Contents
- 1 Bài tập Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure activities có đáp án
- 1.1 I. Tìm từ có âm tiết khác với những từ còn lại.
- 1.2 II. Chọn từ có trọng âm khác so với những từ còn lại.
- 1.3 III. Chọn câu trả lời đúng nhất.
- 1.4 IV. Cho dạng đúng của động từ sau.
- 1.5 V. Hoàn thành các câu sau với động từ + -ing.
- 1.6 VI. Ghép từ trong cột A với nghĩa đối nghịch trong cột B.
- 1.7 VII. Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc.
- 1.8 VIII. Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống: “in, at, on, after, under, between, beside, out of, above, beneath”.
- 1.9 IX. Đọc đoạn văn sau và xác định xem các câu sau đúng (T) hay sai (F).
- 1.10 X. Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.
- 1.11 XI. Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho mỗi chỗ trống.
- 1.12 XII. Sắp xếp từ để tạo thành câu có ý nghĩa.
Với bài tập Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 1: Leisure activities có đáp án và lời giải chi tiết đầy đủ, học sinh sẽ có cơ hội ôn luyện để học tốt Tiếng Anh 8. Bài tập này giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng, điền từ vào chỗ trống và trả lời câu hỏi.
Bài tập Tiếng Anh 8 Unit 1: Leisure activities có đáp án
I. Tìm từ có âm tiết khác với những từ còn lại.
-
A. laughed
B. washed
C. danced
D. played -
A. beds
B. dogs
C. porters
D. books -
A. pictures
B. watches
C. buses
D. brushes -
A. homework
B. mother
C. open
D. judo -
A. leisure
B. eight
C. celebrate
D. penalty -
A. fun
B. sun
C. surf
D. cut -
A. bracelet
B. cake
C. make
D. hat -
A. although
B. laugh
C. paragraph
D. enough -
A. comedy
B. letter
C. princess
D. cinema -
A. high
B. sight
C. this
D. find -
A. stopped
B. agreed
C. listened
D. cleaned -
A. meat
B. seat
C. great
D. mean -
A. call
B. land
C. fall
D. ball -
A. rather
B. them
C. neither
D. think
II. Chọn từ có trọng âm khác so với những từ còn lại.
-
A. satisfied
B. socialize
C. volunteer
D. exercise -
A. information
B. technology
C. community
D. activity -
A. library
B. museum
C. melody
D. favourite -
A. protection
B. addicted
C. computer
D. goldfish -
A. skateboard
B. sticker
C. adore
D. leisure
III. Chọn câu trả lời đúng nhất.
-
Ba không ngại mẹ đến đón anh mỗi ngày.
A. pick up
B. picked up
C. picking up
D. picks up -
Sử dụng máy tính quá nhiều có thể gây ảnh hưởng đến tâm trí và cơ thể của bạn.
A. on
B. to
C. with
D. onto -
Tôi yêu những người trong làng tôi. Họ rất thân thiện và mến khách.
A. friendly
B. vast
C. slow
D. inconvenient -
Trong các dân tộc, người Tay có dân số đông nhất.
A. groups
B. majorities
C. ethnic minorities
D. ethnic cultures. -
Người dân ở nông thôn sống vui vẻ hơn so với người dân ở thành phố.
A. happy
B. more happily
C. happily
D. less happy -
Việt Nam là một đất nước đa văn hóa có 54 dân tộc.
A. a
B. an
C. the
D. A and C -
Chúng tôi đi về quê hai tháng trước đây.
A. go
B. have gone
C. went
D. will go -
Bạn sẽ làm gì nếu bạn không đậu kỳ thi cuối kỳ?
A. will pass
B. would pass
C. pass
D. passed -
Trời mưa to. Tuy nhiên, bố tôi vẫn đi làm.
A. Therefore
B. However
C. Because
D. So -
Chị gái bạn viết thơ và truyện, phải không?
A. does
B. doesn’t
C. will
D. won’t -
Laura ngủ gục trong giờ học vì cô ta quá mệt.
A. so
B. but
C. because
D. therefore -
Bạn muốn mua quả gì?
A. bananas
B. eggs
C. candies
D. sugar -
Ngày mai, giám đốc sẽ có một cuộc họp từ 8 giờ đến 10 giờ.
A. between
B. from
C. among
D. in -
Chúng tôi sẽ bắt đầu chuyến đi của chúng tôi vào lúc 6 giờ sáng.
