Contents
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã gặp và sử dụng những từ nối, từ tương phản như “but” hoặc “however” có nghĩa là “nhưng, tuy nhiên”. Nhưng bạn có từng nghe qua từ “Nevertheless” chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng từ “Nevertheless” trong tiếng Anh.
1. Nevertheless là gì?
Bắt đầu bằng việc xác định ý nghĩa của từ “Nevertheless” (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như vậy”. Từ này có thể được sử dụng làm trạng từ và liên từ. Thông thường, từ “Nevertheless” được đặt ở đầu câu để biểu thị sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
- Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.
- Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.
Một số từ đồng nghĩa với “nevertheless” là however, yet, still.
2. Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Từ “Nevertheless” được sử dụng chủ yếu với hai mục đích:
- Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
- Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.
Cấu trúc: Câu 1. Nevertheless, Câu 2
Ngoài ra, “nevertheless” còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.
- Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.
- Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.
- Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.
- Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.
3. Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However
“Nevertheless” và “however” đều là những liên từ mang nghĩa là “tuy nhiên” và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless” mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”.
Ví dụ:
- Tôi hiểu những lo lắng của bạn. Tuy nhiên, không có gì chúng ta có thể làm.
- Tôi cảm thấy hơi sợ, tuy nhiên, tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.
- Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời.
- Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless
Khi sử dụng cấu trúc “Nevertheless” để diễn tả sự tương phản, không được đặt “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
-
Sai: Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident.
-
Đúng: Nevertheless, Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.
-
Sai: Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam.
-
Đúng: Nevertheless, Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.
Thông thường, khi thể hiện sự tương phản, “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trường hợp đứng giữa hoặc cuối câu, cần thêm dấu phẩy trước và sau từ “nevertheless”.
Ví dụ:
- Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.
- Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.
5. Bài tập với cấu trúc Nevertheless có đáp án
Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn lại kiến thức về cấu trúc nevertheless:
Bài tập: Chọn các từ nối điền vào chỗ trống thích hợp: However, nevertheless, despite, in spite of, although
- ____ Jaws is one of Spielberg’s first films, it is one of his best.
- The film didn’t receive good reviews from critics. ____, many people went to see it.
- They spent millions of dollars on making the film. ____, it wasn’t as successful as expected.
- ____ the silly story, many people enjoyed the film.
- ____ the film was a bit frightening, I really enjoyed it.
Đáp án:
- Although
- However/ Nevertheless
- However/ Nevertheless
- Despite/ In spite of
- Although
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, so sánh với từ đồng nghĩa và bài tập có đáp án. Chúc bạn học tốt!
Comments: comments