Contents
Chào mừng các bạn đến với bài viết hôm nay! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bài tập Word Form lớp 7, một chủ đề quan trọng trong chương trình học Tiếng Anh. Chúng ta sẽ tìm hiểu những bài tập về chia dạng đúng của từ cùng với đáp án. Hãy cùng nhau khám phá nhé!
A. Bài tập Word Form Tiếng Anh 7 Global Success theo từng Unit
Unit 1 My hobbies
-
Trong một đội bóng đá có bao nhiêu người chơi? (PLAY)
-
Bạn của tôi thích sưu tập những chai thủy tinh. (COLLECT)
-
Tôi thích leo núi hơn là leo trèo. (CLIMB)
-
Anh ấy cho rằng leo núi khó khăn hơn là sưu tầm đồ vật. (CHALLENGE)
-
Cô ấy là một người sáng tạo và cô ấy có khả năng vẽ tranh rất tốt. (CREATE)
-
Jim thích chơi cầu lông với các bạn cùng lớp trên sân chơi. (PLAY)
-
Khắc vỏ sò là một công việc khó và khiến người ta buồn chán. (BORED)
-
Ông bà tôi tập thể dục trong thời gian rảnh rỗi. (FREEDOM)
-
Hôm qua, tôi đã mua một số cái chén cũ trong chợ không chính thức. (CHEAP)
-
Bạn có thể chơi bất cứ nhạc cụ nào không? (MUSIC)
Unit 2 Healthy living
-
Cha tôi đã quyết định bỏ hút thuốc nhiều lần nhưng không thành công. (SMOKE)
-
Một số người trẻ có thói quen xả rác ở nơi công cộng. (LITTER)
-
Nếu bạn muốn có cuộc sống khỏe mạnh, bạn nên tập thể dục thường xuyên. (HEALTHY)
-
Người dân ở làng tôi uống nước mắm trước khi ra biển. (FISH)
-
Bạn cười càng nhiều, bạn càng hạnh phúc. (HAPPY)
-
Xin hãy giặt những cái quần áo này ngay lập tức. Chúng rất bẩn. (DIRT)
-
Người dân trong khu vực này gặp vấn đề với béo phì. (OBESE)
-
Tôi ghét mùa đông vì tôi thích khí hậu ấm áp. (WARMTH)
Unit 3 Community Service
-
Chúng tôi vừa xem một bộ phim thú vị. (INTEREST)
-
George trông vui vẻ vì anh ta có một điểm kém. (HAPPY)
-
Anh ấy có thích sưu tầm tem không? (COLLECT)
-
Có những người không có nhà để ở. (HOME)
-
Anh ấy là một tình nguyện viên vì anh ấy sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không nhận lương. (PAY)
-
Thần tượng của tôi là một diễn viên nổi tiếng trên thế giới. (ACT)
-
Hãy cẩn thận! Những đĩa đang sắp rơi. (CARE)
Unit 9 Festivals around the world
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc.
-
Tối nay trong chương trình có bao nhiêu buổi biểu diễn? (PERFORM)
-
Chúng tôi thường kỷ niệm ngày Tết vào ngày đầu tiên của năm mới. (CELEBRATION)
-
Người dân tự nguyện đóng góp tiền và những thứ khác để chung vui trong lễ hội. (VILLAGE)
-
Có một số hoạt động khác như trình diễn, cuộc đua trâu và các trò chơi truyền thống. (CULTURE)
-
Mọi người chơi trống, hát những bài hát và nhảy múa vui vẻ. (DANCING)
-
Khi anh ta bơi, anh ta thường đeo kính bảo vệ mắt. (PROTECTION)
-
Chúng tôi thưởng thức thức ăn cùng với người địa phương và tham quan du lịch. (TOURISM)
-
Bạn nghĩ đó là những lễ hội nào? (SEASON)
-
Jack chọn lễ hội vì anh ấy muốn xem đua voi. (RACE)
-
Tôi không thích lễ hội này vì nó không bình thường. (USUAL)
B. Ôn tập Word Form Tiếng Anh 7
I. Hãy cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
-
Tiếng ồn trong thành phố khiến Hoa mất ngủ. (WAKE)
-
Hơn nữa, lốp xe đạp của tôi bị bẹp. (ADD)
-
Anh Tan có một cái răng đau rất. (PAIN)
-
Sau đó, Thanh nấu một cái chảo và xào thịt bò. (HOT)
-
Đường không phải là thức ăn không tốt vì chúng ta cần nó để sống. (HEALTH)
-
Bị cảm thông thường xảy ra với bất kỳ ai. (PLEASE)
-
Đừng lo! Cảm lạnh của bạn sẽ kéo dài trong vài ngày rồi biến mất. (APPEAR)
-
Tôi có ít thời gian chơi hơn bạn bè của mình. (LITTLE)
II. Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
-
Chị tôi có một bộ sưu tập tem lớn. (COLLECT)
-
Môn học yêu thích của tôi ở trường là giáo dục thể chất. (EDUCATE)
-
Hoạt động phổ biến nhất khi giãn cách là nói chuyện. (ACT)
-
Một bức tranh kỳ diệu! (WONDER)
-
Tôi sống trong một ngôi nhà yêu thích bên cạnh biển. (LOVE)
-
Bạn bè tôi viết thư cho nhau thường xuyên. (REGULAR)
-
Đàn guitar là một nhạc cụ. (MUSIC)
-
Tôi có ít thời gian chơi hơn bạn bè của tôi. (LITTLE)
-
Bạn nên tập thể dục buổi sáng để có cơ thể khỏe mạnh. (HEALTH)
-
Nhà hàng gần đây ở đâu? (NEAR)
III. Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành những câu sau.
