Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về một từ vựng quen thuộc trong tiếng Anh để chỉ người, đó chính là “con gái”. Nếu bạn muốn biết “con gái” tiếng Anh là gì và cách đọc đúng, hãy cùng tôi khám phá ngay bây giờ.
Con gái tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “con gái” được dịch là “daughter” /ˈdɔː.tər/. Để đọc đúng từ “daughter”, bạn chỉ cần nghe và lặp lại phát âm chuẩn của từ này. Để đọc chuẩn hơn, bạn có thể dựa vào phiên âm /ˈdɔː.tər/ để tránh lỗi phát âm.
Lưu ý:
- “Daughter” chỉ nghĩa là “con gái” của bạn, không phải chỉ một cô gái bất kỳ. Nếu muốn nói về một cô gái cụ thể, bạn có thể dùng “she” (her) hoặc “woman”. Còn nếu muốn nói đến con gái của bạn, hãy sử dụng từ “daughter”.
- Ngoài ra, “con gái” có thể được miêu tả theo từng trường hợp cụ thể của họ.
Một số từ vựng chỉ người khác trong tiếng Anh
Ngoài từ “con gái”, tiếng Anh còn có rất nhiều từ vựng để chỉ người khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng chỉ người khác mà bạn có thể tham khảo để làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của mình:
- Chồng: “Husband” /ˈhʌz.bənd/
- Hoàng tử: “Prince” /prɪns/
- Cha đỡ đầu: “Godfather” /ˈɡɒdˌfɑː.ðər/
- Họ, chúng: “They” /ðeɪ/
- Thế hệ Gen X (1965 – 1980): “Generation X” /ˌdʒen.ə ˈreɪ.ʃən ˈeks/
- Chị/em gái: “Sister” /ˈsɪs.tər/
- Phù thủy: “Witch” /wɪtʃ/
- Thế hệ Gen Y (1981 – 1996): “Generation Y” /ˌdʒen.ə ˈreɪ.ʃən ˈwaɪ/
- Vợ: “Wife” /waɪf/
- Con trai nuôi: “Adopted son” /əˈdɒp.tɪd son/
- Tôi: “I” /aɪ/
- Hiệu trưởng: “Principal” /ˈprɪn.sə.pəl/
- Bố mẹ nuôi: “Adoptive parent” /əˈdɒp.tɪv ˈpeə.rənt/
- Quý cô: “Lady” /ˈleɪ.di/
- Người cao tuổi (US – senior): “Senior citizen” /ˌsiː.ni.ə ˈsɪt.ɪ.zən/
- Quý bà: “Madam” /ˈmæd.əm/
- Mẹ (mom, mommy, mum, mama): “Mother” /ˈmʌð.ər/
- Quý ngài: “Sir” /sɜːr/
- Ông: “Grandfather” /ˈɡræn.fɑː.ðər/
- Anh/em họ: “Cousin brother” /ˈkʌz.ənˌbrʌð.ər/
- Tù nhân: “Prisoner” /ˈprɪz.ən.ər/
- Kẻ giết người: “Slayer” /ˈsleɪ.ər/
- Bạn bè: “Friend” /frend/
- Cô, dì: “Aunt” /ɑːnt/
- Ác quỷ: “Demon” /ˈdiː.mən/
- Chị/em khác cha hoặc khác mẹ: “Stepsister” /ˈstepˌsɪs.tər/
- Mẹ vợ, mẹ chồng: “Mother-in-law” /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/
- Vua: “King” /kɪŋ/
- Bố nuôi: “Adoptive father” /əˈdɒp.tɪv ˈfɑː.ðər/
- Anh em họ: “Cousin” /ˈkʌz.ən/
- Anh/em trai: “Brother” /ˈbrʌð.ər/
- Người quen: “Acquaintance” /əˈkweɪn.təns/
- Quản trị viên: “Admin” /ˈæd.mɪn/
- Ông bà: “Grandparent” /ˈɡræn.peərənt/
- Con gái: “Daughter” /ˈdɔː.tər/
Như vậy, nếu bạn muốn biết “con gái” tiếng Anh là gì, câu trả lời chính là “daughter”, và cách đọc chuẩn là /ˈdɔː.tər/. Dễ dàng phát âm chuẩn từ “daughter” bằng cách luyện nghe phát âm đúng và thực hành theo phiên âm. Chỉ cần một chút luyện tập là bạn có thể phát âm chuẩn từ “daughter” ngay lập tức.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “con gái” tiếng Anh và cách đọc đúng. Hãy tiếp tục nâng cao vốn từ vựng của mình và tiếp tục khám phá những điều thú vị về tiếng Anh nhé!