Contents
Nằm trong bộ đề ôn tập tiếng Anh lớp 5 cả năm, Bài tập dạng bài Sắp xếp từ có đáp án sẽ giúp các em củng cố ngữ pháp và từ vựng đã học trong SGK tiếng Anh lớp 5 chương trình mới hiệu quả. Dưới đây là các bài tập với đáp án được tổng hợp và công bố bởi VnDoc.com.
I. Sắp xếp câu hoàn chỉnh
1. Sắp xếp câu từ các từ sau
- What is the weather like in spring? (Thời tiết mùa xuân như thế nào?)
- Minh isn’t going to Hoi An next week. (Minh sẽ không đi Hội An vào tuần tới)
- How far is it from here to your house? (Nó cách đây bao xa đến nhà bạn?)
- Go straight ahead and turn right. (Đi thẳng vào rồi rẽ phải)
- Where is the swimming pool? (Hồ bơi ở đâu?)
- Nam was in Hanoi last month. (Nam ở Hà Nội tháng trước)
- What’s the weather like in Autumn? (Thời tiết mùa thu như thế nào?)
- They are going to the National Park tomorrow. (Họ sẽ đi công viên quốc gia ngày mai)
2. Sắp xếp câu từ các từ sau
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- I am Lan. (Tôi là Lan)
- Is this Phong? (Đây có phải Phong không?)
- How are you today? (Hôm nay bạn khỏe không?)
- We are fine, thank you. (Chúng tôi khỏe, cảm ơn bạn)
- I am Lan and this is Hoa. (Tôi là Lan và đây là Hoa)
- Hello, I am Ann. (Xin chào, tôi là Ann)
- This is my mom, her name is Mai. (Đây là mẹ tôi, tên mẹ tôi là Mai)
- They are eighteen years old. (Họ đã 18 tuổi)
- He is not fine today. (Hôm nay anh ấy không khỏe)
II. Sắp xếp câu từ cho sẵn
- I chatted with my friends yesterday. (Hôm qua tôi đã trò chuyện với bạn bè)
- Did you play hide and seek last Sunday? (Bạn đã chơi trốn tìm vào Chủ nhật tuần trước chưa?)
- Mai watched cartoons on TV last week. (Mai đã xem phim hoạt hình trên TV tuần trước)
- We had nice food and drink at Mai’s party last Sunday. (Chúng tôi đã có thức ăn và đồ uống ngon tại buổi tiệc của Mai vào Chủ nhật tuần trước)
- What did they do in the park yesterday? (Họ đã làm gì ở công viên ngày hôm qua?)
- He went to the cinema with his parents last night. (Anh ấy đã đi xem phim với bố mẹ vào tối qua)
- She bought a comic book at the bookshop last Wednesday. (Cô ấy đã mua một cuốn truyện tranh ở hiệu sách vào thứ Tư tuần trước)
- My school had Sports Festival last Friday. (Trường của tôi đã tổ chức Lễ hội Thể dục vào thứ Sáu tuần trước)
- Hoa swam in the sea yesterday. (Hoa đã bơi trên biển hôm qua)
- I was on the Phu Quoc island last holiday. (Tôi đã đến đảo Phú Quốc trong kỳ nghỉ trước)
III. Reorder the sentences
- What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
- It is 26th August. (Hôm nay là ngày 26 tháng 8)
- Let’s look at Unit 2. (Hãy nhìn vào đơn vị 2)
- I am a student at Le Hong Phong primary school. (Tôi là học sinh của trường tiểu học Lê Hồng Phong)
- Happy birthday to you. This gift is for you. (Chúc mừng sinh nhật bạn. Món quà này dành cho bạn)
V. Reorder the words
- Are you at school now? (Bạn đang ở trường học bây giờ à?)
- How many lessons do you have today? (Bạn có bao nhiêu tiết học hôm nay?)
- He has Vietnamese four times a week. (Anh ấy học môn Tiếng Việt bốn lần một tuần)
- Do you read books in your free time? (Bạn đọc sách trong thời gian rảnh không?)
- We study events in the past and present in Vietnam and the world history. (Chúng tôi học về các sự kiện trong quá khứ và hiện tại ở Việt Nam và lịch sử thế giới)
- You can have this book when you finish it. (Bạn có thể nhận cuốn sách này khi bạn hoàn thành nó)
- I study twice a week with my partner. (Tôi học hai buổi mỗi tuần với bạn đồng hành)
- Tuan learns English by reading English magazines. (Tuấn học tiếng Anh bằng cách đọc tạp chí tiếng Anh)
- My parents live in a small village in the countryside. (Cha mẹ tôi sống ở một ngôi làng nhỏ ở miền nông thôn)
- He goes to school except on Saturdays and Sundays. (Anh ấy đi học trừ ngày thứ Bảy và Chủ nhật)
VI. Put the words in order
- My sister is writing a letter. (Chị gái tôi đang viết thư)
- What subject do you like the most? (Môn học nào bạn thích nhất?)
- His father always gets up at 5:30 every morning. (Ba anh ấy luôn thức dậy lúc 5:30 mỗi sáng)
- Where does your mother work? (Mẹ bạn làm việc ở đâu?)
- I was born on August 1st, 1995. (Tôi sinh ngày 1 tháng 8 năm 1995)
- He doesn’t want to play soccer. (Anh ấy không muốn chơi bóng đá)
- How often do you go swimming? (Bạn thường bơi mấy lần một tuần?)
- Her brother works in the hospital. (Anh trai của cô ấy làm việc trong bệnh viện)
- Peter stayed at home yesterday. (Peter ở nhà ngày hôm qua)
- His favorite sport is table tennis. (Môn thể thao yêu thích của anh ấy là bóng bàn)
Đó là một số bài tập sắp xếp cấu trúc câu tiếng Anh lớp 5 cùng đáp án. Mong rằng nó đã giúp bạn củng cố kiến thức của mình và nâng cao kỹ năng viết.