Contents
Thông tin là một thuật ngữ phổ biến và thường được gọi là “info” trong tiếng Việt. Chắc hẳn nhiều người đã quen thuộc với từ này. Nhưng nếu được hỏi thông tin đi với giới từ gì, giới từ đó đứng trước hay đứng sau, bạn có thể trả lời ngay trong vòng 10 giây không? Nếu bạn mất nhiều hơn 10 giây để trả lời câu hỏi này, thì đây chính là bài viết dành cho bạn!
Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1. Information là loại từ như thế nào?
Information là danh từ không đếm được, nghĩa là dù bạn có sở hữu nhiều thông tin giá trị đến đâu, động từ theo sau “information” vẫn chỉ chia ở dạng “is/was” nếu là động từ “to be” và thêm “s/es” với động từ thường. Vì không được dùng ở dạng số nhiều, nên “information” không bao giờ được theo sau bởi “an” hay các số đếm như “two, three, …”
ĐÚNG: The book contains a lot of useful information.
SAI: The book contains a lot of useful informations.
Ví dụ:
- Your information is worthless to me! – Thông tin của bạn không có giá trị với tôi!
- He is full of interesting bits of information. – Anh ta đầy những mẩu thông tin thú vị.
Trong ví dụ trên, “information” được ghép với danh từ chỉ đơn vị “bit” (mảnh, mẩu, miếng,…) ở dạng số nhiều để chỉ sự đa dạng của thông tin. Trong mọi trường hợp, “information” không bao giờ ở dạng số nhiều.
2. Giới từ đi kèm với Information?
2.1 Giới từ chỉ thời gian
“Information” có thể đi với các giới từ chỉ thời gian thông dụng như “in, on, at, by” để diễn tả ý nghĩa về một thời gian cụ thể hoặc một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- Bring her this piece of information in five minutes. – Mang cho cô ấy mẩu thông tin này trong vòng 5 phút.
- We will get more information on Monday. – Chúng ta sẽ có thêm nhiều thông tin vào thứ Hai.
- They have just requested for an exchange of information by Friday. – Họ vừa đề nghị một sự trao đổi thông tin trước thứ Sáu.
- He had that information during his short stay in Rome. – Anh ta có thông tin này trong suốt khoảng thời gian ngắn sống ở Rome.
2.2 Giới từ chỉ địa điểm
Bên cạnh đó, “information” hoàn toàn có thể đi kèm với các giới từ chỉ địa điểm để mô tả một nơi chốn xác định hoặc chung chung.
Ví dụ:
- We will get more information in this town. – Chúng ta sẽ thu thập được nhiều thông tin hơn ở thị trấn này.
- Why don’t we gather more information at the places where he used to come? – Tại sao chúng ta không thu thập thêm thông tin về anh ấy ở những địa điểm anh ấy thường hay tới?
2.3 Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích
Để diễn đạt các ý nghĩa về nguyên nhân, mục đích, “information” có thể đi kèm với các giới từ, cụm giới từ như “on account of, owing to, from…”
Ví dụ:
- She got a lot of valuable information on account of her reputation. – Cô ta có được rất nhiều thông tin có giá trị nhờ vào danh tiếng của mình.
- I received this piece of information from Mike. – Tôi nhận được thông tin này từ Mike.
2.4 Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động
“Information” cũng có thể được kết hợp với các giới từ như “from, to” với ý nghĩa diễn tả phương hướng, chuyển động.
Ví dụ:
- I heard of this information from the Northern residents. – Tôi đã nghe thông tin này từ người dân sống ở miền Bắc.
- Pass this information to John. – Đưa mẩu thông tin này cho John.
2.5 Giới từ chỉ mục đích, chức năng
Không nhắc tới các giới từ chỉ mục đích, chức năng sẽ là một sự thiếu sót vì có một số trường hợp mô tả sự ghép cặp của “information” với “about”.
Ví dụ:
- Mary asked me whether I could give her some information about the upcoming competition so as to rearrange her training schedule. – Mary hỏi tôi liệu tôi có thể đưa cho cô ấy một vài thông tin về cuộc thi sắp tới để sắp lịch luyện tập của cô ấy.
2.6 Giới từ chỉ cách thức
Chắc hẳn bạn đã nhìn thấy “information” đi với giới từ “by” rồi đúng không?
Ví dụ:
- We have to obtain that information by asking passersby. – Chúng ta phải có được thông tin đó bằng cách hỏi những người qua đường.
Có thể nói, “information” hay bất kỳ từ nào đều có thể được áp dụng một cách linh hoạt với các loại giới từ khác nhau miễn là phù hợp với ý nghĩa, ngữ pháp và bối cảnh của câu.
