Contents
Học tiếng Anh là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy của lớp 4. Việc hiểu và sử dụng được từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng. Bài tập Unit 18 “What’s your phone number?” sẽ giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức về chủ đề này.
Bài tập 1: Chọn từ lạc hướng
-
A. Monday
B. Sunday
C. Friday
D. today -
A. headache
B. toothache
C. matter
D. fever -
A. hot
B. weather
C. cold
D. warm -
A. When
B. How
C. What
D. The -
A. Subject
B. English
C. Science
D. Music -
A. American
B. England
C. Vietnam
D. Singapore -
A. blue
B. green
C. white
D. bear -
A. elephant
B. zoo
C. tiger
D. monkey -
A. shorts
B. T-shirt
C. circus
D. jean -
A. engineer
B. cinema
C. school
D. bookshop -
A. These
B. Apple
C. Milk
D. Banana -
A. Pen
B. Ruler
C. Doll
D. Notebook -
A. Play
B. Classroom
C. Swim
D. Dance -
A. From
B. In
C. On
D. They -
A. Sorry
B. Where
C. Who
D. What
Bài tập 2: Chọn một câu trả lời đúng:
-
Chọn từ lạc hướng:
A. May
B. July
C. April
D. Jimmy -
Tôi muốn một quả táo, __ cho tôi.
A. a.
B. four
C. an
D. and -
Anh ta làm gì __ giờ học Toán?
A. from
B. and
C. during
D. end -
Sách của anh ấy đang ở __ bàn.
A. at
B. in
C. down
D. on -
Có bao nhiêu cuốn sách trên bàn? – Có 3 cuốn sách.
A. much
B. very
C. many
D. on -
Cô ấy đang ở đâu hôm nay?
A. Cô ấy đang ở trường.
B. Cô ấy đến từ Australia.
C. Cô ấy 9 tuổi.
D. Cô ấy là Mary. -
Chọn từ lạc hướng:
A. song
B. sing
C. animal
D. tree -
___ bút trong túi của bạn? – Có 2 cây bút.
A. How old
B. When
C. How
D. How many -
Họ sống ở __ Anh.
A. on
B. in
C. under
D. for -
Tên của bạn là gì? – Anh ấy là Tommy.
A. her
B. his
C. she
D. he -
Quả chuối này là ____ của bạn, Jim.
A. on
B. for
C. in
D. under -
Cám ơn rất nhiều. – Bạn rất ___.
A. well
B. stay
C. welcome
D. come -
Chọn từ lạc hướng:
A. father
B. mother
C. teacher
D. sister -
Tôi muốn một quả táo. – Đây là quả táo ___.
A. is
B. are
C. a
D. an -
Peter có thể __ xe đạp.
A. ride
B. play
C. stay
D. drink -
Bạn có muốn một cái kẹo không? – Không, cám ơn.
A. Who
B. When
C. Would
D. How -
Tôi có ___ robot.
A. a
B. an
C. two
D. and -
Tôi học ___ đọc và viết trong tiết học Tiếng Anh.
A. but
B. to
C. on
D. and -
Đây có phải là sách của bạn không? – Không, chúng _____ của họ.
A. this isn’t
B. they aren’t
C. there aren’t
D. they are -
Bạn có muốn đi chơi với tôi không?
A. No, I would
B. Yes, I would
C. Sorry, I can’t
D. No, please
Bài tập 3: Hoàn thành câu
- Tôi có thể xem một chút __ cái áo thun đó không?
- __ quá trời cam là ba mươi ngàn đồng.
- Chiếc váy xanh ___ sáu mươi ngàn đồng.
- Cái quần short vàng này rất đẹp.
- Hãy hỏi nhân viên bán hàng về ____ giá.
- Giá bao nhiêu ____ cái quần short này?
- Cặp ____ quần short màu vàng là chín mươi lăm ngàn đồng.
- Cặp giày màu đen ____ màu trắng là tám mươi ngàn đồng.
- Đó là một món quà sinh nhật ____ cha tôi.
- Số điện thoại của bạn là gì? ____ là 0987 487 823.
- Tôi có thể nói chuyện với Mai được không? _____ Mai, xin vui lòng?
- Bạn có muốn đi dã ngoại không? ____ một bữa picnic.
- Tôi cần ____ ý kiến bố mẹ.
