Contents
- 1 Despite trong tiếng Anh là gì?
- 2 Điểm chung của cấu trúc Despite, In spite of, Though, Although và Even Though
- 3 Cấu trúc Despite và In Spite Of trong tiếng Anh
- 4 Cấu trúc Although, Though, Even Though trong tiếng Anh
- 5 Cách chuyển đổi cấu trúc Though và Despite trong câu
- 6 Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết
Bạn đã bao giờ gặp phải các liên từ Despite, In spite of, Although, Though, Even though trong tiếng Anh? Chúng có nghĩa là “mặc dù” và thường được sử dụng để diễn tả sự tương phản trong câu. Tuy nghĩa giống nhau nhưng cấu trúc ngữ pháp của chúng lại khác nhau. Chính vì thế, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc của từ “Despite” và so sánh nó với In spite of, Although, Though, Even though. Hãy cùng khám phá nhé!
Despite trong tiếng Anh là gì?
Despite trong tiếng Anh có nghĩa là “mặc dù”, “bất kể” và được sử dụng để tăng sự tương phản giữa hai vế trong một câu. Ví dụ, “Our vacation was a lot of fun, despite the cold weather” (Kỳ nghỉ của chúng tôi rất vui vẻ, bất chấp thời tiết lạnh giá). Hoặc “Despite being busy, he still came to my graduation ceremony” (Dù bận rộn nhưng anh ấy vẫn đến dự buổi lễ tốt nghiệp của tôi).
Những từ/cụm từ đồng nghĩa với Despite là In spite of, Although, Though, Even though.
Điểm chung của cấu trúc Despite, In spite of, Though, Although và Even Though
Điểm chung của các liên từ này là đều diễn đạt ý nghĩa “dù…” hoặc “mặc dù…”. Cụ thể hơn, chúng đều thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề: Bất chấp sự tồn tại của tình trạng A, thì tình trạng B vẫn không bị ảnh hưởng.
Ví dụ, “Although/Though/Even though there was destitution, the soldiers and officers went on living just as usual” (Mặc dù rất túng thiếu nhưng những người lính và sĩ quan vẫn duy trì cuộc sống bình thường). Hoặc “Despite this destitution, the soldiers and officers went on living just as usual” (Bất chấp sự túng thiếu, những người lính và sĩ quan vẫn duy trì cuộc sống bình thường).
Hai câu trên khác nhau về cấu trúc nhưng đều diễn tả sự đối lập ở hai mệnh đề: “sự túng thiếu” cũng không làm ảnh hưởng đến “cuộc sống của binh lính và sĩ quan”.
Cấu trúc Despite và In Spite Of trong tiếng Anh
Sau liên từ Despite và In spite of luôn là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing.
Ví dụ:
- “Henry made it to the airport on time, despite getting lost on the way” (Henry vẫn tới sân bay đúng giờ mặc dù đã lạc đường).
- “Despite the heavy rain, they still decided to go to the movies” (Mặc dù mưa lớn, họ vẫn quyết định đi xem phim).
Lưu ý: Despite và In spite of “the fact that” sẽ tạo thành một mệnh đề trạng ngữ, đi với mệnh đề chính của câu. Cấu trúc như sau:
- “Despite/In spite of + the fact that + mệnh đề 1, mệnh đề 2” = “Mệnh đề 1 + Despite/In spite of + the fact that + mệnh đề 2”.
Ví dụ:
- “Elly bought a new car despite the fact that she already has one” (Elly đã mua một chiếc xe mới, mặc dù thực tế là cô ấy đã có một chiếc trước đó).
- “In spite of the fact that it was late at night, there were several local restaurants open” (Mặc dù thực tế là đã khuya rồi, vẫn có một vài nhà hàng địa phương còn mở cửa).
Cấu trúc Although, Though, Even Though trong tiếng Anh
Nếu đi sau liên từ Despite và In spite of là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing, thì sau liên từ Although/Though/Even Though là một mệnh đề.
Ví dụ:
- “Although Miki was far away, she could see that Jacob was watching her” (Mặc dù Miki ở rất xa nhưng cô ấy vẫn có thể thấy Jacob đang quan sát mình).
- “Even though Mark was very sleepy, he still helped me finish the report” (Mặc dù Mark rất buồn ngủ, anh ấy vẫn giúp tôi hoàn thành bản báo cáo).
- “Though this shirt was beautiful, it didn’t fit the party’s dress code” (Mặc dù chiếc áo này rất đẹp, nhưng nó không phù hợp với quy định về trang phục của bữa tiệc).
Cách chuyển đổi cấu trúc Though và Despite trong câu
1. Nếu chủ ngữ là: N + Be + Adj
- Đưa tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ “to be”.
Ví dụ:
- “Though the weather was bad” = “Despite the bad weather”.
2. Nếu 2 mệnh đề có chung chủ ngữ
- Bỏ chủ ngữ, động từ thêm “-ing”.
Ví dụ:
- “Mệnh đề 1 + although + Mệnh đề 2” = “Mệnh đề + despite/in spite of + V-ing”.
3. Nếu mệnh đề là: Đại từ + Be + Tính từ
- Đổi đại từ thành đại từ sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ “to be”.
Ví dụ:
- “Although/Though + đại từ + to be + tính từ” = “Despite + đại từ sở hữu + danh từ”.
Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết
Bài 1: Điền “Although/In spite of/Despite” vào chỗ trống
- They liked their camping holiday, … of the rain.
- My father decided to buy the car … he didn’t really have enough money.
- … his age, he still plays badminton every morning.
- We still play football outside … of the heavily rain.
- Loan knew what he wanted … of not understanding anything.
- Salim went to school alone, … she knew that it was very unsafe.
- … the pain in her leg, she still won the marathon excellently.
- … she was very sick, she still try to complete this job.
- … Land and Mike went to university together, they weren’t close friends.
- … her illness, she must go to school.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
-
Although his friend was sick, she still went to work yesterday.
→ Despite the fact that his friend was sick, she still went to work yesterday. -
Her brother really enjoys this job, although the salary is very low.
→ Her brother really enjoys this job despite the low salary. -
Despite her unkind behavior, we still love her.
→ Although she behaves unkindly, we still love her. -
In spite of the dirty room, Salim didn’t clean it.
→ Although the room was dirty, Salim didn’t clean it. -
The film poster is wonderful. I don’t like to see it.
→ Although the film poster is wonderful, I don’t like to see it.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và sự khác nhau giữa Despite, In spite of, Although, Though, Even though. Hãy thực hành những bài tập trên để củng cố kiến thức của mình và tiến bộ hơn trong việc sử dụng các liên từ này. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!