Nguyên âm là một phần cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, và việc phát âm chính xác chúng giúp bạn nói chuyện tự nhiên và hiểu rõ người khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nguyên âm là gì?
Nguyên âm là những cách phát âm cơ bản trong tiếng Anh, được phát âm với thanh quản mở. Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm chính là a, o, u, i và e. Tuy nhiên, có tổng cộng 12 nguyên âm đơn mà chúng ta cần nắm vững để phát âm tiếng Anh chuẩn.
12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có tổng cộng 12 nguyên âm đơn chính:
- /i/ (i ngắn)
- /i:/ (i dài)
- /e/ (e)
- /æ/ (nửa a nửa e)
- /ɔ/ (o ngắn)
- /ɔ:/ (o dài)
- /a:/ (a dài)
- /ʊ/ (u ngắn)
- /u:/ (u dài)
- /ə/ (ơ ngắn)
- /ʌ/ (â hoặc ă)
- /ə:/ (ơ dài)
Dùng 12 nguyên âm đơn này, chúng ta có thể tạo ra những từ tiếng Anh với sự linh hoạt và đa dạng. Để học phát âm hiệu quả, hãy lắng nghe và lặp lại các từ và câu mẫu để làm quen với âm của từng nguyên âm đơn.
Cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Dưới đây là cách phát âm cho mỗi nguyên âm đơn:
- /i:/ (i dài): Lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên. Ví dụ: “sheep” (con cừu), “meal” (bữa ăn), “marine” (thuộc biển), “see” (nhìn, trông), “bean” (hạt đậu).
- /i/ (i ngắn): Lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên. Ví dụ: “it” (nó), “sit” (ngồi), “lick” (cái liềm), “chick” (gà con), “pill” (viên thuốc), “begin” (bắt đầu).
-
/e/ (e): Gần giống như phát âm /i/, nhưng khoảng cách môi trên-dưới mở rộng hơn, vị trí lưỡi thấp hơn. Ví dụ: “ten” (số mười), “head” (cái đầu), “pen” (cái bút), “ben” (đỉnh núi), “peg” (cái chốt), “bell” (chuông), “cheque” (séc).
-
/æ/ (a): Vị trí lưỡi thấp, chuyển động theo hướng đi xuống, miệng mở rộng. Ví dụ: “shall” (sẽ), “gnat” (loại muỗi nhỏ, muỗi mắt), “axe” (cái rìu), “pan” (xoong, chảo), “man” (đàn ông), “sad” (buồn), “bag” (cái túi).
-
/ɔ:/ (o dài): Lưỡi di chuyển về phía sau, phần lưỡi phía sau nâng lên, môi tròn và mở rộng. Ví dụ: “ball” (quả bóng), “four” (số 4), “caught” (bắt), “cord” (dây thừng nhỏ), “port” (cảng), “fork” (cái dĩa), “sport” (thể thao), “short” (ngắn).
-
/ʊ/ (u ngắn): Lưỡi di chuyển về phía sau, môi mở hẹp và tròn. Ví dụ: “put” (đặt, để), “cook” (nấu thức ăn), “good” (tốt), “look” (nhìn), “rook” (con quạ), “book” (sách).
-
/ʌ/ (â hoặc ă): Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/, đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/. Ví dụ: “cut” (cắt), “bun” (bánh bao nhân nho), “dump” (đống rác), “shutter” (cửa chớp), “stump” (gốc rạ, gốc cây), “cup” (tách, chén).
-
/ə:/ (ơ dài): Đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, miệng mở không rộng cũng không hẹp quá. Ví dụ: “heart” (trái tim), “father” (bố), “start” (bắt đầu), “hard” (khó khăn), “carp” (bắt bẻ, chê bai), “cart” (xe bò, xe ngựa).
Đó là cách phát âm của 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh. Hãy luyện nghe và lặp lại các từ và câu mẫu để cải thiện khả năng phát âm và hiểu tiếng Anh của bạn. Đừng quên tham gia các khóa học trực tuyến tại Alokiddy.com.vn để học tiếng Anh một cách hiệu quả.