Bài tập 4: Hoàn thành câu với từ thích hợp
- May I ___ to Lisa, please?
- _____ is her phone number?
- I want to ___ shopping with my mom.
- Would you ___ to go for a walk?
- My mobile phone ___ is 0945295941.
- What ____ they doing now?
- _____ you like to go out for dinner?
- I __ going __ a picnic.
Bài tập 5: Viết số điện thoại dựa trên từ đã cho
- Oh three two eight double six double three ___03286633____
- Oh nine two seven three oh double eight ____09273088_____
- Oh five four double seven five oh three oh two ____054770302_____
- Oh nine two six eight one nine double one six ____0926819116_____
Bài tập 6: Đọc và ghép nối
AB
- What is your phone number? ___ca. Yes, I do.
- Do you have a smart phone? ___ab. Next Sunday.
- Would you like to go hiking with me tomorrow? ___ec. It is 024 2242 6188.
- When are you going for a picnic? ___ bd. Oh, it is new and nice.
- Look at my Iphone 13! ___de. Yes, I’d love to.
Bài tập 7: Khoanh tròn câu trả lời đúng
-
_____hats are there on the table? – There are two red hats and one white hat.
A. How old
B. How
C. How much
D. How many -
I am thirsty. I’d like __ orange juice, please.
A. a
B. some
C. an
D. any -
___ are these pair of shoes? – They are one hundred thousand dong.
A. How many
B. Where
C. What
D. How much -
The flowers are __ you, Ms. Hoa. Happy Teacher’s day.
A. on
B. for
C. in
D. under -
He can __ the guitar very well. He learned how to play it when he was 5.
A. ride
B. play
C. stay
D. drink
Đáp án
Bài tập 1: Chọn từ lạc hướng
1 – D; 2 – C; 3 – B; 4 – D; 5 – A;
6 – A; 7 – D; 8 – B; 9 – C; 10 – A;
11 – A; 12 – C; 13 – B; 14 – D; 15 – A;
Bài tập 2: Chọn một câu trả lời đúng
1 – D; 2 – C; 3 – C; 4 – D; 5 – C;
6 – A; 7 – B; 8 – D; 9 – B; 10 – B:
11 – B; 12 – C; 13 – C; 14 – B; 15 – A;
16 – C; 17 – A; 18 – B; 19 – B; 20 – C;
Bài tập 3: Hoàn thành câu
- Can I have a look at that T-shirt?
- The orange T-shirt is thirty thousand dong.
- The green skirt is seventy thousand dong.
- These yellow trousers are very nice.
- Let’s ask the sale assistant for price.
- How much are these trousers?
- The pair of yellow trousers is ninety-five thousand dong.
- The pair of black and white shoes is eighty thousand dong.
- It’s a birthday present for my father.
- What’s your phone number? It is 0987 487 823.
- May I speak to Mai, please?
- Would you like to go for a picnic?
- I have to ask my parents.
Bài tập 4: Hoàn thành câu với từ thích hợp
- May I speak to Lisa, please?
- What is her phone number?
- I want to go shopping with my mom.
- Would you like to go for a walk?
- My mobile phone number is 0945295941.
- What are they doing now?
- Do you like to go out for dinner?
- I like going for a picnic.
Bài tập 5: Viết số điện thoại dựa trên từ đã cho
- Oh three two eight double six double three 03286633
- Oh nine two seven three oh double eight 09273088
- Oh five four double seven five oh three oh two 054770302
- Oh nine two six eight one nine double one six 0926819116
Bài tập 6: Đọc và ghép nối
AB
- What is your phone number? ___ca. Yes, I do.
- Do you have a smart phone? ___ab. Next Sunday.
- Would you like to go hiking with me tomorrow? ___ec. It is 024 2242 6188.
- When are you going for a picnic? ___bd. Oh, it is new and nice.
- Look at my Iphone 13! ___de. Yes, I’d love to.
Bài tập 7: Khoanh tròn câu trả lời đúng
1 – D; 2 – B; 3 – D; 4 – B; 5 – B;
Hy vọng rằng bài tập này sẽ giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về chủ đề “What’s your phone number?”. Đừng quên thực hành nhiều và kiểm tra đáp án sau khi hoàn thành. Chúc may mắn và thành công trong việc học tiếng Anh!