Contents
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé
- 2 2. Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho bé lớp 2
- 2.1 Câu đơn (Simple Sentences)
- 2.2 Chủ ngữ và Động từ (Subject and Verb)
- 2.3 Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
- 2.4 Thì Hiện tại (Present Tense)
- 2.5 Câu hỏi đơn (Yes/No Questions)
- 2.6 Trợ động từ “Do” và “Does”
- 2.7 Trợ động từ “Is” và “Are”
- 2.8 Từ để chỉ thời gian (Time Words)
- 2.9 Dạng đuôi -ing (Verb + -ing)
- 2.10 Dạng đuôi -ed (Regular Past Tense)
- 3 3. Những dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 chi tiết
- 3.1 Bài 1: Nối từ vào những hình tương ứng sau đây
- 3.2 Bài 2: Điền những từ tương ứng vào ô trống phía bên dưới sao cho đúng với ý nghĩa của mỗi từ
- 3.3 Bài 3: Nối những từ ở cột A với nghĩa tương ứng với các từ ở cột B
- 3.4 Bài 4: Điền chữ còn thiếu vào ô trống để tạo thành những từ có nghĩa
- 3.5 Bài 5: Điền những từ Am/Is/Are vào ô trống để hoàn thành những câu sau
- 3.6 Bài 6: Điền “A” hay “An” ở trước những danh từ sau
- 3.7 Bài 7: Sắp xếp những từ dưới đây thành câu đúng
- 3.8 Bài 8: Nhìn tranh và viết thành câu hoàn chỉnh sau
- 3.9 Bài 9: Viết lại những câu dưới đây sang tiếng Anh
- 3.10 Bài 10: Điền số thích hợp vào ô trống ở phía dưới đây
- 4 4. Kết luận
Trong quá trình học tiếng Anh, việc ôn lại và thực hành bằng cách làm bài tập không chỉ giúp trẻ nhớ lâu hơn mà còn giúp trẻ biết cách vận dụng kiến thức vào từng ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 phù hợp với các em. Hãy cùng Thành Tây điểm qua những dạng bài tập này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho bé
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 2 thông dụng cho bé:
- Apple – Quả táo
- Banana – Quả chuối
- Cat – Mèo
- Dog – Chó
- Elephant – Voi
- Fish – Cá
- Giraffe – Hươu cao cổ
- Hat – Cái nón
- Ice cream – Kem
- Jump – Nhảy
- Kite – Cái diều
- Lion – Sư tử
- Monkey – Khỉ
- Nose – Mũi
- Orange – Quả cam
- Penguin – Chim cánh cụt
- Queen – Nữ hoàng
- Rainbow – Cầu vồng
- Sun – Mặt trời
- Tiger – Hổ
- Umbrella – Cái ô
- Violin – Đàn vi-ô-lông
- Whale – Cá voi
- Xylophone – Đàn xylophone
- Yellow – Màu vàng
- Zebra – Ngựa vằn
2. Những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho bé lớp 2
Câu đơn (Simple Sentences)
Câu đơn bắt đầu với một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Ví dụ:
- I play soccer. (Tôi chơi bóng đá.)
Chủ ngữ và Động từ (Subject and Verb)
Động từ phải thay đổi theo chủ ngữ. Ví dụ:
- She dances. (Cô ấy nhảy múa.)
Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
- I (Tôi)
- You (Bạn)
- He (Anh ấy) / She (Cô ấy)
- It (nếu áp dụng cho động vật hoặc vật thể)
- We (Chúng tôi)
- They (Họ)
Thì Hiện tại (Present Tense)
Sử dụng để diễn tả hành động xảy ra hiện tại. Ví dụ:
- I eat breakfast. (Tôi ăn sáng.)
Câu hỏi đơn (Yes/No Questions)
Đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin cơ bản. Ví dụ:
- Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
Trợ động từ “Do” và “Does”
Sử dụng để tạo câu hỏi đơn và phủ định trong thì hiện tại. Ví dụ:
- She doesn’t watch TV. (Cô ấy không xem TV.)
Trợ động từ “Is” và “Are”
Sử dụng để tạo câu hỏi đơn và phủ định với chủ ngữ là “he, she, it” hoặc “they, we, I”. Ví dụ:
- Are they playing outside? (Họ đang chơi ngoài trời phải không?)
