Contents
- 1 Từ vựng về buồn trong tiếng Anh
- 1.1 1. Sad: buồn
- 1.2 2. Unhappy: buồn rầu, khổ sở
- 1.3 3. Sorrow: nỗi buồn do mất mát, biến cố
- 1.4 4. Sadness: nỗi buồn
- 1.5 5. Disappointed: thất vọng
- 1.6 6. Horrified: rất sốc
- 1.7 7. Negative: tiêu cực; bi quan
- 1.8 8. Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
- 1.9 9. Upset: tức giận hoặc không vui
- 1.10 10. Never-ending sorrow: sầu vạn cổ
- 1.11 11. Melancholy: nỗi buồn vô cớ, buồn man mác
- 1.12 12. Lovesickness: sầu tương tư
- 1.13 13. Grief: nỗi ưu phiền (có lí do)
- 1.14 14. Down in the dumps: buồn và chán
- 1.15 15. Depressed: tuyệt vọng, chán nản
- 1.16 16. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn
- 1.17 17. Angry: tức giận
- 1.18 18. Annoyed: bực mình
- 1.19 19. Appalled: rất sốc
- 1.20 20. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn
- 1.21 21. Cross: bực mình
- 1.22 22. Depressed: rất buồn
- 1.23 23. Mournful: buồn rầu, bi ai
- 1.24 24. Heavy-hearted: nặng lòng
- 1.25 25. Wistful: đăm chiêu
- 1.26 26. Sorry: tiếc thương
- 1.27 27. Lonely: cô đơn
- 1.28 28. Nervous: bồn chồn, lo lắng
- 1.29 29. Discouraged: chán nản
- 1.30 30. Gloomy: u tối, ảm đạm
- 1.31 31. Hurt: bị tổn thương, bị xúc phạm
- 1.32 32. Miserable: khốn khổ, tồi tàn, nghèo nàn
- 2 Những từ diễn tả sự buồn chán theo cấp độ
- 3 Thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn
- 3.1 1. Face like a wet weekend – Khuôn mặt trông có vẻ buồn bã
- 3.2 2. Down in the mouth – xị mặt, buồn chán
- 3.3 3. Feel blue – buồn, không vui
- 3.4 4. To have the blues – có tâm sự, buồn bã
- 3.5 5. Reduce to tears – diễn tả nỗi buồn đến mức phát khóc
- 3.6 6. Cry one’s eyes/heart out – tả người buồn hay đã khóc một thời gian
- 3.7 7. Down in the dumps – chán nản, thất vọng
- 3.8 8. Get somebody down – buồn chán bởi điều gì đó
- 3.9 9. A sad/sorry state of affairs – tình huống làm phật lòng
- 3.10 10. One’s heart sinks – cảm giác buồn rầu hoặc lo lắng
- 3.11 11. Take something hard – cực kỳ buồn vì điều gì đó
- 3.12 12. Fall to pieces/Fall apart – không thể kiểm soát cảm xúc hoặc rơi vào tình huống khó chịu
- 3.13 13. Knocked sideways – điều gì đó khiến bạn buồn, thất vọng
- 3.14 14. To have a lump in one’s throat – có cảm giác thắt chặt trong cổ họng vì buồn và xúc động
- 3.15 15. To be very cut up about something – rất buồn về điều gì đó
Cuộc sống đầy những cảm xúc, chẳng khác gì các loại gia vị trong một món ăn. Nếu thiếu chúng, cuộc sống sẽ không thực sự hoàn hảo. Vui buồn lẫn lộn, nhất là vào những ngày tháng u ám, những cơn mưa mang theo cảm xúc khó tả. Nỗi buồn có thể tự nhiên hiện lên cùng những giọt mưa hối hả.
Vậy nếu bạn đang cảm thấy buồn và tò mò không biết cách diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, viết như thế nào? Hay tình trạng tâm lý của bạn đang rất xấu, bạn muốn biết thất vọng tiếng Anh là gì hay đau buồn tiếng Anh là gì? Đừng lo, bài viết này sẽ tổng hợp tất cả những từ tiếng Anh bạn có thể sử dụng khi tâm trạng buồn.
