Contents
Chủ đề về đồ ăn luôn hấp dẫn và được mọi người yêu thích. Đây cũng là một chủ đề được ứng dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Đồ ăn có rất nhiều loại khác nhau, từ món khai vị, món chính cho đến đồ ăn nhanh. Vậy bạn đã biết cách gọi tên những loại đồ ăn đó bằng tiếng Anh chưa? Hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây nhé.
1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh chóng và nhớ lâu hơn, chúng ta có thể chia chúng thành 4 nhóm chính:
- Đồ ăn khai vị
- Đồ ăn chính
- Đồ ăn tráng miệng
- Đồ ăn nhanh
Tìm hiểu chi tiết từng nhóm chủ đề ngay dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị
- Soup: món súp
- Salad: món rau trộn, món gỏi
- Baguette: bánh mì Pháp
- Bread: bánh mì
- Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
- Salmon: cá hồi nước mặn
- Trout: cá hồi nước ngọt
- Sole: cá bơn
- Sardine: cá mòi
- Mackerel: cá thu
- Cod: cá tuyết
- Herring: cá trích
- Anchovy: cá trồng
- Tuna: cá ngừ
- Steak: bít tết
- Beef: thịt bò
- Lamb: thịt cừu
- Pork: thịt lợn
- Chicken: thịt gà
- Duck: thịt vịt
- Turkey: gà tây
- Veal: thịt bê
- Chops: sườn
- Seafood: hải sản
- Scampi: tôm rán
- Spaghetti/pasta: mỳ Ý
- Bacon: thịt muối
- Egg: trứng
- Sausages: xúc xích
- Salami: xúc xích Ý
- Curry: cà ri
- Mixed grill: món nướng thập cẩm
- Hotpot: lẩu
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
- Dessert trolley: xe để món tráng miệng
- Apple pie: bánh táo
- Cheesecake: bánh phô mai
- Ice-cream: kem
- Cocktail: cốc tai
- Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
- Juice: nước ép trái cây
- Smoothies: sinh tố
- Tea: trà
- Beer: bia
- Wine: rượu
- Yoghurt: sữa chua
- Biscuits: bánh quy
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
- Hamburger: bánh kẹp
- Pizza: pizza
- Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh)
- Ham: giăm bông
- Paté: pa-tê
- Toast: bánh mì nướng
Tìm hiểu thêm từ vựng theo chủ đề:
- Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống
- Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam
Trong văn hóa Việt Nam, ăn uống được coi như một nghệ thuật. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà còn phản ánh phong tục và văn hóa đặc trưng của người Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu cách diễn đạt từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam thông qua bộ từ vựng dưới đây.
- Stuffer pancak: bánh cuốn
- Pancake: bánh xèo
- Young rice cake: bánh cốm
- Round sticky rice cake: bánh giày
- Girdle-cake: bánh tráng
- Shrimp in batter: bánh tôm
- Young rice cake: bánh cuốn
- Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
- Soya cake: bánh đậu
- Pho: phở
- Snail rice noodles: bún ốc
- Beef rice noodles: bún bò
- Kebab rice noodles: bún chả
- Crab rice noodles: bún cua
- Soya noodles: Miến
- Eel soya noodles: miến lươn
- Hot rice noodle soup: bún thang
- Hot pot: lẩu
- Rice gruel: cháo hoa
- Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
- Fresh-water crab soup: riêu cua
- Soya cheese: đậu phụ
- Bamboo sprout: măng
- Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
- Chao: nước tương
- Fish sauce: nước mắm
- (Salted) aubergine: cà (muối)
- Salted vegetables: dưa muối
- Salted vegetables pickles: dưa góp
- Onion pickles: dưa hành
3. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh
Trong một ngày, bạn đã học được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh? Và bạn đã mất bao lâu để học chúng? Step Up sẽ giới thiệu cho bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh cực nhanh và hiệu quả mà không cần sử dụng sổ tay hay giấy nhớ khắp nhà.
Phương pháp 1: Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn có thể tìm những từ có âm thanh tương tự và đặt trong câu để ghi nhớ nghĩa của từ. Ví dụ cho từ “Nasty”:
- Âm thanh tương tự: nát tí
- Nghĩa của từ: gây khó chịu
=> Câu đặt: Quả chuối nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.
Phương pháp này giúp bạn kết hợp nghĩa và phát âm của từ trong một câu. Bằng cách nhớ câu có nghĩa, ngữ cảnh và hình ảnh đi kèm, việc ghi nhớ từ vựng sẽ dễ dàng hơn nhiều so với việc học từng từ một. Hơn nữa, cách học này còn vui nhộn và thú vị nữa đấy!
Phương pháp 2: Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm
Phương pháp truyện chêm cũng là một phương pháp học từ vựng tiếng Anh được người Do Thái áp dụng. Bằng cách chèn từ vựng tiếng Anh vào một câu chuyện hoặc bối cảnh bằng tiếng Việt, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ từ vựng đó.
Thay vì cố gắng học một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng ghi nhớ. Phương pháp này giúp bạn tưởng tượng và liên tưởng hình ảnh từ vựng một cách dễ dàng hơn. Cả hai phương pháp học này đều có trong sách Hack Não 1500. Bên cạnh đó, sách còn có hình ảnh và âm thanh sinh động giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ của mình. Chúc bạn học tốt!