Từ để chỉ thời gian (Time Words)
Một số từ thường được sử dụng làm dấu hiệu thời gian trong câu:
- Today (Hôm nay)
- Tomorrow (Ngày mai)
- Yesterday (Hôm qua)
- Now (Bây giờ)
Dạng đuôi -ing (Verb + -ing)
Thêm “ing” vào động từ để diễn tả hành động đang xảy ra. Ví dụ:
- They are swimming. (Họ đang bơi.)
Dạng đuôi -ed (Regular Past Tense)
Thêm “ed” vào động từ để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:
- She painted a picture. (Cô ấy đã vẽ một bức tranh.)
3. Những dạng bài tập tiếng Anh lớp 2 chi tiết
Bài 1: Nối từ vào những hình tương ứng sau đây
Sau khi đã hoàn thành bài phía trên, hãy viết lại nghĩa của những từ:
Từ | Nghĩa |
---|---|
Bus | Xe buýt |
Helicopter | Trực thăng |
Train | Tàu hỏa |
Plane | Máy bay |
Bicycle | Xe đạp |
Truck | Xe tải |
Balloon | Bóng bay |
Car | Ô tô |
Rocket | Tên lửa |
Ship | Tàu |
Bài 2: Điền những từ tương ứng vào ô trống phía bên dưới sao cho đúng với ý nghĩa của mỗi từ
Bài 3: Nối những từ ở cột A với nghĩa tương ứng với các từ ở cột B
A | B |
---|---|
Five | Số 5 |
Father | Ba |
Birthday | Sinh nhật |
Teacher | Giáo viên |
Toy | Đồ chơi |
Cat | Con mèo |
Grandfather | Ông |
Grandmother | Bà |
Sun | Mặt trời |
Family | Gia đình |
Bài 4: Điền chữ còn thiếu vào ô trống để tạo thành những từ có nghĩa
- Friend
- Happy
- Name
- Play
- Sun
- Hello
- Countryside
- Chicken
- Classroom
- Tiger
- Zoo
- Mother
- Blue
- School
- Eleven
Bài 5: Điền những từ Am/Is/Are vào ô trống để hoàn thành những câu sau
- The cake is yummy.
- My name is Hoa.
- I am happy.
- It is my birthday.
- This is my house.
- It is my pencil.
- She is playing with a kitten.
- Where are they?
- It is sunny.
- There is a river.
- They are students.
- We are at the zoo.
- What is your name?
- He is riding a bike.
Bài 6: Điền “A” hay “An” ở trước những danh từ sau
- A lion
- A cucumber
- An orange
- A house
- An apple
- An octopus
- A book
- An elephant
- An egg
- A car
Bài 7: Sắp xếp những từ dưới đây thành câu đúng
-
I like popcorn.
-
It’s my birthday party.
-
She is riding a bike.
-
They are playing outside.
-
Can I see the sea?
-
It is sunny.
-
There is a road.
-
What can you see?
-
Are you here?
-
I want some apples.
-
What do you want?
-
That is a bird.
Bài 8: Nhìn tranh và viết thành câu hoàn chỉnh sau
Bài 9: Viết lại những câu dưới đây sang tiếng Anh
- Tôi thích kem.
- Mẹ tôi là bác sĩ.
- Tên của bạn là gì?
- Hôm nay bạn thế nào?
- Cảm ơn bạn.
- Anh ấy đang làm gì?
- Đây là sách của tôi.
- Quả táo màu đỏ.
- Tôi thích pizza.
- Đây là một chiếc bút.
Bài 10: Điền số thích hợp vào ô trống ở phía dưới đây
Sau khi hoàn thành phần trên, các em hãy dịch lại những câu trên sang tiếng Việt.
Câu | Dịch nghĩa |
---|---|
1 | Bốn con cá |
2 | Mấy con chim |
3 | Ba con cá |
4 | Hai con cá |
5 | Một con cá |
4. Kết luận
Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết các dạng bài của bài tập tiếng Anh lớp 2. Các em hãy chăm chỉ làm bài tập và ôn tập từ vựng cũng như ngữ pháp thường xuyên để có kết quả tốt nhé!