Từ vựng về buồn trong tiếng Anh
1. Sad: buồn
2. Unhappy: buồn rầu, khổ sở
3. Sorrow: nỗi buồn do mất mát, biến cố
4. Sadness: nỗi buồn
5. Disappointed: thất vọng
6. Horrified: rất sốc
7. Negative: tiêu cực; bi quan
8. Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
9. Upset: tức giận hoặc không vui
10. Never-ending sorrow: sầu vạn cổ
11. Melancholy: nỗi buồn vô cớ, buồn man mác
12. Lovesickness: sầu tương tư
13. Grief: nỗi ưu phiền (có lí do)
14. Down in the dumps: buồn và chán
15. Depressed: tuyệt vọng, chán nản
16. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn
17. Angry: tức giận
18. Annoyed: bực mình
19. Appalled: rất sốc
20. At the end of your tether: chán ngấy hoàn toàn
21. Cross: bực mình
22. Depressed: rất buồn
23. Mournful: buồn rầu, bi ai
24. Heavy-hearted: nặng lòng
25. Wistful: đăm chiêu
26. Sorry: tiếc thương
27. Lonely: cô đơn
28. Nervous: bồn chồn, lo lắng
29. Discouraged: chán nản
30. Gloomy: u tối, ảm đạm
31. Hurt: bị tổn thương, bị xúc phạm
32. Miserable: khốn khổ, tồi tàn, nghèo nàn
Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của FreeTalk English! FreeTalk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.
Những từ diễn tả sự buồn chán theo cấp độ
Sau khi đã tìm hiểu về những từ diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, hãy cùng phân loại chúng theo từng cấp độ. Tuỳ mức độ tâm trạng, bạn sẽ sử dụng những từ khác nhau.
Ví dụ, nếu bạn cảm thấy buồn và muốn nói “I’m so sad. – Tôi buồn quá”, câu nói đơn giản này với từ “sad” sẽ không đủ để diễn đạt tâm trạng tồi tệ của bạn.
Hãy cùng tìm hiểu những từ tiếng Anh về nỗi buồn theo từng cấp độ nhé!
1. Soft Sadness – Buồn nhẹ
- Contemplative: trầm mặc, suy tư
- Disappointed: thất vọng
- Disconnected: rời rạc
- Distracted: quẫn trí
- Grounded: bị chôn vùi
- Listless: bơ phờ
- Low: yếu, chậm chạp
- Regretful: hối tiếc
- Steady: đều đều
- Wistful: đăm chiêu
2. Mood State Sadness, Depression, and Grief – Mang tâm trạng buồn bã, chán nản và đau buồn
- Dejected: buồn nản, chán ngán, thất vọng
- Discouraged: chán nản, nản lòng
- Dispirited: mất tinh thần, chán nản
- Down: mất tinh thần
- Downtrodden: bị đè nén, bị chà đạp
- Drained: kiệt quệ
- Forlorn: đau khổ, cô độc, tuyệt vọng
- Gloomy: u tối, ảm đạm
- Grieving: đau buồn, đau lòng
- Heavy-hearted: nặng lòng
- Melancholy: u sầu, sầu muộn
- Mournful: buồn rầu, ảm đạm, thê lương
- Sad: buồn
- Sorrowful: âu sầu, buồn phiền
- Weepy: xúc cảm, muốn khóc
- World-weary: chán đời
3. Intense Sadness, Depression, and Grief – Buồn chán, đau buồn tột cùng
- Anguished: đau khổ
- Bereaved: tang quyến
- Bleak: ảm đạm, lạnh lẽo, hoang vắng
- Depressed: chán nản, thất vọng, ngã lòng
- Despairing: tuyệt vọng
- Despondent: ngã lòng, thất vọng, thoái chí
- Grief-stricken: mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn
- Heartbroken: trái tim tan nát, rất đau buồn
- Hopeless: hết hy vọng, không có hy vọng
- Inconsolable: không thể nguôi ngoai, không thể an ủi được
- Morose: buồn rầu, rầu rĩ
Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của FreeTalk English! FreeTalk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.
