thế nào trong tiếng Anh? Vậy thì trong bài viết này, Lighter English sẽ chia sẻ tới các bạn 100 Tính từ tiếng Anh thông dụng. Nắm trong tay các từ tiếng Anh thông dụng nhất này, các bạn sẽ dễ dàng diễn tả được ý mình hơn trong khi sử dụng tiếng Anh lắm đấy!
Cùng tìm hiểu thôi nào.
1. Các tính từ mô tả đặc điểm, tính cách con người

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, trong các cuộc hội thoại, trao đổi mà chúng ta vẫn thường thực hiện, chắc chắn chúng tay hay đề cập đến các đặc điểm, tính cách con người đúng không nào. 40 tính từ mà Lighter đưa ra dưới đây sẽ giúp các bạn có thêm những từ vựng thông dụng đấy.
- Brave /breɪv/ Can đảm
- Careful /ˈkeəfl/ Cẩn thận
- Creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo
- Dependable or Reliable /dɪˈpendəbl/or /rɪˈlaɪəbl/ Đáng tin cậy
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm
- Easy-going /rɪˈspɒnsəbl/ Dễ tính
- Friendly /ˈfrendli/ Thân thiện
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
- Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ
- Generous /ˈdʒenərəs/ Hào phóng
- Hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
- Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ Hướng ngoại
- Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/ Hướng nội
- Kind /kaɪnd/ Tốt bụng
- Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ Cởi mở
- Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự
- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ Thông minh
- Sociable /ˈsəʊʃəbl/ Hòa đồng
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Giàu trí tưởng tượng
- Observant /əbˈzɜːvənt/ Tinh ý
- Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
- Sincere /sɪnˈsɪə(r)/ Thành thật
- Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/ Hiểu biết, thấu hiểu
- Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy
- Talkative /ˈtɔːkətɪv/ Nói nhiều
- Gentle /ˈdʒentl/ Nhẹ nhàng
- Humorous /ˈhjuːmərəs/ Hài hước
- Honest /ˈɒnɪst/ Thành thật, thật lòng
- Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành
- Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn
- Talented /ˈtæləntɪd/ Tài năng, có tài
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Có nhiều tham vọng
- Cautious /ˈkɔːʃəs/ Thận trọng
- Serious /ˈsɪəriəs/ Nghiêm túc
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
- Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
- Mean /miːn/ Keo kiệt
- Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát
- Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ Bi quan
- Reckless /ˈrekləs/ Liều lĩnh
2. Các tính từ mô tả sự vật, hiện tượng
Các từ tiếng Anh thông dụng tiếp theo là các tính từ mô tả sự vật, hiện tượng mà các bạn hay cần dùng đến khi giao tiếp.
- Traditional /trəˈdɪʃənl/ Truyền thống
- Unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ Bất bình thường
- Suitable /ˈsuːtəbl/ Phù hợp
- Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ Nguy hiểm
- Educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ Thuộc giáo dục
- Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ Thuộc môi trường
- Legal /ˈliːɡl/ Thuộc pháp luật
- Global /ˈɡləʊbl/ Toàn cầu
- Sufficient /səˈfɪʃnt/ Đủ
- Numerous /ˈnjuːmərəs/ Nhiều
- Accurate /ˈækjərət/ Chính xác
- Relevant /ˈreləvənt/ Có liên quan
- Fair /feə(r)/ Công bằng
- Similar /ˈsɪmələ(r)/ Tương tự
- Useful /ˈjuːsfl/ Hữu ích
- Typical /ˈtɪpɪkl/ Điển hình
- Rare /reə(r)/ Hiếm
- Huge /hjuːdʒ/ Lớn
- Nice /naɪs/ Đẹp, tốt
- Cheap /tʃiːp/ Rẻ
- Expensive /ɪkˈspensɪv/ Đắt
- New /njuː/ Mới
- Old /əud/ Cũ
- Harmful /ˈhɑːmfl/ Có hại
- Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ Khó khăn
- Various /ˈveəriəs/ Khác, nhiều loại, đa dạng
- Basic /ˈbeɪsɪk/ Cơ bản
- Popular /ˈpɒpjələ(r)/ Phổ biến
- Important /ɪmˈpɔːtnt/ Quan trọng
- Different /ˈdɪfrənt/ Khác nhau
3. Các tính từ mô tả trạng thái, cảm xúc, hoàn cảnh của con người
30 từ vựng cuối cùng trong chủ đề 100 tính từ tiếng Anh thông dụng chính là các tính từ mô tả trạng thái, cảm xúc hay hoàn cảnh của con người.
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
- Conscious /ˈkɒnʃəs/ Có ý thức
- Lonely /lɒnli/ Cô đơn
- Weak /wiːk/ Yếu
- Cheerful /ˈtʃɪəfl/ Hào hứng
- Active /ˈæktɪv/ Chủ động
- Angry /ˈæŋɡri/ Giận dữ
- Glad /ɡlæd/ Vui mừng
- Rich /rɪtʃ/ Giàu có
- Foolish /ˈfuːlɪʃ/ Ngu ngốc
- Busy /ˈbɪzi/ Bận rộn
- Clumsy /ˈklʌmzi/ Hậu đậu
- Concerned /kənˈsɜːnd/ Lo lắng
- Famous /ˈfeɪməs/ Nổi tiếng
- Doubtful /ˈdaʊtfl/ Nghi ngờ
- Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ Nổi bật, nổi trội
- Sleepy /ˈsliːpi/ Buồn ngủ
- Dead /ded/ Đã chết
- Critical /ˈkrɪtɪkl/ Chỉ trích
- Aware /əˈweə(r)/ Nhận thức
- Willing /ˈwɪlɪŋ/ Sẵn sàng
- Happy /ˈhæpi/ Vui vẻ
- Poor /pɔː(r)/ Người nghèo
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/ Giàu cảm xúc
- Hungry /ˈhʌŋɡri/ Đói
- Successful /səkˈsesfl/ Thành công
- Pregnant /ˈpreɡnənt/ Mang thai
- Strong /strɒŋ/ Mạnh mẽ
- Healthy /ˈhelθi/ Khỏe mạnh
- Scared /skeəd/ Sợ hãi
>>>>>>>>> KHÁM PHÁ BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CỰC KÌ THÚ VỊ

Trong số 100 tính từ tiếng Anh thông dụng mà Lighter đã chia sẻ, chắc chắn các bạn đã cảm thấy vô cùng quen thuộc với một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trên đây phải không nào. Đối với những từ vựng mà các bạn còn chưa biết hay chưa ghi nhớ thì hãy mau “note” lại, thường xuyên ôn tập lại để vận dụng được thật tốt khi sử dụng tiếng Anh các bạn nhé!
Bạn thường chú trọng, quan tâm tới danh từ, động từ hay tính từ nhưng liệu bạn có biết về trạng từ ? Bạn biết gì về nó ? Cách sử dung nó ra sao ? Bài viết về 100 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG sẽ giải đáp mọi thắc cho bạn từ A => Z về trạng từ
Mỗi ngày, mỗi ngày, các bạn lại nạp thêm một chút từ vựng thì Lighter tin rằng sau một khoảng thời gian thì các bạn sẽ sở hữu những từ vựng tiếng Anh thông dụng để tự tin làm chủ ngôn ngữ này đấy !