Contents
- 1 1. Các Kiến Thức Thường Gặp Khi Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7
- 1.1 1.1. Thì Hiện Tại Đơn
- 1.2 1.2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- 1.3 1.3. Thì Quá Khứ Đơn
- 1.4 1.4. Thì Tương Lai Đơn
- 1.5 1.5. Thì Tương Lai Tiếp Diễn
- 1.6 1.6. Câu Bị Động
- 1.7 1.7. Câu Hỏi “Wh-“
- 1.8 1.8. Câu Hỏi Đuôi
- 1.9 1.9. Câu So Sánh
- 1.10 1.10. Câu Cảm Thán
- 1.11 1.11. Cấu Trúc Mời, Đề Nghị
- 1.12 1.12. Tính Từ Ghép
- 1.13 1.13. Lượng Từ
- 1.14 1.14. Giới Từ
- 2 2. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7
- 3 3. Tổng Kết
Chương trình tiếng Anh lớp 7 vẫn còn khá cơ bản bởi đây chỉ mới là cấp học thứ hai ở cấp bậc trung học cơ sở. Tuy nhiên, với thời lượng có hạn của các tiết học trên lớp, phần lớn bạn chỉ được học lý thuyết mà không có thời gian luyện tập thêm để củng cố kiến thức. Điều này dẫn đến việc bạn sẽ nhanh chóng quên đi các kiến thức đã học được, và thậm chí gây ra “mất gốc” tiếng Anh.
Nếu bạn cũng đang gặp phải tình trạng trên, bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Thông qua bài viết, chúng ta sẽ tổng hợp lại những kiến thức trọng tâm và 8 dạng bài tập tiếng Anh lớp 7 thường gặp nhất để bạn có thể luyện tập ngay tức thì. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Các Kiến Thức Thường Gặp Khi Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7
1.1. Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các hành động xảy ra thường xuyên hoặc sự thật hiển nhiên.
Cách dùng:
- Động từ “to be”
- Động từ thường
Ví dụ:
- He goes to school every day. (Anh ấy đi học mỗi ngày)
- She likes to eat pizza. (Cô ấy thích ăn pizza)
Tìm hiểu thêm về thì hiện tại đơn.
1.2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn đạt các hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Cách dùng:
- Động từ “to be”
- V-ing (động từ nguyên mẫu thêm “-ing”)
- Chủ ngữ
Ví dụ:
- I am studying. (Tôi đang học)
- They are doing their homework. (Họ đang làm bài tập về nhà)
Tìm hiểu thêm về thì hiện tại tiếp diễn.
1.3. Thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn dùng để diễn đạt các hành động đã xảy ra ở quá khứ.
Cách dùng:
- Động từ “to be”
- Động từ thường
Ví dụ:
- He worked hard yesterday. (Anh ấy làm việc siêng năng hôm qua)
- I liked that movie. (Tôi thích bộ phim đó)
Tìm hiểu thêm về thì quá khứ đơn.
1.4. Thì Tương Lai Đơn
Thì tương lai đơn dùng để diễn đạt các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Cách dùng:
- “Will” + động từ
Ví dụ:
- I’ll be there tomorrow. (Tôi sẽ có mặt ở đó vào ngày mai)
- She will go to the party. (Cô ấy sẽ đi dự tiệc)
Tìm hiểu thêm về thì tương lai đơn.
1.5. Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả những hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ:
- Can we meet tomorrow?
- Yes, but not in the morning. I’ll be studying.
Tìm hiểu thêm về thì tương lai tiếp diễn.
1.6. Câu Bị Động
Câu bị động là cấu trúc câu trong đó, chủ ngữ là đối tượng nhận hoặc chịu tác động của hành động (ngược lại với câu chủ động – loại câu mà chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động).
Cách dùng:
- Thì của câu bị động được chia theo cách chia động từ thông thường, và giống với thì của câu chủ động được cho sẵn trong các bài tập viết lại câu.
Ví dụ:
- She cleans her room every day.
=> Her room is cleaned every day.
(Cô ấy dọn phòng của mình mỗi ngày. => Phòng của cô ấy được dọn dẹp mỗi ngày)
Tìm hiểu thêm về câu bị động.
