Contents
Ở bài viết này, Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “strong” trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của từ, cách phiên âm và cách sử dụng trong câu. Đồng thời, Monkey cũng sẽ chia sẻ một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “strong” để bạn có thêm lựa chọn trong việc diễn đạt tiếng Anh của mình.
Phiên âm và ý nghĩa của Strong
Strong là một tính từ trong tiếng Anh. Phiên âm của từ là /strɒŋ/ (UK), /strɔːŋ/ (US).
Ý nghĩa của “strong” là khỏe, mạnh, chắc chắn, bền, vững và giỏi. Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng tính từ “strong”:
- Một cô gái mạnh mẽ: “A strong girl”
- Vải bền: “Strong cloth”
- Niềm tin vững mạnh, chắc chắn: “Strong belief”
- Sức khỏe tốt: “Strong health”
- Một cơn bão mạnh: “A strong storm”
- Mắt tinh: “Strong eyes”
- Trà đặc: “Strong tea”
- Chứng cứ rõ ràng: “Strong evidence”
- Giọng nói to: “Strong voice”
- Bơ ôi: “Strong butter”
- Có mùi khó chịu: “Strong smell”
Strong chuyển sang danh từ là gì? Cách dùng?
Strong chuyển sang danh từ là “strength” (phiên âm: /streŋkθ/). Danh từ “strength” có nghĩa là sức mạnh, sức lực, sức bền, độ mạnh, cường độ… Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng danh từ “strength”:
- Anh dùng hết sức đẩy lại tảng đá: “He pushed against the rock with all his strength”
- Sức bền của một sợi dây thừng: “The strength of a rope”
- Độ đậm đặc của trà: “The strength of tea”
- Nồng độ của rượu: “The strength of wine”
- Điểm mạnh và điểm yếu: “The strengths and weaknesses”
Ngoài ra, còn một số thành ngữ (idioms) thú vị với danh từ “strength”:
- Trở lên ngày càng thành công: “Go from strength to strength”. Ví dụ: Kể từ khi cô ấy được bổ nhiệm thì phòng ban đã ngày càng vững mạnh và thành công hơn.
- Do bị ảnh hưởng hay bị thuyết phục bởi điều gì đó: “On the strength of something”. Ví dụ: Tôi có được công việc này do ảnh hưởng bởi lời đề nghị của bạn.
- Ở trong một nhóm mang lại cho bạn nhiều sức mạnh hơn: “There’s strength in numbers”. Ví dụ: Có nhiều người hơn sẽ mạnh hơn, vì vậy hãy khuyến khích bạn bè và gia đình của bạn tham gia cùng chúng ta.
Các nhóm từ với Strong
Ngoài tính từ “strong”, bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác để làm cho diễn đạt tiếng Anh của mình phong phú và linh hoạt hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “strong” và ý nghĩa của chúng:
- Able (a): Có thể, có khả năng
- Active (a): Năng động, chủ động, nhanh nhẹn
- Athletic (a): Khỏe mạnh, cường tráng
- Big (a): To lớn
- Capable (a): Có khả năng, có năng lực
- Durable (a): Bền vững, kiên cố, vững chắc
- Energetic (a): Có năng lượng, mạnh
- Firm (a): Chắc chắn, kiên cố
- Forceful (a): Mạnh mẽ, có sức lực
- Heavy (a): Nặng
- Robust (a): Cường tráng, khỏe mạnh
- Secure (a): Chắc chắn, bền vững
Cấu trúc câu với strong
-
Cấu trúc so sánh hơn với strong: Be + stronger + than…
Ví dụ: Anh ta khỏe hơn tôi: “He is stronger than me” -
Cấu trúc so sánh nhất với strong: Be + the + strongest + N…
Ví dụ: Tôi là người khỏe nhất trong lớp: “I’m the strongest person in my class” -
To be strong in something/ doing something: Giỏi, mạnh về lĩnh vực gì/ làm gì đó
Ví dụ: Tôi rất giỏi về môn tiếng Anh: “I’m strong in English”
Cụm từ thông dụng với Strong
Dưới đây là một số cụm từ và cách diễn đạt thông dụng với “strong”:
- Cảm giác mạnh mẽ: “Strong feeling”
- Quan điểm mạnh: “Strong opinion”
- Luận điểm mạnh mẽ: “Strong argument”
- Bằng chứng mạnh mẽ: “Strong evidence”
- Cam kết chắc chắn, mạnh mẽ: “Strong commitment”
- Sự kháng cự mạnh mẽ: “Strong resistance”
- Nặng mùi: “Strong smell”
- Hương vị, mùi vị đậm: “Strong taste”
- Sự tương phản mạnh: “Strong contrast”
- Nhấn mạnh: “Strong emphasis”
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “strong” trong tiếng Anh. Đừng quên thực hành và áp dụng các từ đồng nghĩa vào bài viết của bạn để tăng tính phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ tiếng Anh.