Contents
- 1 Bài 1: Đọc và chọn câu trả lời đúng.
- 2 Bài 2: Xây dựng câu từ những gợi ý.
- 3 Bài 3: Viết các từ theo thứ tự.
- 4 Bài 4: Viết câu trả lời cho những câu hỏi.
- 5 Bài 5: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp.
- 6 Bài 6: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
- 7 Bài 7: Viết các chữ cái thiếu.
- 8 Bài 8: Điền từ còn thiếu.
- 9 Bài 9: Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.
- 10 Bài 10: Viết các chữ cái thiếu.
- 11 Bài 11: Chọn từ/ cụm từ đúng để hoàn thành câu.
- 12 Bài 12: Chọn câu trả lời đúng.
- 13 Bài 13: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
- 14 Bài 14: Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại.
- 15 Bài 15: Đọc và viết các từ thiếu vào chỗ trống.
- 16 Bài 16: Trả lời các câu hỏi về bản thân.
- 17 Bài 17: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
- 18 Bài 18: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp.
- 19 Bài 19: Hoàn thành đoạn hội thoại.
- 20 Bài 20: Hoàn thành câu bằng từ trong các ô.
Ấm áp chào mừng bạn đến với bài viết tổng hợp bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4. Mùa hè đang đến gần, và đây là thời điểm tuyệt vời để ôn tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số bài tập thú vị để giúp bạn ôn lại ngữ pháp Tiếng Anh một cách hiệu quả.
Bài 1: Đọc và chọn câu trả lời đúng.
-
Hi, Jenny. Rất vui được gặp bạn.
a. Tạm biệt, Jenny.
b. Tôi khỏe.
c. Rất vui được gặp bạn, Jenny. -
Chào buổi sáng. Tôi là Matt.
a. Chào buổi sáng, Matt.
b. Tôi mười tuổi.
c. Đây là Jenny. -
Chúc ngủ ngon, Lucy.
a. Tạm biệt, ba.
b. Chúc ngủ ngon, ba.
c. Chào buổi chiều, ba. -
Tạm biệt, cô Hiền.
a. Chào buổi chiều, Lisa.
b. Tạm biệt. Hẹn gặp lại sau, Lisa.
c. Chào, Lisa.
Bài 2: Xây dựng câu từ những gợi ý.
-
Ai/ cái gì/?
__? -
Anh ấy/ bạn/.
__. -
Cái gì/ tên đầy đủ/?
__? -
Của anh ấy/ Tim Brown/.
__. -
Ở đâu/ anh ấy/ từ/?
__? -
Anh ấy/ Mỹ/.
__.
Bài 3: Viết các từ theo thứ tự.
Bài 4: Viết câu trả lời cho những câu hỏi.
-
Hôm nay là ngày mấy, Nam? – Hôm nay là ngày ____.
-
Sinh nhật của Lucy là vào ngày nào? – Sinh nhật của Lucy là vào ngày ____.
-
Hôm nay là sinh nhật của tôi. – Hôm nay là vào ngày ____.
-
Hôm nay là ngày mấy, bố? – Hôm nay là ngày ____.
-
Sinh nhật của bạn là vào ngày nào, Tony? – Sinh nhật của tôi là vào ngày ____.
-
Sinh nhật của mẹ bạn là vào ngày nào? – Sinh nhật của mẹ tôi là vào ngày ____.
Bài 5: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp.
-
Bạn có chơi cờ vua không?
-
Bạn có thể làm gì?
-
Anh ấy có thể làm gì?
-
Anh ấy có thể dùng đũa không?
a. Anh ấy có thể cưỡi ngựa nhỏ.
b. Có, tôi có thể làm một màn ảo thuật.
c. Không, anh ấy chỉ có thể dùng muỗng.
d. Không, tôi không thể.
Bài 6: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
-
4A lớp 4B ở trong là Hoa.
-
Bạn đang ở lớp nào, Thắng?
-
Trường của tôi ở trên đường Quang Trung.
-
Trường Tiểu học Sen ở đâu, Hoa?
-
Trường của cô ấy ở một ngôi làng nhỏ.
Bài 7: Viết các chữ cái thiếu.
Bài 8: Điền từ còn thiếu.
Yêu thích Môn học Khi nào trên
-
Hôm nay bạn có môn học nào ___?
-
Toán, Mỹ thuật và Âm nhạc.
-
Môn học yêu thích của bạn là gì ___?
-
Oh, tôi yêu thích Tiếng Anh.
-
bạn có Tiếng Anh ?
-
Tôi học nó ___ thứ Hai, thứ Ba, thứ Năm và thứ Sáu.
Bài 9: Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.
-
Cô ấy đang nói tiếng Anh to không?
__?
-
Đây là trò chơi học sinh đang chơi.