A. in / in
B. at / in
C. in / at
D. at / at -
Chúng tôi không nghe gì từ James kể từ khi chúng tôi rời trường.
A. haven’t heard
B. heard
C. don’t hear
D. didn’t hear -
Bạn đã sống trong thành phố này từ năm 1998, phải không?
A. haven’t you
B. didn’t you
C. did you
D. have you -
Học sinh của tôi rất thích Tiếng Anh.
A. learn
B. learnt
C. learning
D. to learn
IV. Cho dạng đúng của động từ sau.
-
Mai thích làm đồ thủ công, đặc biệt là làm vòng cổ.
(make) -
Bạn đã từng cưỡi trâu chưa?
(ride) -
Những đứa trẻ từng đi một quãng đường dài đến trường.
(go) -
Chúng ghét con trai của mình gửi tin nhắn cho bạn bè suốt cả ngày.
(see) -
Bạn có muốn trượt ván trong công viên vào Chủ Nhật tuần này không?
(skateboard)
V. Hoàn thành các câu sau với động từ + -ing.
-
Susan ghét quyền đấm bốc nhưng cô ấy rất thích bóng đá.
(She hates boxing but she loves football.) -
Tôi không thích bơi trong bể bơi ở trung tâm thể dục.
(I don’t like swimming in the pool at the sports center.) -
Cô ấy có thích mua sắm ở siêu thị không?
(Does she like shopping in the supermarket?) -
Peter rất thích Judo.
(Peter loves judo.) -
Họ thích xem Olympic trên TV.
(They enjoy watching the Olympics on TV.) -
Anh trai và tôi thích đi trượt tuyết ở vùng Alps vào tháng 2.
(My brother and I really like skiing in the Alps in February.)
VI. Ghép từ trong cột A với nghĩa đối nghịch trong cột B.
A B Answer
- slim g f
- careful e e
- quiet g g
- interesting b b
- generous h h
- curly i i
- beautiful j j
- lazy d d
- tall c c
- confident a a
VII. Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc.
-
People in my country are very warm and friendly. (FRIEND)
-
An orphan is a child whose parents are dead. (ORPHANAGE)
-
L.A Hill is a humorous writer. (HUMOR)
-
I’m sorry for the extreme delay. (EXTREME)
-
She looks more beautiful than her sister. (BEAUTY)
-
I am lucky enough to have a lot of friends. (LUCK)
-
They enjoy the peaceful summer evenings in the countryside. (PEACE)
-
Those cats look lovely. (LOVE)
-
It was generous of him to offer to pay for us both. (GENEROUSITY)
-
Role-play is helpful in developing communication skills. (HELP)
VIII. Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống: “in, at, on, after, under, between, beside, out of, above, beneath”.
-
There is a bus station at the end of this road.
-
Keep those medicines out of the children’s reach.
-
I lost my keys somewhere between the car and the house.
-
Come in and sit beside your sister.
-
D comes after C in the alphabet.
-
The boat sank beneath the waves.
-
Don’t shelter under the trees when it’s raining.
-
Please put these books on the bookshelf beside the desk.
IX. Đọc đoạn văn sau và xác định xem các câu sau đúng (T) hay sai (F).
Theo ý kiến của tôi, việc sử dụng máy tính làm sở thích của bạn có thể gây hại cho cả sức khỏe và cuộc sống xã hội của bạn. Thứ nhất, ngồi cả ngày trước máy tính có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như mỏi mắt và béo phì. Thứ hai, bạn có thể dễ bực tức hơn. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng máy tính quá nhiều, bạn sẽ không có thời gian để dành cho gia đình và bạn bè của mình. Tóm lại, máy tính chỉ nên được sử dụng trong một khoảng thời gian giới hạn.
-
Sử dụng máy tính quá nhiều có thể làm mắt của bạn mệt.
(T) -
Sử dụng máy tính quá nhiều không tốt cho bạn.
(T) -
Chúng ta vẫn có thể dành nhiều thời gian với gia đình và bạn bè.
(F) -
Theo người viết, chúng ta có thể sử dụng máy tính trong một khoảng thời gian dài.
(F) -
Máy tính chỉ nên được sử dụng trong một khoảng thời gian giới hạn.
(T)
X. Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi.
