Contents
Bạn đã từng nghe đến khái niệm đảo ngữ câu điều kiện trong tiếng Anh chưa? Đây là một chủ đề ngữ pháp khá phức tạp, yêu cầu người học phải nắm vững kiến thức cơ bản về các loại câu điều kiện. Vậy hãy cùng YOLA tìm hiểu những điều thú vị về đảo ngữ câu điều kiện trong tiếng Anh nhé.
Khái niệm
Đảo ngữ là một cách sắp xếp câu ngôn ngữ thông thường, mà trong đó chủ ngữ và động từ được đảo ngược vị trí để nhấn mạnh một thành phần hay ý nghĩa nào đó trong câu.
Đảo ngữ câu điều kiện được áp dụng cho mệnh đề “if” với “should” trong câu loại 1, “were” trong câu loại 2 và “had” trong câu loại 3. Các từ này được đảo lên trước chủ ngữ để thay thế cho “if” thường gặp ở câu điều kiện loại 2 và 3 hơn là câu loại 1.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Khi sử dụng đảo ngữ câu điều kiện loại 1, câu sẽ được biểu diễn một cách lịch sự và trang nhã hơn, thường được dùng để đưa ra lời yêu cầu hoặc nhờ vả.
Cấu trúc:
- Câu điều kiện
- Đảo ngữ
Câu điều kiện: If + S1 + V (hiện tại), S2 + will/may/might/should/can … + V (infinitive)
Đảo ngữ: Should + S1 + (not)+ V (hiện tại), S2 + will/may/might/should/can … + V (infinitive)
Ví dụ:
If you should meet him, please ask him to call me at once.
–> Should you meet him, please ask him to call me at once.
Lưu ý:
Nếu trong câu có “should” ở mệnh đề “if” thì đảo ngữ câu điều kiện theo cấu trúc thông thường. Nhưng nếu trong câu không có “should” thì phải mượn “should”.
Ví dụ: If she has free time, she’ll play tennis –> Should she have free time, she’ll play tennis.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 được dùng để đặt ra một giả thiết một cách nhẹ nhàng, lịch sự. Đây là một cách thức rất hữu ích khi bạn muốn đưa ra lời khuyên một cách tế nhị và làm giảm tính áp đặt.
Cấu trúc:
- Câu điều kiện
- Đảo ngữ
Câu điều kiện: If + S1 + V (quá khứ), S2 + would/might/could … + V (infinitive)
Đảo ngữ: Were + S1 + (not) + O, S2 + would/might/could … + V (infinitive)
Ví dụ:
If I were him, I would not do such a rude thing.
–> Were I him, I would not do such a rude thing.
Lưu ý:
Nếu đã nắm chắc công thức câu điều kiện loại 2, bạn sẽ biết rằng động từ to be ở dạng này chỉ chia là “were” mà không có “was”. Với đảo ngữ câu điều kiện loại 2 cũng vậy, chỉ sử dụng “were” dù ngôi đại từ là gì.
Nếu trong câu có động từ “were” thì đảo ngữ theo cấu trúc thông thường, còn nếu không có thì sẽ mượn và dùng “to V”.
Ví dụ: If I learn French, I would read a French book –> Were I to learn French, I would read a French book.
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 chỉ cần đảo “had” lên đầu câu và bỏ “if”. Cách đảo này giúp nhấn mạnh ý ở mệnh đề giả thiết hơn so với cách thức thông thường.
Cấu trúc:
- Câu điều kiện
- Đảo ngữ
Câu điều kiện: If + S1 + had + past participle, S2 + would/might/could … + have + past participle.
Đảo ngữ: Had + S1 + (not) + past participle, S2 + would/might/could … + have + past participle.
Ví dụ:
If it hadn’t been for his help, I wouldn’t have succeeded.
–> Had it not been for his help, I wouldn’t have succeeded.
Lưu ý:
Đảo ngữ câu điều kiện ở dạng phủ định chỉ cần thêm “not” sau chủ ngữ.
Ví dụ: Had it not been so late, she would have called you.
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp diễn tả sự tiếc nuối về một hành động trong quá khứ, nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Để đảo ngữ, bạn chỉ cần đảo mệnh đề “if” giống câu điều kiện loại 3 và vế sau giống câu điều kiện loại 2.
Cấu trúc:
- Câu điều kiện
- Đảo ngữ
Câu điều kiện: If + S1 + had + past participle, S2 + would/might/could… + V-infinitive
Đảo ngữ: Had + S1 + (not) + past participle + O, S2 + would/might/could + V-infinitive
Ví dụ:
If I had studied harder for this test, I wouldn’t be disappointed now.
–> Had I studied harder for this test, I wouldn’t be disappointed now.
Bài tập đảo ngữ câu điều kiện
Bài 1: Sử dụng cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1 để viết lại các câu sau:
- If she studies hard, she will pass the exams.
- If it rains, they won’t walk to the town.
- If she has a temperature, she will see the doctor.
- If her friends come, she will be very happy.
- If he earns a lot of money, he will fly to New York.
Đáp án:
- Should she study hard, she will pass the exams.
- Should it rain, they won’t walk to the town.
- Should she have a temperature, she will see the doctor.
- Should her friends come, she will be very happy.
- Should he earn a lot of money, he will fly to New York.
Bài 2: Chọn đáp án phù hợp nhất
-
____ Jenny study hard, she will pass the exam.
A. If
B. Should
C. Were
D. Had -
_____ they ber, they could lift the table.
A. If
B. Should
C. Were
D. Had -
_____ Maria studied hard, she would have passed the exam.
A. If
B. Should
C. Were
D. Had
Đáp án:
- B
- C
- D
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đảo ngữ câu điều kiện. Hãy cố gắng áp dụng những kiến thức này để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm nhiều kiến thức và bài tập học tiếng Anh đa dạng khác trên trang web YOLA. YOLA là một trung tâm tiếng Anh uy tín, nổi tiếng ở Sài Gòn, được các phụ huynh, sinh viên và người đi làm tin tưởng lựa chọn với phương pháp học chủ động cùng nhiều bài giảng thú vị và các hoạt động ngoại khóa bổ ích. YOLA là nơi khơi nguồn đam mê ngoại ngữ và đem đến những bài học thú vị về tiếng Anh cũng như kỹ năng mềm cần thiết cho học viên.
Nguồn: YOLA