Hãy cùng VnDoc.com khám phá bài tập Tiếng Anh lớp 11 Unit 6 – Sự nóng lên toàn cầu nhằm giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức Tiếng Anh lớp 11 theo chương trình mới năm học 2022-2023. Bài tập này bao gồm nhiều dạng câu hỏi Tiếng Anh lớp 11 mới khác nhau, giúp các bạn củng cố từ vựng và ngữ pháp một cách hiệu quả.
Phần I. PHONETICS
Bài tập 1. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch dưới khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi.
-
A. genius
B. gorilla
C. global
D. gases -
A. pollution
B. poaching
C. physical
D. pesticide -
A. warming
B. warn
C. walk
D. wasn’t -
A. floor
B. flood
C. moorland
D. door -
A. increase
B. release
C. please
D. grease
Bài tập 2. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác vị trí nhấn âm chính so với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi.
-
A. campaign
B. global
C. balance
D. carbon -
A. natural
B. endangered
C. dangerous
D. habitat -
A. rainforest
B. tropical
C. discover
D. animal -
A. pollution
B. continue
C. enormous
D. disappear -
A. devastated
B. environment
C. diversity
D. ecology
Phần II. TỪ VỰNG
Bài tập 3. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có nghĩa gần nhất với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi.
-
Chúng ta cần giảm thiểu sự thải ra của CO2 vào bầu khí quyển.
A. Luồng vào
B. Lấy lại
C. Tiếp thu
D. Thải ra -
Sự xói mòn đất chủ yếu do sự ráo cảnh rừng rậm.
A. Rừng trồng
B. Rừng tái sinh
C. Quá trình móc cống
D. Sự cắt cỏ -
Trong quá khứ, nhiều quốc gia từ chối đã góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.
A. Đồng ý
B. Bác bỏ
C. Phê chuẩn
D. Tránh -
Hầu hết mọi người thừa nhận rằng họ đóng góp vào sự nóng lên toàn cầu.
A. Một phần chịu trách nhiệm
B. Không tán thành
C. Bỏ qua
D. Gây ra -
Chúng ta phải thừa nhận rằng con người đang gây ô nhiễm môi trường một cách nghiêm trọng.
A. Từ chối
B. Phản bác
C. Phủ nhận
D. Chấp nhận -
Trong môi trường ô nhiễm, bệnh lý lây nhiễm có thể lây qua dễ dàng từ người này sang người khác.
A. Gây chết người
B. An toàn
C. Dễ lây
D. Miễn nhiễm -
Sự nóng lên toàn cầu có tác động nghiêm trọng đến nguồn cung cấp nước.
A. Rất tốt
B. Rất xấu
C. Bình thường
D. Lâu dài -
Sự nóng lên toàn cầu xảy ra khi các khí nhà kính trong bầu khí quyển nắm giữ nhiệt từ mặt trời.
A. Bắt
B. Thải ra
C. Vứt bỏ
D. Phóng thích -
Các điều kiện không hợp vệ sinh như vậy thúc đẩy sự lan truyền của các bệnh tật.
A. Từ chối
B. Ổn định
C. Giảm bớt
D. Tăng lên -
Phá rừng là một trong những mối đe dọa môi trường lớn nhất đối với sự cân bằng sinh thái trên thế giới.
A. Sự chắc chắn
B. Sự rõ ràng
C. Sự nguy hiểm
D. Sự an toàn -
Khi nguồn năng lượng từ nguyên liệu hóa thạch đang cạn kiệt, chính phủ cần tìm những loại năng lượng thay thế.
A. Không thể thay thế
B. Thay thế
C. Không thể
D. Thực tế -
Người dân địa phương đã chặt phá rừng để mở đường cho nông nghiệp.
A. Cho phép nông nghiệp diễn ra
B. Làm lạc đường trong nông nghiệp
C. Có cách làm nông nghiệp
D. Nhường chỗ cho nông nghiệp -
Vì những loại phân bón hóa học có tác dụng xấu, nên nông dân đã sử dụng chúng ở mức độ hạn chế trên ruộng của mình.
A. Không cẩn thận
B. Vừa phải
C. Liều lĩnh
D. Bất trách nhiệm -
Sự nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề lớn nhất mà con người đang đối mặt hiện nay.
A. Nguyên nhân
B. Yếu tố
C. Quan tâm
D. Thỏa thuận -
Nguyên nhân lớn nhất gây ra sự nóng lên toàn cầu là khí thải CO2 từ nhà máy nhiệt điện đốt than.
A. Động vật
B. Thực vật
C. Cây cối
D. Nhà máy -
Tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với con người và thiên nhiên là thảm khốc.
A. Tàn phá
B. Xây dựng
C. Đánh giá
D. Sáng tạo -
Việc đốt than gây phát thải một lượng lớn CO2 vào bầu khí quyển.
A. Làm nản lòng
B. Giảm bớt
C. Thư giãn
D. Thải ra -
Nhu cầu về ô tô đang tăng nhanh chóng trên thế giới hiện đại.
A. Nhu cầu
B. Sự cung cấp
C. Sự đáp ứng
D. Sự khám phá -
Rừng cây hấp thụ và hứng chụp CO2 từ bầu khí quyển.
A. Tiếp nhận
B. Nhận vào
C. Nắm quyền
D. Đưa vào -
Quá trình rừng cây hấp thụ CO2 từ bầu khí quyển đã bị xáo trộn bởi tốc độ phá rừng đang báo động hiện nay.
