Contents
Thời tiết không chỉ là một đề tài thú vị để nói chuyện với người lạ, mà còn là một chủ đề hấp dẫn để kéo dài cuộc trò chuyện. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cung cấp cho bạn những câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh và cách trả lời để có thể giao tiếp một cách thông thạo trong chủ đề này.
I. Cấu trúc câu hỏi về Thời tiết
1. Câu hỏi về thời tiết với “WHAT”
Để hỏi về thời tiết bằng “WHAT”, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
- What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) – Đây là câu hỏi về thời tiết hiện tại.
- What was the weather like last week? (Thời tiết tuần trước như thế nào?) – Đây là câu hỏi về thời tiết trong quá khứ.
2. Câu hỏi về thời tiết với “HOW”
Để hỏi về thời tiết bằng “HOW”, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
- How is the weather today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) – Đây là câu hỏi về thời tiết hiện tại.
- How was the weather yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?) – Đây là câu hỏi về thời tiết trong quá khứ.
II. Câu giao tiếp về thời tiết
a. Các kiểu thời tiết
- “What’s the weather like?” (Thời tiết thế nào?) – Hỏi về thời tiết chung.
- “It’s sunny.” (Trời nắng.)
- “It’s raining.” (Trời đang mưa.)
- “What a nice day!” (Hôm nay đẹp trời thật!)
- “What a beautiful day!” (Hôm nay đẹp trời thật!)
- “It’s not a very nice day.” (Hôm nay trời không đẹp lắm.)
- “What a terrible day!” (Hôm nay trời chán quá!)
- “What miserable weather!” (Thời tiết hôm nay tệ quá!)
- “It’s starting to rain.” (Trời bắt đầu mưa rồi.)
- “It’s stopped raining.” (Trời tạnh mưa rồi.)
- “It’s pouring with rain.” (Trời đang mưa to lắm.)
- “It’s raining cats and dogs.” (Trời đang mưa như trút nước.)
- “The weather’s fine.” (Trời đẹp.)
- “The sun’s shining.” (Trời đang nắng.)
- “There’s not a cloud in the sky.” (Trời không gợn bóng mây.)
- “The sky’s overcast.” (Trời u ám.)
- “It’s clearing up.” (Trời đang quang dần.)
- “The sun’s come out.” (Mặt trời ló ra rồi.)
- “The sun’s just gone in.” (Mặt trời vừa bị che khuất.)
- “There’s a strong wind.” (Đang có gió mạnh.)
- “The wind’s dropped.” (Gió đã bớt mạnh rồi.)
- “That sounds like thunder.” (Nghe như là sấm.)
- “That’s lightning.” (Có chớp.)
- “We had a lot of heavy rain this morning.” (Sáng nay trời mưa to rất lâu.)
- “We haven’t had any rain for a fortnight.” (Cả nửa tháng rồi trời không phải mưa.)
b. Nhiệt độ
- “What’s the temperature?” (Trời đang bao nhiêu độ?)
- “It’s 25°C.” (Bây giờ đang 25°C.)
- “Temperatures are in the mid-20s.” (Bây giờ đang khoảng hơn 25 độ.)
- “What temperature do you think it is?” (Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?)
- “Probably about 20°C.” (Khoảng 20°C.)
- “It’s hot.” (Trời nóng.)
- “It’s baking hot.” (Trời nóng như thiêu.)
- “It’s below freezing.” (Trời lạnh cực kỳ.)
c. Dự báo thời tiết
- “What’s the forecast?” (Dự báo thời tiết thế nào?)
- “It’s forecast to rain.” (Dự báo trời sẽ mưa.)
- “It’s going to freeze.” (Tối nay trời sẽ rất lạnh.)
- “It looks like rain.” (Trông như trời mưa.)
- “It looks like it’s going to rain.” (Trông như trời sắp mưa.)
- “We’re expecting a thunderstorm.” (Chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét.)
- “It’s supposed to clear up later.” (Trời chắc là sẽ quang đãng tiếp đó.)
d. Từ vựng về thời tiết
-
Trạng thái thời tiết:
- Bright: nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh.
- Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
- Clear: trời không mây.
- Fine: không mưa, không mây.
- Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây.
- Cloud: có rất nhiều mây trên bầu trời.
- Overcast: bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u.
- Gloomy: với các đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt.
- Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày tại gần mặt đất, sương mù.
- Mist (noun) / misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn.
- Haze (noun) / hazy (adjective): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
-
Các kiểu mưa:
- Damp: ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng).
- Drizzle: mưa nhẹ với các giọt rất mịn.
- Shower: mưa dưới một thời gian ngắn.
- Rain: nước rơi từ các đám mây theo từng giọt.
- Downpour: mưa lớn.
- Pour: có mưa lớn.
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn.
- Torrential rain: mưa rất lớn.
- Flood: bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
-
Các kiểu tuyết:
- Hail: khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá ít (hailstones).
- Hailstones: các viên đá ít rơi từ trên trời.
- Snow: mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời trong dạng bông tuyết mềm.
- Snowflake: một phần riêng lẻ của tuyết rơi.
- Sleet: tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió).
- Blizzard: cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
-
Các kiểu gió:
- Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái).
- Blustery: cơn gió mạnh thổi qua.
- Windy: gió thổi liên tục.
- Gale: một cơn gió rất mạnh.
- Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
III. Luyện tập
- Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa:
- What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- It was very cold outside. (Bên ngoài rất lạnh.)
- How was the weather yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?)
- It is rainy today. Take the umbrella. (Hôm nay trời mưa. Mang theo ô nhé.)
- It is foggy today. I can hardly see anything. (Hôm nay trời mù. Tôi gần như không nhìn thấy gì cả.)
- What was the weather like at the weekend? (Thời tiết cuối tuần như thế nào?)
- It was sunny on Saturday morning. (Sáng thứ Bảy trời nắng.)
- It was cold, but it didn’t snow. (Trời lạnh, nhưng không có tuyết.)
- Was it windy? (Trời có gió mạnh không?)
- It was very cold. (Trời rất lạnh.)
- It was cold. I had to put on a coat. (Trời lạnh. Tôi phải mặc áo ấm.)
- The weather is hot in the summer. (Trời nóng vào mùa hè.)
- I often go swimming when it’s hot. (Tôi thường đi bơi khi trời nóng.)
- How was the weather last week? (Thời tiết tuần trước như thế nào?)
- I don’t like wearing a jacket when it’s cold. (Tôi không thích mặc áo khoác khi trời lạnh.)
- Don’t forget to take your umbrella. It’s rainy today. (Đừng quên mang ô đi. Hôm nay trời mưa.)
- Hoàn thành các câu sau, sử dụng is hoặc was:
- Yesterday it was cold and snowy.
- Last week, it was rainy.
- It’s cloudy in the morning, but it’s sunny now.
- Put on your hat. It’s snowy outside.
- The weather is cold and windy in the winter.
- It’s cloudy today. It may rain.
- Put on your sweater. It’s very cold today.
- It’s cold now. I’m freezing. I don’t like cold weather.
- Yesterday I didn’t go to school because the weather was chilly.
- Let’s go to the beach. It’s very hot today.
- The wind is strong. Don’t catch a cold.
- In my country, the weather in autumn is nice.
- The temperature in the day is warm and it often rains at night.
- Is it cold tonight?
- I like this weather. It’s sunny and warm.
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các câu hỏi về thời tiết và cách trả lời. Chúc bạn thành công! Và đừng quên theo dõi chuyên mục ngữ pháp để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!
Được tham khảo từ tailieuielts.com