Contents
Câu bị động đặc biệt là một dạng cấu trúc nâng cao của câu bị động. Với tính quan trọng của câu bị động nói chung và câu bị động đặc biệt nói riêng, chúng ta thường sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các khóa học tiếng Anh.
Câu bị động đặc biệt có nhiều dạng khác nhau, bao gồm “bị động đặc biệt với động từ có 2 tân ngữ,” “câu bị động với make, let, have to, have” và “câu bị động kép.” Đa dạng của các dạng câu này có thể khiến cho việc học trở nên phức tạp và dễ nhầm lẫn.
Ở bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu và ôn lại kiến thức về tất cả các cấu trúc của các dạng câu bị động đặc biệt khác nhau và làm bài tập để nắm vững chúng.
Câu bị động đặc biệt với động từ có 2 tân ngữ
Loại câu này có hai tân ngữ liền kề sau động từ.
Ví dụ:
- Anh ấy mua cho tôi một cái máy tính mới. (He bought for me a new computer)
Chúng ta thấy sau động từ “mua” có 2 tân ngữ là “tôi” và “một cái máy tính mới”. Trong đó, “một cái máy tính mới” là tân ngữ trực tiếp (Od) (trực tiếp chịu tác động của động từ “mua”). Còn “tôi” là tân ngữ gián tiếp (Oi) (không trực tiếp chịu tác động của động từ).
Từ đó, ta có công thức cơ bản cho câu chủ động với động từ có 2 tân ngữ như sau:
S + V + Oi + Od
Câu bị động đặc biệt với động từ khuyết thiếu
Các động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh bao gồm: Can, could, would, should, may, might, need, must, ought to.
Cấu trúc câu chủ động với động từ khuyết thiếu:
S + Modal V + V nguyên thể + O (CĐ)
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu:
S + modal V + be + V3 + (+ by + O) (BĐ)
Ví dụ:
- Cô ấy có thể nói được Tiếng Đức một cách trôi chảy. (She can speak German fluently)
- Tiếng Đức có thể được nói một cách trôi chảy. (German can be spoken fluently)
Câu bị động đặc biệt với câu mệnh lệnh thức
Trong trường hợp này, ta thường gặp các câu mệnh lệnh thức như “Đóng sách lại” hoặc “Mở cửa ra”.
Từ đó, chúng ta có cấu trúc của câu mệnh lệnh thức như sau:
Câu chủ động: V + O
Câu bị động: S + should/must + be + V3
Ví dụ:
- Quét nhà đi! (Sweep the floor)
- Sàn nhà nên được quét dọn sạch sẽ. (The floor should be swept)
Câu bị động đặc biệt với chủ ngữ giả “it”
Cấu trúc câu chủ động:
S + be + adj + (for sb) + to do sth
Câu bị động với chủ ngữ giả “it”:
It + be + adj + for sth to be done
Ví dụ:
- It is easy to hack a Facebook account.
- It is easy for a Facebook account to be hacked.
Câu bị động đặc biệt với “make”, “let”, “have”, “get”
Câu bị động đặc biệt với “let”
Câu chủ động: Let sb do sth
Câu bị động: Let sth be done (by sb)
Ví dụ:
- Bố mẹ tôi cho phép tôi đi ra ngoài tối nay. (My parents let me go outside tonight)
- Tôi được phép đi ra ngoài tối nay. (I am let gone outside tonight)
Câu bị động đặc biệt với động từ khuyết thiếu là “make”
Câu chủ động: Make sb do sth
Câu bị động: Make sth be done (by sb)
Ví dụ:
- Bạn trai của tôi bắt anh ấy đón tôi mỗi ngày. (My girlfriend made her boyfriend pick her up everyday)
- Cô ấy phải bị đón bởi bạn trai hàng ngày. (She made her picked up by her boyfriend everyday)
Câu bị động đặc biệt với động từ khuyết thiếu là “have to”
Câu chủ động: Have to do sth
Câu bị động: Sth + have to be done
Ví dụ:
- Tôi phải nấu bữa tối mỗi ngày. (I have to cook dinner everyday)
- Bữa tối phải được nấu bởi tôi hàng ngày. (Dinner has to be cooked by me everyday)
Câu bị động đặc biệt với “have”
Câu chủ động: Have sb do st
Câu bị động: Have smt be done (by sb)
Ví dụ:
- Mẹ tôi bắt bạn trai tôi quét nhà mỗi ngày. (My mother has my boyfriend clean the floor everyday)
- Bạn trai tôi được quét nhà bởi tôi hàng ngày. (I have the floor cleaned by my boyfriend everyday)
Câu bị động đặc biệt với “get”
Câu chủ động: Get sb to do sth
Câu bị động: Get sth be done (by sb)
Ví dụ:
- Kẻ phạm tội bắt anh trai tôi trao một hộp ma túy. (The offender got my brother give a box of drugs)
- Một hộp ma túy đã được trao bởi bạn trai tôi. (The offender got a box of drugs given by her brother)
Câu bị động kép
Trường hợp động từ chính (V1) trong câu chủ động được chia ở các thì như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành.
Câu chủ động:
S + V1 + that + S2 + V2 + ….
Câu bị động:
- TH1: It is + V1-pII + that + S2 + V2 + …
- TH2: S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2 (nguyên thể) +…
- TH3: S2 + is/am/are + V1-pII + to have + V2-pII + …
Ví dụ 1:
- Mọi người cho rằng nhà thiết kế rất thoải mái. (People think that designers are very leisured)
- Nhà thiết kế được cho là rất thoải mái. (Designers are thought to be leisured)
Ví dụ 2:
- Mọi người cho rằng anh ấy đã hồi phục sau căn bệnh. (People believed that he recovered the illness last year)
- Anh ấy được cho là đã hồi phục sau căn bệnh. (He is believed to have recovered the illness last year)
Bài tập về Câu bị động đặc biệt (có đáp án chi tiết)
Bài 1: Chuyển các câu sau sang dạng bị động dựa vào những kiến thức đã học ở trên về câu bị động có 2 tân ngữ và câu bị động dạng kép:
- Câu chủ động: Thu ngân đưa cho tôi món tráng miệng này. (The waiter brings me this dessert)
Câu bị động: This dessert is brought for me by the waiter.
… (bài tập tiếp theo)
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh. Chúng tôi sẽ tư vấn miễn phí để giúp bạn.