Thành ngữ diễn tả tâm trạng buồn
Để diễn tả nỗi buồn trong tiếng Anh, ngoài các từ vựng trên, còn có những “idiom” – thành ngữ, để nói về nỗi buồn. Thường thì trong giao tiếp, người bản ngữ sẽ sử dụng các idiom nhiều hơn là từ vựng.
Vì vậy, hãy cố gắng ghi nhớ những idiom này để có thể nghe hiểu tiếng Anh dễ dàng hơn.
1. Face like a wet weekend – Khuôn mặt trông có vẻ buồn bã
- My wife is walking around with a face like a wet weekend.
- Vợ tôi đang đi xung quanh với cái mặt như đưa đám vậy.
2. Down in the mouth – xị mặt, buồn chán
- I wonder why you were down in the mouth yesterday.
- Tôi thắc mắc tại sao hôm qua bạn lại xị mặt như thế.
3. Feel blue – buồn, không vui
- I feel blue when I think about going back to work on Monday.
- Tôi cảm thấy không vui chút nào khi nghĩ đến việc đi làm vào thứ 2.
4. To have the blues – có tâm sự, buồn bã
- My grandmother has the blues during the holidays.
- Bà tôi luôn có tâm sự trong suốt kỳ nghỉ.
5. Reduce to tears – diễn tả nỗi buồn đến mức phát khóc
- I was reduced to tears after I found out my lovely hat got lost.
- Tôi đã bực đến phát khóc sau khi biết cái mũ đáng yêu của tôi đã mất.
6. Cry one’s eyes/heart out – tả người buồn hay đã khóc một thời gian
- I cried my eyes out when I lost my money.
- Tôi đã khóc rất nhiều khi bị mất tiền.
7. Down in the dumps – chán nản, thất vọng
- Peter is down in the dumps because he’s all alone on his birthday.
- Peter rất thất vọng vì cậu ấy chỉ có một mình vào dịp sinh nhật.
8. Get somebody down – buồn chán bởi điều gì đó
- Don’t let your new teacher get you down!
- Đừng để giáo viên mới làm bạn buồn.
9. A sad/sorry state of affairs – tình huống làm phật lòng
- That is a sad state of affairs when students can’t understand a 5th-grade book.
- Thật là đáng buồn khi sinh viên lại không thể hiểu được quyển sách lớp 5.
10. One’s heart sinks – cảm giác buồn rầu hoặc lo lắng
- My heart sank when I heard about the accident.
- Tôi rất lo lắng khi nghe về vụ tai nạn.
11. Take something hard – cực kỳ buồn vì điều gì đó
- My family took it very hard when our cat died.
- Gia đình tôi rất đau buồn khi con mèo của chúng tôi chết.
12. Fall to pieces/Fall apart – không thể kiểm soát cảm xúc hoặc rơi vào tình huống khó chịu
- When Jane heard of the death of her pet, she fell to pieces.
- Khi Jane nghe về cái chết của thú cưng, cô ấy không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.
13. Knocked sideways – điều gì đó khiến bạn buồn, thất vọng
- My son was knocked sideways by the death of his dog.
- Con trai tôi rất đau buồn vì cái chết của con chó.
14. To have a lump in one’s throat – có cảm giác thắt chặt trong cổ họng vì buồn và xúc động
- I had a lump in my throat when mom told me that she is ill.
- Tôi đã nghẹn lại khi mẹ nói rằng bà bị ốm.
15. To be very cut up about something – rất buồn về điều gì đó
- May is very cut up about her father’s death.
- May rất buồn vì cái chết của bố.
Hy vọng rằng với bài viết này, bạn có thể diễn tả nỗi buồn bằng tiếng Anh phong phú hơn mỗi khi cảm thấy buồn và bạn có thể lựa chọn những từ phù hợp với tâm trạng của mình (quá buồn, thất vọng hay chán đời tiếng Anh như nào).
Bạn muốn diễn tả mọi cảm xúc, mọi cấp độ bằng tiếng Anh? Tham gia ngay khoá học giao tiếp của FreeTalk English! FreeTalk English – Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò, nói được tiếng Anh sau 63 ngày.