1.7. Câu Hỏi “Wh-“
Câu hỏi “Wh-” là những câu hỏi bắt đầu bằng những từ để hỏi, với mục đích tìm hiểu chi tiết về một thông tin nào đó, chẳng hạn như “Ai?”, “Cái gì?”, “Ở đâu?”,…
Ví dụ:
- What is your name? (Bạn tên là gì?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Dưới đây là tổng hợp các từ để hỏi kèm ví dụ minh họa:
- What: Như thế nào
- When: Khi nào
- Where: Ở đâu
- Which: Cái nào
- Who: Ai
- Whose: Của ai
- Why: Tại sao
- What: Cái gì
- How: Như thế nào
- How far: Bao xa
- How long: Bao lâu
- How often: Bao nhiêu lần
- How old: Bao nhiêu tuổi
- How much: Bao nhiêu (số nhiều)
- How many: Bao nhiêu (số ít)
1.8. Câu Hỏi Đuôi
Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật, dùng để xác nhận điều gì đó có đúng không, hoặc thể hiện mong muốn sự đồng ý từ người nghe. Câu hỏi đuôi luôn đứng sau một mệnh đề chính và dấu phẩy.
Cách kết hợp:
- Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định, câu hỏi đuôi ở thể phủ định.
- Nếu mệnh đề chính là câu phủ định, câu hỏi đuôi ở thể khẳng định.
Ví dụ:
- It’s cold outside, isn’t it? (Ngoài trời lạnh phải không?)
- You like ice cream, don’t you? (Bạn thích kem phải không?)
Tìm hiểu thêm về câu hỏi đuôi.
1.9. Câu So Sánh
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh có 3 dạng:
- So sánh bằng
- So sánh hơn
- So sánh nhất
Ví dụ:
- The weather this winter is as bad as last year. (Thời tiết mùa đông năm nay cũng tệ như năm trước)
- I am taller than you. (Tôi cao hơn bạn)
- She’s more patient than me. (Cô ấy kiên nhẫn hơn tôi)
- Everest is the highest mountain in the world. (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới)
- Mary is the most polite person I have ever met. (Mary là người lịch sự nhất mà tôi từng gặp)
1.10. Câu Cảm Thán
Câu cảm thán là những câu dùng để người nói thể hiện cảm xúc của bản thân (ngạc nhiên, thú vị, thán phục, ghê tởm…).
Cấu trúc:
- What/How/so/such … (+ a/an) + tính từ + danh từ!
Ví dụ:
- What beautiful weather! (Thời tiết thật đẹp!)
- How adorable the baby is! (Em bé đáng yêu làm sao!)
- There was so much traffic! (Giao thông nhiều quá!)
- She’s such a kind soul! (Cô ấy thật là tốt bụng!)
1.11. Cấu Trúc Mời, Đề Nghị
Cấu trúc mời và đề nghị được sử dụng để mời hoặc đề nghị người nghe tham gia vào một hoạt động nào đó.
1.12. Tính Từ Ghép
Tính từ ghép là loại tính từ được tạo thành từ một chữ số và một danh từ số ít, được nối với nhau bởi dấu gạch nối “-”.
Ví dụ:
- thirty-minute meeting (cuộc họp 30 phút)
- a three-bedroom apartment (căn hộ 3 phòng ngủ)
- a ten-minute break (nghỉ giải lao 10 phút)
- a 10-storey building (một tòa nhà 10 tầng)
Tìm hiểu thêm về tính từ ghép.
1.13. Lượng Từ
Lượng từ là những từ chỉ số lượng hoặc ước lượng của người, vật, sự việc, hiện tượng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- A lot of books
- A lot of rain
- Lots of things
- Lots of fun
- Many
- Much
1.14. Giới Từ
Giới từ trong tiếng Anh được phân loại thành nhiều nhóm. Trong chương trình tiếng Anh lớp 7, giới từ được giới hạn trong hai nhóm, bao gồm giới từ chỉ nơi chốn và giới từ chỉ thời gian.
2. Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7
Như vậy, bạn đã đi qua 14 điểm ngữ pháp trọng tâm trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Sau khi đã nắm chắc các kiến thức trên, mời bạn cùng luyện tập với các dạng bài tập thường gặp.
Tải về 8 dạng bài tập tiếng Anh lớp 7 thường gặp (có kèm đáp án).
3. Tổng Kết
Qua bài viết này, chúng ta đã tổng hợp cho bạn 14 kiến thức ngữ pháp quan trọng và 8 dạng bài tập tiếng Anh lớp 7 thông dụng nhất. Bạn hãy xem qua phần lý thuyết để có cái nhìn tổng quát về các kiến thức trọng tâm, sau đó luyện tập những bài tập để củng cố thêm những gì mình vừa học và đạt điểm cao trong bài kiểm tra nhé!
Xem thêm:
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “I” phổ biến – Mở rộng kho từ vựng tiếng Anh của bạn cực kỳ nhanh chóng!
- 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh: Ai học ngoại ngữ cũng cần nắm!
- 2 quy tắc đơn giản giúp xác định nhanh khi có thêm “s” và “es” vào danh từ & động từ (kèm ví dụ + bài tập)