ĐẤT NƯỚC CỦA TÔI
Tôi sống trong một ngôi làng ven sông Mê Kông. Hàng ngày, giống như hầu hết các bạn cùng trang lứa, tôi đi bộ đến trường. Trường cách nhà ba kilômét. Sau giờ học, tôi thường giúp mẹ tôi lấy nước từ sông và cho gà ăn. Vào cuối tuần, người dân trong làng thường tập trung tại nhà hội cộng đồng, nơi có một ti vi. Người lớn xem ti vi, nhưng thường xuyên họ nói chuyện về công việc nông trại và trao đổi tin tức. Các em nhỏ chạy đùa và la hét vui vẻ. Tiếng cười ngân nga khắp nơi.
Bố tôi đôi khi đưa tôi đến thị trấn gần đó, nơi ông bán các sản phẩm nông sản của chúng tôi như rau, trái cây, trứng… Sau đó ông mua cho tôi một que kem và cho tôi cưỡi tàu điện trong quảng trường thành phố. Tôi thích những chuyến đi đó.
Vào những đêm có sao, chúng tôi trẻ em nằm trên cỏ, nhìn lên trời và thách thức nhau tìm Dải Ngân Hà. Chúng tôi mơ về những nơi xa xăm.
-
Chàng trai có thích cưỡi tàu điện ở quảng trường thành phố không?
(Đúng. Đoạn văn nói rằng chàng trai thích những chuyến đi đó.) -
Trẻ em làm gì vào đêm rạng rỡ?
(Trẻ em nằm trên cỏ, nhìn lên trời và thách thức nhau tìm Dải Ngân Hà.) -
Bạn có thích sống ở nông thôn hay thành phố? Tại sao?
(Ý kiến cá nhân. Câu trả lời có thể khác nhau tùy thuộc vào ý kiến của từng người.)
XI. Đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho mỗi chỗ trống.
Tôi lướt web mỗi ngày, nhưng tôi chưa bao giờ dành hơn một giờ trên mạng mỗi lần. Tôi có một máy tính xách tay và cũng một điện thoại thông minh, vì vậy tôi có thể truy cập Internet ở bất kỳ đâu. Hôm nay, ví dụ, tôi đã lướt web ba lần.
Chủ yếu tôi chỉ trò chuyện với bạn bè. Tôi đọc tạp chí trực tuyến và tìm kiếm thông tin. Tôi cũng so sánh giá cả của các mặt hàng, nhưng tôi chưa bao giờ mua hàng trực tuyến vì tôi nghĩ rằng nó không an toàn.
Tôi không phải là người nghiện Internet, nhưng một số bạn bè của tôi lại vậy. Một người bạn của tôi luôn luôn trông mệt mỏi vì anh ta dùng máy tính suốt đêm. Mặc dù anh ta đã có nhiều điểm kém cho kỳ thi, anh ta không thay đổi thói quen của mình.
Theo kinh nghiệm của tôi, dùng Internet có ích cho những người sử dụng nó cẩn thận.
-
Tôi lướt web mỗi ngày nhưng không quá một giờ mỗi lần.
A. spend
B. spending
C. spent -
Tôi có thể sử dụng internet ở bất kỳ đâu.
A. have
B. use
C. play -
Hôm nay tôi đã lướt web ba lần.
A. online
B. Internet
C. computer -
Chủ yếu tôi chỉ trò chuyện với bạn bè.
A. write
B. email
C. send -
Tôi so sánh giá cả của các mặt hàng.
A. at
B. in
C. for -
Một số bạn bè của tôi lại là người nghiện Internet.
A. because
B. but
C. although -
Một người bạn của tôi luôn luôn trông mệt mỏi.
A. is
B. were
C. are -
Một người bạn của tôi luôn luôn trông mệt mỏi vì anh ta dùng máy tính suốt đêm.
A. tired
B. hard
C. happily -
Anh ta không thay đổi thói quen của mình.
A. change
B. to change
C. changed -
Dùng Internet có ích cho những người cẩn thận.
A. sensible
B. sensibly
C. sensibleness
XII. Sắp xếp từ để tạo thành câu có ý nghĩa.
-
Look, what does she like?
(What does she like?) -
She is not as easy-going as Mai.
(She is not as easy-going as Mai.) -
They prefer the outside to the classroom.
(They prefer the outside to the classroom.) -
I spend most of my time with Hoa.
(I spend most of my time with Hoa.) -
The sun rises in the East.
(The sun rises in the East.) -
Lan received a letter from her friend yesterday.
(Lan received a letter from her friend yesterday.) -
She is not old enough to get married.
(She is not old enough to get married.) -
She is a nice girl with long hair.
(She is a nice girl with long hair.)