Contents
- 1 Bài tập 1: Hãy chọn từ không thuộc nhóm còn lại.
- 2 Bài tập 2: Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
- 3 Bài tập 3: Hoàn thành bảng sau:
- 4 Bài tập 4: Sắp xếp lại các chữ để tạo thành một từ hoàn chỉnh.
- 5 Bài tập 5: Hoàn thành các câu sau:
- 6 Bài tập 6: Xem và nối câu đúng với câu hỏi.
- 7 Bài tập 7: Đọc và hoàn thành đoạn văn sau:
- 8 Bài tập 8: Đọc và trả lời câu hỏi.
- 9 Bài tập 9: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- 10 Bài tập 10: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu trả lời đúng.
Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau làm một số bài tập thú vị liên quan đến chủ đề “Tôi đến từ Nhật Bản”. Hãy cùng nhau tìm hiểu và thử sức nhé!
Bài tập 1: Hãy chọn từ không thuộc nhóm còn lại.
-
a) Anh
b) Mỹ
c) Nhật
d) Việt -
a) Chào buổi sáng
b) Tạm biệt
c) Chào buổi tối
d) Chào buổi chiều -
a) Thứ nhất
b) Thứ hai
c) Bốn
d) Chín -
a) Tháng một
b) Tháng mười
c) Tháng mười hai
d) Thứ năm -
a) Thứ mười
b) Thứ ba
c) Thứ tư
d) Chủ nhật
Đáp án:
1 – a; 2 – b; 3 – c; 4 – d; 5 – a;
Bài tập 2: Hãy chọn câu trả lời đúng nhất.
-
Xin chào. Tôi là Nam. Tôi đến từ đâu?
a. Nhật Bản
b. Mỹ
c. Việt Nam
d. Malaysia -
Tôi có rất nhiều người bạn ở Hà Nội.
a. bạn
b. từ
c. bạn bè
d. quê hương -
Chúng tôi học tiếng Anh vào các ngày thứ hai và thứ năm.
a. vào
b. vào
c. từ
d. tới -
Buổi chiều tôi chơi thể thao với bạn bè.
a. vào
b. tới
c. vào
d. vào -
Cô ấy đến từ Úc.
a. là
b. là
c. là
d. là
Đáp án:
1 – c; 2 – c; 3 – b; 4 – a; 5 – b;
Bài tập 3: Hoàn thành bảng sau:
QUỐC GIA | QUỐC TỊCH |
---|---|
Việt Nam | Vietnamese |
Anh | English |
Mỹ | American |
Úc | Australian |
Nhật | Japanese |
Malaysia | Malaysian |
Bài tập 4: Sắp xếp lại các chữ để tạo thành một từ hoàn chỉnh.
-
N L S E G I H
- Tiếng Anh
-
R A E M I A C
- Mỹ
-
A P J N A
- Nhật
-
A M L Y A I S A
- Malaysia
-
U T S R A A L I N A
- Úc
-
D A N L G N E
- Anh
-
N I T V E E A M E S
- Việt Nam
-
N A J P N A E E S
- Nhật Bản
Bài tập 5: Hoàn thành các câu sau:
-
Việt tn m
- Nam là một người Việt
-
ng d
- Anh đến đâu
-
gl__sh
- Tiếng Anh gia người
-
mei___a
- Mỹ
-
Mly___ian
- Malaysian
-
A icn
- Mỹ
-
J ans
- Nhật Bản
-
Au_t__a____ia
- Úc
-
_ap__n
- Nhật
-
Na on i____y
- Quốc tịch
Bài tập 6: Xem và nối câu đúng với câu hỏi.
-
Bạn có phải là người Việt Nam không?
- Cô Ngọc Phương Trinh.
-
Xin chào. Họ tên đầy đủ của bạn là gì?
- Tôi đến từ Hàn Quốc.
-
Bạn đến từ đâu?
- Vâng, cô ấy là.
-
Bạn bao nhiêu tuổi?
- Tôi chín tuổi.
Đáp án:
1 – C; 2 – A; 3 – B; 4 – D;
Bài tập 7: Đọc và hoàn thành đoạn văn sau:
Hôm nay là ngày thứ bảy. Tôi đi cắm trại với bạn bè. Tôi đến từ Việt Nam. Mary đến từ Mỹ. John đến từ Anh. Yamada đến từ Nhật Bản. Và Hyun đến từ Hàn Quốc. Chúng tôi rất thích cắm trại.
Đáp án:
1 – Thứ Bảy; 2 – Việt Nam; 3 – Mỹ;
4 – Anh; 5 – Nhật Bản; 6 – Hàn Quốc;
Bài tập 8: Đọc và trả lời câu hỏi.
Tôi tên là Phương Trinh và sống ở Việt Nam. Tôi là một fan của âm nhạc pop. Ca sĩ yêu thích của tôi là Angela. Cô ấy đã 20 tuổi. Cô ấy là một cô gái xinh đẹp. Cô ấy hát rất hay. Cô ấy thường tập hát vào buổi sáng. Cô ấy hát tốt vào buổi sáng. Cô ấy không bao giờ ăn đồ ngọt. Cô ấy thường ăn rau. Và cô ấy không uống rượu. Cô ấy thích nước và trà. Sau đó, cô ấy sẵn sàng để hát một bài hát. Cô ấy không thể dậy muộn. Điều đó không tốt cho cô ấy. Tôi rất thích bài hát của cô ấy. Tôi muốn trở thành một ca sĩ.
-
Phương Trinh sống ở đâu?
- Cô ấy sống ở Việt Nam.
-
Ca sĩ bao nhiêu tuổi?
- Ca sĩ đó 20 tuổi.
-
Angela thường ăn gì?
- Cô ấy thường ăn rau.
-
Angela thích uống gì?
- Cô ấy thích nước và trà.
-
Phương Trinh muốn trở thành gì?
- Cô ấy muốn trở thành một ca sĩ.
Bài tập 9: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
-
To/ meet/ nice/ you
- Rất vui được gặp bạn.
-
Are/ from/ you/ where/ ?
- Bạn đến từ đâu?
-
City/ I/ from/ am/ Ho Chi Minh/ Vietnam
- Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
-
Are/ your/ nationality/ what/?
- Quốc tịch của bạn là gì?
-
Am/ I/ Vietnamese
- Tôi là người Việt Nam.
Bài tập 10: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu trả lời đúng.
-
Tokyo/ from/ He/ is
- Anh ấy đến từ Tokyo.
-
has/ of/ She/ friends/ lot/a
- Cô ấy có rất nhiều bạn.
-
you/ thank/ I’m/ fine
- Cảm ơn bạn, tôi khỏe.
-
are/ you/ from/ ?/ where
- Bạn đến từ đâu?
-
Malaysian/ he/ is/ .
- Anh ấy là người Malaysia.
-
name/ my/ Le./ is
- Tên tôi là Lê.
-
from/ is/ Japan/ she
- Cô ấy đến từ Nhật Bản.
-
I/ come/ Thailand/ from/
- Tôi đến từ Thái Lan.
-
am/ I/ Vietnamese
- Tôi là người Việt Nam.
-
to/ see/ nice/you
- Rất vui được gặp bạn.
Hy vọng tất cả các bạn đã thích bài viết này và tận hưởng quá trình làm bài tập. Chúc các bạn thành công và tiếp tục học tập tốt!