__.
-
Hai cô gái đang nghe nhạc không?
__?
-
Chúng tôi đang chạy vào bàn nhanh.
__.
-
Bạn đang đứng trước cửa giáo viên không?
__?
-
Một số bạn trai và cô gái đang đọc sách Tiếng Anh.
__.
Bài 10: Viết các chữ cái thiếu.
-
Tom: What d_____ you do?
Mary: I w the f in the garden.
-
Bill: What d____ your brother do after dinner?
Nam: He w____ TV.
-
Bill: D___ you fly a kite after school?
Nam: No, I d____n’t. I played chess with Quan.
-
Phong: Wh___ we you yesterday?
Peter: I w at the z with my family.
-
Phong: Was Tony at the b____ yesterday?
Nam: No, he wa____n’t. He was at home.
Bài 11: Chọn từ/ cụm từ đúng để hoàn thành câu.
Bài 12: Chọn câu trả lời đúng.
-
Ông nội của bạn làm nghề gì?
a. Cô ấy là bác sĩ.
b. Ông ấy là bác sĩ. -
Ông ấy làm việc ở đâu?
a. Ông ấy làm việc trong bệnh viện.
b. Cô ấy làm việc trong bệnh viện. -
Bố bạn làm nghề gì?
a. Tôi là một người nông dân.
b. Ông ấy làm nghề nông dân. -
Ông ấy làm việc ở đâu?
a. Cô ấy làm việc trên nông trại.
b. Ông ấy làm việc trên nông trại. -
Mẹ bạn làm nghề gì?
a. Cô ấy là một doanh nhân.
b. Cô ấy làm việc trong một văn phòng. -
Cô ấy làm việc ở đâu?
a. Cô ấy làm việc trong bệnh viện.
b. Cô ấy là một y tá.
Bài 13: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.
Bài 14: Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại.
a. Ah, Mrs Lee. Cô ấy làm gì?
b. Cô ấy thân thiện và dễ thương.
c. Tôi không biết cô ấy là ai. Cô ấy có phải là mẹ của Kim không?
d. Cô ấy là bác sĩ.
e. Đúng vậy, cô ấy là người đó.
f. Chào Minh. Bạn có biết người hàng xóm mới của mình không?
g. Cô ấy là Mrs Lee.
h. Chào Thoa.
i. Cô ấy trông như thế nào?
j. Tên cô ấy là gì?
Bài 15: Đọc và viết các từ thiếu vào chỗ trống.
Thứ tự đúng của từ: beds, letters, songs, foods, presents
Bài 16: Trả lời các câu hỏi về bản thân.
-
Tại sao bạn muốn đến tiệm bánh mì?
-
Tại sao bạn muốn đến công viên?
-
Tại sao bạn muốn đến rạp chiếu phim?
-
Tại sao bạn muốn đến sở thú?
-
Tại sao bạn muốn đến siêu thị?
-
Tại sao bạn muốn đến cửa hàng kẹo?
-
Tại sao bạn muốn đến cửa hàng đồ chơi?
Bài 17: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
-
Hôm nay là Chủ nhật. Bạn có muốn đi ____?
-
____ số điện thoại của bạn?
-
Anh trai tôi thích đi ____ vào cuối tuần.
-
Bạn có muốn đi ____ trượt bây giờ không?
-
Điện thoại di động mới của bố bạn giá bao nhiêu ____?
Bài 18: Ghép câu hỏi với câu trả lời phù hợp.
-
Mũ len đó giá bao nhiêu?
-
Những đôi giày này giá bao nhiêu?
-
Cái quần jean này có giá 150.000 đồng không?
-
Áo len này có giá 80.000 đồng không?
a. Chúng có giá 109.000 đồng.
b. Không, nó không. Nó có giá 50.000 đồng.
c. Có, chúng có giá 150.000 đồng.
d. Nó có giá 59.000 đồng.
Bài 19: Hoàn thành đoạn hội thoại.
Giáo viên: Cuối tuần này bạn có dự định làm gì?
Linda: _____.
Giáo viên: Bạn muốn thấy con vật nào?
Linda: _____.
Bài 20: Hoàn thành câu bằng từ trong các ô.
-
A: Where are Phong and Thu (1) ____ this summer?
B: They are going to (2) ____.
-
A: What are they going to (3) ____ at home?
B: They (4) ____ going to learn Japanese.
-
A: Why?
B: Because they are going to (5) ____ Japan.
- KẾT THÚC –
Note: Bài viết này tổng hợp nhiều bài tập ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4, giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị cho mùa hè sáng tạo. Hãy tham gia các bài tập này mỗi ngày để trau dồi kiến thức của mình và ngày càng tiến bộ trong Tiếng Anh. Chúc bạn có một kỳ nghỉ mùa hè thú vị và học hỏi!