Phần phát âm là một phần rất quen thuộc và quan trọng trong bài tập của các bạn học sinh lớp 7. Để đạt điểm cao trong phần này, bạn cần luyện tập nhiều để ghi nhớ từ vựng một cách tốt nhất. Hãy cùng IELTS Cấp tốc luyện tập với 50 câu bài tập phát âm lớp 7 dưới đây và kiểm tra kết quả với đáp án đi kèm.
Ôn tập bài tập phát âm lớp 7
Tìm từ có âm thanh khác biệt trong phần gạch chân
- A. purity B. burning C. cure D. durable
- A. see B seen C. sportsman D. sure
- A. pull B. sugar C. plural D. study
- A. course B. court C. courage D. cough
- A. bark B. share C. dare D. bare
- A. cotton B. bottle C. cold D. common
- A. dear B. hear C. bear D. clear
- A. bury B. curtain C. burn D. turn
- A. folk B. work C. pork D. corn
- A. shout B. sugar C. share D. surgery
- A. pool B. moon C. food D. foot
- A. naked B. beloved C. helped D. wicked
- A. fatal B. favour C. fathom D. famous
- A. tomb B. comb C. dome D. home
- A. myth B. with C. both D. tenth
- A. south B. truth C. smooth D. both
- A. ticked B. checked C. booked D. naked
- A. chorus B. cherish C. chaos D. scholar
- A. chain B. entertain C. bargain D. complain
- A. food B. blood C. soon D. moon
- A. about B. amount C. should D. ground
- A. saddle B. case C. chase D. basement
- A. drummer B. future C. number D. umbrella
- A. flame B. fame C. came D. manner
- A. darkness B. warmth C. market D. remark
- A. hunt B. pullover C. under D. funny
- A. book B. floor C. hook D. cooker
- A. figure B. bright C. fight D. sight
- A. over B. rose C. cover D. chosen
- A. baggage B. village C. manage D. stage
- A. butter B. put C. sugar D. push
- A. few B. new C. threw D. knew
- A. pretty B. get C. send D. well
- A. grew B. threw C. knew D. flew
- A. close B. chose C. lose D. rose
- A. beard B. fur C. search D. prefer
- A. are B. fair C. there D. wear
- A. reliable B. living C. revival D. final
- A. hasty B. nasty C. tasty D. wastage
- A. bead B. read C. dead D. recede
- A. nature B. change C. gravity D. basis
- A. discipline B. vision C. cylinder D. muscle
- A. office B. promise C. service D. expertise
- A. suitable B. biscuit C. guilty D. building
- A. patient B. crescent C. ancient D. machine
- A. physical B. mythology C. rhythmic D. psychology
- A. bury B. friendly C. pretty D. pleasant
- A. chorus B. cherish C. chaos D. scholarship
- A. creature B. decent C. league D. menace
- A. danger B. angel C. anger D. magic
Đáp án
Để xem đáp án bài tập phát âm lớp 7, các bạn có thể tải về bản PDF đầy đủ bằng cách nhấp vào đường link sau đây: TẠI ĐÂY
Xem thêm: 50 Câu Bài Tập Phát âm Lớp 6 Có Kèm đáp án
Bài viết trên vừa được IELTS Cấp tốc sưu tầm và đăng tải lại những bài tập phát âm lớp 7 trong môn tiếng Anh. Một cách tuyệt vời để mở rộng từ vựng của bạn là đọc sách tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!