-
Chiều nay có một trận đấu bóng đá hấp dẫn. (EXCITE)
-
Không có sự khác biệt giữa câu trả lời của tôi và câu trả lời của anh ta. (DIFFER)
-
Trà Giang là một trong những nữ diễn viên nổi tiếng nhất của Việt Nam. (ACT)
-
Buổi biểu diễn mà cô ấy đã diễn vào tối qua rất tuyệt vời. (PERFORM)
-
Ngày nay có nhiều cuộc thi cầu lông. (COMPETE)
-
Ba sẽ trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng một ngày nào đó. (FAME)
-
Ông Pike không đi làm hôm qua vì ông ấy bị ốm. (ILL)
-
Có khoảng 200 nhân viên trong công ty này. (EMPLOY)
-
Căn hộ xinh đẹp này có hai phòng ngủ và nó được trang bị đầy đủ. (FURNISH)
-
Bố tôi có một chiếc máy tính cầm tay. Anh ấy thường mang theo nó khi đi công tác. (PORT)
IV. Sử dụng từ đã cho để điền vào chỗ trống và tạo thành từ đúng.
-
Họ đang tải rau từ xe tải. (LOAD)
-
Diana là một người bán hoa. Cô ấy bán hoa tại một cửa hàng ở New York. (FLOWER)
-
Chúng ta phải nhớ ăn … (SENSE)
-
Căn hộ xinh đẹp này có hai phòng ngủ và nó được trang bị đầy đủ. (FURNISH)
-
Anh ấy không giành chiến thắng trong giải vô địch, nên cảm thấy rất thất vọng. (HOPE)
-
Tôi muốn một cốc cam tươi thật ngon. (JUICE)
-
Chúng tôi rất tự hào về bạn bè của chúng tôi. (FRIEND)
-
Cô dì muốn biết chiều cao và trọng lượng của Lan. (HIGH)
-
Bạn không được lái xe quá tốc độ trên các đường đông đúc. (CARE)
-
Diễn viên này thật tuyệt vời! Anh ấy làm cho bộ phim trở nên kỳ diệu. (AMAZE)
V. Điền từ đúng vào mỗi chỗ trống.
-
Bố tôi có một máy tính xách tay. Anh ấy thường mang theo nó khi đi công tác. (PORT)
-
Chúng tôi đều háo hức về việc đi dã ngoại đến rừng Cúc Phương vào cuối tuần tới. (EXCITE)
-
Phòng sẽ trông sáng hơn nếu có một bức tranh trên tường. (PAINT)
-
Một số trẻ em chơi marbles khi có khoảng thời gian rảnh rỗi. (MAIN)
-
Bạn không nên ăn thức ăn không lành mạnh. (HEALTH)
-
Chúng ta không nên lơ đễnh khi băng qua đường đông đúc. (CARE)
-
Cô ấy thường cảm thấy hạnh phúc khi nhận điểm kém. (HAPPY)
-
Có khoảng 200 người làm việc trong công ty này. (EMPLOY)
-
Mai giỏi toán hơn tôi. (GOOD)
-
Căn hộ xinh đẹp này có hai phòng ngủ và được trang bị đầy đủ. (FURNISH)
VI. Điền dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
-
Chúng ta không nên ăn quá nhiều đồ ăn béo và đường. (FAT)
-
Linda là cô gái xinh đẹp nhất trong hai cô gái. (BEAUTY)
-
Mỗi ngày bạn đánh răng bao nhiêu lần? (TOOTH)
-
Họ đã đạt quyết định không đi Ý để đi nghỉ. (DECIDE)
-
Đau bụng của tôi biến mất sau khi tôi uống viên thuốc. (APPEAR)
-
Bạn nên rửa trái cây trước khi ăn. (CARE)
-
Một cái mũi chảy nước là triệu chứng của cảm lạnh. (RUN)
-
Chuyến tham quan của Liz tới chùa Chăm đã thật tuyệt vời. (VISIT)
-
Cuối cùng, anh ta quyết định ngồi xuống. (SEAT)
-
Hoa là học sinh giỏi nhất trong lớp. (HELP)
VII. Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
-
Hoa là cô gái đẹp nhất trong lớp. (BEAUTY)
-
Người Hà Nội thân thiện. (FRIEND)
-
Ngày nay thời tiết tốt và nắng sáng. (SUN)
-
Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng. (ACT)
-
Đây là công trình xây dựng lớn nhất trong thành phố. (BUILD)
-
Bill Gates là một người bận rộn. (BUSY)
-
Hoa có một bộ sưu tập tem tuyệt vời. (COLLECT)
-
Minh trông lại lo lắng. Điều gì đã xảy ra với anh ta? (WORRY)
-
Anh ấy sống ở khu vực núi với bố mẹ. (MOUNTAIN)
-
Bạn nên cẩn thận khi lái xe. (CARE)
VIII. Viết hình thức đúng của từ đã cho.
-
Hoạt động nghệ thuật phổ biến nhất trong giờ chơi giữa giờ học là nói chuyện. (ACT)
-
Hoa đang có một cuộc kiểm tra y tế. (MEDICINE)
-
Y tá muốn biết chiều cao và cân nặng của Nga. (WEIGH)
-
Phát minh nổi tiếng nhất của Edison là bóng đèn điện. (INVENT)
-
Từ điển này rất hữu ích cho bạn học tiếng Anh. (USE)
-
Tôi có ít thời gian chơi hơn bạn bè của tôi. (LITTLE)
Chúc các bạn thành công trong việc ôn tập Word Form lớp 7. Hy vọng rằng bài viết hôm nay đã cung cấp cho các bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn nắm vững chủ đề này. Hãy tiếp tục cố gắng và không bỏ cuộc nhé!