Contents
Bạn đã bao giờ nghe câu nói: “Cho em một cốc trà sữa full topping” chưa? “Full topping” là một cụm từ phổ biến và được rất nhiều bạn trẻ yêu thích ngày nay. Quen thuộc vậy, nhưng trong Tiếng Anh còn có cụm từ khác là “full of topping”.
Vậy 2 cụm từ này khác nhau như thế nào và liệu có thể thay thế cho nhau không? Ngoài việc đi với giới từ “of”, “full” đi với những giới từ nào khác? Chúng ta sẽ tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1. “Full” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Để hiểu được ý nghĩa của những cụm từ chứa “full”, trước tiên hãy tìm hiểu ý nghĩa của từ “full” nhé.
Trong cả giọng Anh – Anh và giọng Anh – Mỹ, “full” đều được phát âm là /fʊl/. Tuy phát âm khá đơn giản, nhưng có thể dễ nhầm lẫn với một số từ khác trong tiếng Anh như “fool” hay “fall”. “Full” là một tính từ, có 3 nghĩa chính:
- Đầy, không còn chỗ trống: Ví dụ: va li của tôi chứa đầy quần áo.
- Tràn trề, tràn ngập, tràn đầy: Ví dụ: cuộc sống của họ tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
- Có rất nhiều: Ví dụ: có rất nhiều từ loại liên quan đến “full”.
2. “Full” đi cùng giới từ gì?
“Full” thường đi cùng với 2 giới từ là “of” và “up”. Với mỗi giới từ, “full” mang những ý nghĩa khác nhau, nhưng chung quy lại đều mang nghĩa “đầy, không còn chỗ trống”.
2.1. Full of somebody/something
“Full” đi cùng với giới từ “of” có nghĩa là “có/chứa một số lượng lớn người/vật/điều gì đó” (having or containing a large number or amount of somebody/something).
Ví dụ:
- Va li của tôi chứa đầy quần áo.
- Chiếc xe buýt chật ních người.
- Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng.
2.2. Full up
“Full” đi cùng với giới từ “up” có nghĩa là “hết chỗ, không còn chỗ” (full, no more space).
Ví dụ:
- Xin lỗi, khách sạn đã hết phòng cho tối nay.
- Chiếc xe buýt này đã hết chỗ. Chúng ta sẽ phải đợi chuyến tiếp theo.
- Không gian ở đó gần như đã kín.
Ngoài ra, “full up” còn mang nghĩa “no nê”.
Ví dụ:
- Tôi no rồi. Tôi không thể ăn thêm thứ gì khác nữa.
3. Từ loại khác đi với “full”
Ngoài 2 giới từ “of” và “up”, chúng ta cũng có thể kết hợp “full” với một số từ loại khác để câu văn phong phú hơn. Dưới đây là một số từ loại và ví dụ đi kèm:
- Động từ: be, look, seem – là, có vẻ, dường như. Ví dụ: Cuộc sống của họ tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
- Trạng từ: absolutely, completely – tuyệt đối, hoàn toàn. Ví dụ: Nhà bếp có rất nhiều ruồi!
- Trạng từ: almost, nearly, virtually – hầu như, gần như. Ví dụ: Các hồ chứa hầu như đã đầy.
- Nửa, một nửa – half. Ví dụ: Chai nước chứa đầy một nửa là nước khoáng.
- Khá – fairly, pretty, quite. Ví dụ: Ly rượu vang của cô ấy vẫn còn khá đầy.
4. Cụm từ và thành ngữ chứa “full”
Để làm cho tiếng Anh của bạn phong phú hơn và câu văn trở nên sống động, hãy sử dụng những cụm từ hay thành ngữ chứa “full” mà chúng ta đã cung cấp dưới đây:
- To be full of yourself: Kiêu ngạo.
- To have your hands full: Bận rộn.
- To be bursting at the seams: Đầy ắp.
- To be full of hot air: Nói khoác.
- To be full of beans: Tràn đầy năng lượng.
5. Bài tập “full” đi cùng giới từ gì
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “full”. Hãy áp dụng kiến thức đã học để trả lời những câu hỏi sau:
- Cô ấy đang trông rất vui vẻ và hạnh phúc, vì cuộc sống của cô ấy đầy?
- Tôi ghét khi người ta nói dối. Họ chỉ đang nói những điều rỗng tuếch.
- Sân khấu đã trở nên quá đông và không còn chỗ trống cho tôi nữa.
- Chúng ta đã có đủ thông tin cần thiết. Tiếp tục chăm chỉ làm việc nhé!
6. Tổng kết
“Full” thường đi cùng với 2 giới từ là “of” và “up”. Mỗi giới từ mang những ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chung quy lại đều mang ý nghĩa “đầy, không còn chỗ trống”. Vậy, một cốc trà sữa “full topping” là một cốc trà sữa bao gồm tất cả các loại topping đi kèm. Còn một cốc trà sữa “full of topping” là một cốc trà sữa đầy ắp topping!
Hy vọng với những kiến thức trên, bạn đã hiểu cách sử dụng “full” và tìm ra câu trả lời cho những thắc mắc của mình. Hãy luyện tập và áp dụng cấu trúc của “full” cũng như các cụm từ/thành ngữ chứa “full” trong giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn!