Contents
- 1 Bài tập theo từng Unit trong sách “Global Success” Tiếng Anh lớp 3
- 1.1 Unit Starter: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit Starter
- 1.2 Unit 1: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello
- 1.3 Unit 2: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Our names
- 1.4 Unit 3: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Our friends
- 1.5 Unit 4: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Our bodies
- 1.6 Unit 5: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 My hobbies
- 1.7 Unit 6: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Our School
- 1.8 Unit 7: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Classroom instructions
- 1.9 Unit 11: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 My family
- 1.10 Unit 12: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Jobs
- 1.11 Unit 13: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 My house
- 1.12 Unit 14: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 My bedroom
- 1.13 Unit 15: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 15 At the dining table
- 1.14 Unit 16: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 My pets
- 1.15 Unit 17: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 17 Our toys
- 1.16 Unit 18: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Playing and doing
- 1.17 Unit 19: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 19 Outdoor activities
- 2 Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3
- 2.1 I. Điền từ còn thiếu vào câu:
- 2.2 II. Khoanh tròn từ không giống những từ còn lại:
- 2.3 III. Chọn và khoanh tròn A, B hoặc C:
- 2.4 IV. Đọc và điền thông tin vào bảng:
- 2.5 V. Ghép đôi:
- 2.6 VI. Sắp xếp các từ sau thành câu:
- 2.7 VII. Điền từ vào chỗ trống:
- 2.8 VIII. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- 2.9 IX. Chọn từ đúng để hoàn thành đoạn hội thoại:
- 2.10 X. Đọc và trả lời câu hỏi:
- 2.11 XI. Đọc và chọn đáp án đúng:
- 2.12 XII. Đọc câu hỏi và chọn đáp án:
Bạn đang tìm kiếm những bài tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án để ôn tập cho môn học này? Hãy để VnDoc.com giúp bạn với bộ sưu tập đa dạng các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 được sưu tầm và đăng tải. Đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để bạn cải thiện kỹ năng làm bài và ôn tập hiệu quả.
Bài tập theo từng Unit trong sách “Global Success” Tiếng Anh lớp 3
Unit Starter: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit Starter
Unit 1: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello
Unit 2: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Our names
Unit 3: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Our friends
Unit 4: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Our bodies
Unit 5: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 My hobbies
Unit 6: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Our School
Unit 7: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Classroom instructions
Unit 11: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 My family
Unit 12: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 Jobs
Unit 13: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 My house
Unit 14: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 My bedroom
Unit 15: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 15 At the dining table
Unit 16: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 My pets
Unit 17: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 17 Our toys
Unit 18: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 Playing and doing
Unit 19: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 19 Outdoor activities
Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3
I. Điền từ còn thiếu vào câu:
- They’re flying kites.
- Mai is in the dining room.
- Have you got any tortoises? – Yes, I have.
- Where is your dog? – He’s chasing a mouse.
- Has she got any pets? Yes, she has. She has got a green parrot and eleven goldfish.
II. Khoanh tròn từ không giống những từ còn lại:
- Motherschoolfathersister
- Bigbookpenruler
- Bedroomkitchenbathroomgarden
- Sheheliving roomI
- Sunnywindyrainytortoise
- Amweatherareis
- Dogbirdfishrobot
- Shipdollballhave
III. Chọn và khoanh tròn A, B hoặc C:
- What are they doing? – They are playing with paper boat.
A. doing
B. making
C. playing - Has she got any pet? – No, she hasn’t.
A. has
B. hasn’t
C. haven’t - How many chairs are there in your bedroom? – There are two.
A. chair
B. chairs
C. x - What’s Mai doing? – She is cycling.
A. play cycling
B. is cycling
C. cycles - How old is your mother? – She’s thirty-four.
A. sister
B. mother
C. father - What is the weather like today?
A. activity
B. colour
C. weather - How many cats do you have?
A. Why
B. How
C. What - What colour are your dogs? – They are black and white.
A. colour
B. yellow
C. sunny
IV. Đọc và điền thông tin vào bảng:
Rooms of the house | Numbers |
---|---|
Living room(s) | Two |
Bedrooms | Three |
Bathrooms | Two |
Kitchen | One |
V. Ghép đôi:
- How old is your father? – C. He is thirty-two.
- How old are you? – J. I’m nine.
- Where are her dolls? – A. They are behind the picture.
- What is he doing? – D. He’s making paper boats.
- What are they playing? – B. They are playing hide-and-seek.
- What’s the weather like today? – M. It’s windy and cloudy.
- Has she got a robot? – F. No, she hasn’t.
- How many goldfish have you got? – I. I’ve got five goldfish.
- Where are your yo-yo? – K. They are over there, on the chair.
- What colour are your roses? – L. They are red.
- How many bedrooms are there in your house? – N. There are three.
- Where is your cat? – H. He’s chasing a rat.
- What is your mother doing? – O. She’s cooking in the kitchen.
- What colour is it? – G. It is violet.
- Where is Mai? – E. She’s in the garden.
VI. Sắp xếp các từ sau thành câu:
- Hien is my new friend.
- That is her classroom.
- Write your name, please.
- Put down your pencil.
VII. Điền từ vào chỗ trống:
- These are my pencils.
- When is your birthday?
- I have Art on Tuesday.
- What do you do during English lesson?
- Would you like some milk?
VIII. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- My sister is twenty years old.
- Her name is Lisa. She is 21 years old.
- Taemin is from Korea.
- Do you want a banana? – No, I don’t.
- How many books does Lan have?
- They go to school by bike.
- The weather is often cold in winter.
- This is a schoolbag and that is a table.
- There are four books on the table.
- Where are my pencils?
IX. Chọn từ đúng để hoàn thành đoạn hội thoại:
Hello. My name is Bao Anh. I am eight years old. My family is in Thai Nguyen. It is in the north of Vietnam. Thai Nguyen is not near Ha Noi but very far from Ho Chi Minh City. There are a lot of mountains and trees in my place. How about your place? Where is it in Vietnam? Is it near or far from Ho Chi Minh City?
X. Đọc và trả lời câu hỏi:
- She is eight years old.
- Her bedroom is small but nice.
- The pictures are on the wall.
- The bed is near the window.
- There are two cats.
XI. Đọc và chọn đáp án đúng:
- A. from
- B. They
- D. Their
- A. too
- D. loves
XII. Đọc câu hỏi và chọn đáp án:
- B. I’m in the music room.
- C. I’m watching TV in my room.
- B. Yes, I am.
- A. My classmates.
- C. Yes, I’m reading some books.
Đây là bài tập tổng hợp các dạng câu hỏi và bài tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án. Hy vọng rằng bộ sưu tập này sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác, hãy ghé thăm VnDoc.com để tải xuống và tham khảo. Chúc các em học tập tốt!