A. Thảo luận
B. Khám phá
C. Làm phiền
D. Phân phối -
Lũ lụt và nạn hạn hán là hai nguyên nhân chính gây ra đói nghèo.
A. Gia đình
B. Béo phì
C. Vệ sinh
D. Đói kém -
Thiếu nước có thể làm trì hoãn sự tăng trưởng kinh tế và gây hại cho hệ sinh thái.
A. Giúp đỡ
B. Tiến bộ
C. Ngăn chặn
D. Hoãn lại -
Việc bảo tồn sự đa dạng sinh học của rừng mưa nguyên sinh có ý nghĩa quan trọng.
A. Sự giống nhau
B. Danh tính
C. Sự đa dạng
D. Khả năng tương thích -
Chúng ta có thể giúp đỡ bằng cách giảm sự sử dụng năng lượng bằng cách sử dụng bóng đèn LED và rút phích cắm thiết bị điện không sử dụng.
A. Sử dụng lại
B. Giảm bớt
C. Tái chế
D. Sản xuất -
Việc tái sử dụng và tái chế thuỷ tinh, nhựa, giấy và các sản phẩm khác giúp giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, cũng như bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên.
A. Bảo tồn
B. Dành dụm
C. Nói chuyện
D. Đảo ngược -
Lớp khí nhà kính dày giữ thêm nhiều nhiệt từ mặt trời, gây ra sự tăng nhiệt độ trái đất.
A. Bắt
B. Thải ra
C. Cho phép
D. Mất đi -
Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến biến đổi khí hậu và mô hình thời tiết cực đoan.
A. Kết quả từ
B. Gây ra
C. Bắt nguồn từ
D. Do -
Thành phố của chúng ta sẽ cấm siêu thị sử dụng túi nhựa.
A. Giảm bớt
B. Khuyến khích
C. Cấm
D. Cho phép -
Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng do phá rừng và mất môi trường sống.
A. Hư hỏng
B. Huỷ hoại
C. Đối xử
D. Có nguy cơ tuyệt chủng -
Quan trọng để gây quỹ giúp đỡ những người phải chịu hậu quả của sự nóng lên toàn cầu.
A. Thu thập
B. Hiến tặng
C. Tài trợ
D. Đóng góp -
Mọi người nên nhớ tắt đèn trước khi ra khỏi nhà.
A. Tắt
B. Tắt
C. Cởi bỏ
D. Đăng xuất -
Chúng ta có thể giúp kiểm soát sự nóng lên toàn cầu bằng cách giảm lượng dấu chân carbon trong ngôi nhà của chúng ta.
A. Chấp nhận
B. Bắt đầu
C. Giảm bớt
D. Quay trở lại
Bài tập 4. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi.
-
Giảm thiểu việc sử dụng năng lượng là cách tốt nhất để giúp giảm sự nóng lên toàn cầu.
A. Giảm nhỏ
B. Giảm xuống
C. Giảm bớt
D. Tăng lên -
Chúng ta nên trồng thêm cây để chúng có thể hấp thụ thêm CO2 từ bầu khí quyển.
A. Thải ra
B. Tiếp nhận
C. Tiêu thụ
D. Cắt đứt -
Việc thải ra quá nhiều CO2 vào bầu khí quyển có thể gây ra sự nóng lên toàn cầu.
A. Dẫn đến
B. Xuất phát từ
C. Gây ra
D. Kích hoạt -
Nông dân đã chuyển sang phân bón sinh học sau khi được thông báo về mối nguy hiểm của phân bón hóa học.
A. Tin tưởng
B. Không tin
C. Tính toán
D. Phụ thuộc vào -
Chủ nhân nhà máy đã phủ nhận việc nói rằng ông nên chịu trách nhiệm về những thiệt hại mà nhà máy của ông gây ra cho môi trường xung quanh.
A. Bác bỏ
B. Từ chối
C. Chống đối
D. Chấp nhận -
Một số nhà khoa học bị cáo buộc đã không báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu.
A. Tịch thu
B. Trách móc
C. Buộc tội
D. Phàn nàn -
Họ đã bị chỉ trích vì đã hành động không có trách nhiệm đối với môi trường.
A. Đổ lỗi
B. Khen ngợi
C. Lên án
D. Phản đối -
Nhà máy đã bị phạt vì đã xả rác lớn vào sông.
A. Phân tích
B. Đòi thu
C. Bồi thường
D. Phạt
Bài tập 6. Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng cho mỗi câu hỏi.
-
Chủ tịch công ty đã chính thức xin lỗi người dân địa phương vì đã xả một lượng lớn nước thải sinh hoạt vào khu vực đó.
A. Về
B. Với
C. Tại
D. Vì -
Nhà máy bị buộc tội ___ gây ra mức độ ô nhiễm cao hơn cho môi trường.
A. Về
B. Với
C. Bị
D. Vì -
Chúng ta đều ngưỡng mộ anh ta ___ thay đổi cả thái độ và hành vi đối với các vấn đề môi trường.
A. Về
B. Với
C. Cùng
D. Ở -
Hoạt động của con người cũng bị đổ lỗi __ góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.
A. Về
B. Với
C. Ở
D. Cùng
Đó là bài tập Unit 6 – Sự nóng lên toàn cầu Tiếng Anh lớp 11 có đáp án. Mời thầy cô tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 11 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 11, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 11, Đề thi học kì 2 lớp 11,… được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.