3. Giới từ thường đứng trước hay sau “information”?
Có một sự thật là bạn sẽ luôn thấy giới từ đứng trước hoặc đứng sau “information”. Tùy vào ngữ cảnh và nội dung của câu, các giới từ cũng sẽ có những vị trí khác nhau.
3.1 Giới từ đứng trước “Information”
Danh từ + Giới từ + information
Ví dụ:
- Sources of information (Những nguồn thông tin)
- The exchange of information (Sự trao đổi thông tin)
- A piece of information (Một mẩu thông tin)
- The flow of information (Dòng chảy thông tin)
- A lack of information (Sự thiếu thông tin)
- A request for information (Sự yêu cầu thông tin)
Động từ + Giới từ + Information
Ví dụ:
- I promised to provide him with information that I know about Sarah. – Tôi đã hứa sẽ cung cấp cho anh ấy những thông tin mà tôi biết về Sarah.
- Please supply me with valuable information. – Làm ơn hãy cung cấp cho tôi những thông tin giá trị.
Giới từ không chỉ là thành phần ngữ pháp, mà còn góp phần tạo nên ý nghĩa hoàn chỉnh cho câu. Trong hai ví dụ trên, giới từ đứng trước “information” trong câu thuộc thành phần ngữ pháp, bổ sung ý nghĩa cho động từ đi kèm với nó.
For the information of somebody = to inform somebody = thông báo cho ai đó
Trong trường hợp này, “information” được sử dụng như danh từ của động từ “inform” (thông báo) nghĩa là sự thông báo.
Ví dụ:
- This leaflet is produced for the information of (= to inform) our customers. – Tờ rơi này được tạo ra để thông báo cho khách hàng.
- The teacher is making a weekly schedule for the information of her students. – Cô giáo đang làm một thời khóa biểu hàng tuần để thông báo cho học sinh.
According to somebody’s information = Theo như thông tin của ai
“According to” là giới từ trong tiếng Anh, nghĩa là “theo như”, thường được sử dụng để nói về quan điểm hoặc những điều mà người được nhắc tới đề cập. Khi kết hợp với “information” thì cả cụm “According to somebody’s information” mang nghĩa “theo như thông tin của ai”.
Ví dụ:
- According to my information (= according to what I have been told) work was due to start last week. – Theo như những gì tôi biết, công việc đã bắt đầu từ tuần trước.
3.2 Giới từ đi sau “Information”
Information on/about somebody/something
“Information” đi với “on/about” để diễn tả thông tin trong lĩnh vực hay chủ đề gì đó.
Ví dụ:
- Can you give me a bit of information about her life? – Bạn có thể cho tôi một chút thông tin về cuộc sống của cô ấy được không?
- The teacher asked for detailed information on his forgetting homework. – Cô giáo hỏi anh ấy lý do tại sao anh quên làm bài tập về nhà.
- For more information about the project, click on the link below. – Click vào đường link bên dưới để xem thêm thông tin về dự án.
Như vậy, sau giới từ “on/about”, tân ngữ theo sau thường là danh từ, cụm danh từ, đại từ V-ing như “his forgetting homework, the project, her life, …”
4. Các thành ngữ thường được dùng với information?
- For more information: Được sử dụng trong các quảng cáo, tin bài khi người viết muốn cho người đọc thêm thông tin về điều gì đó.
Ví dụ: For more information, please visit www.flyer.com – Để tìm kiếm thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập vào trang web www.flyer.com.
- For your information: Được sử dụng để nói rằng bạn đang cho ai đó một số thông tin cần thiết vì họ có thể không biết và vì bạn nghĩ rằng nó có thể hữu ích cho họ.
Ví dụ: A copy of the document is enclosed for your information. – Có thể bạn chưa biết, một bản sao của tài liệu đã được đính kèm.
- For information only: Được sử dụng trong thông báo, tài liệu có chứa thông tin mà ai đó cần nhưng họ không cần xử lý.
Ví dụ: All comments, rates, and dates are provided for information only. – Tất cả các bình luận, đánh giá và thời gian cung cấp chỉ được sử dụng để cung cấp thông tin.
5. BÀI TẬP ÁP DỤNG
Sau khi đọc bài viết này, chắc bạn đã tự tìm được câu trả lời cho câu hỏi: “Information đi với giới từ gì” rồi đúng không? Với những nội dung trên, hy vọng bạn sẽ hiểu rõ và thành công áp dụng vào trong tất cả các loại từ để nâng cao trình độ và khả năng ngữ pháp của mình.
Mời bạn cùng ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh hoàn toàn mới, thông qua hàng trăm đề thi mô phỏng y hệt với thực tế, được FLYER biên soạn và cập nhật liên tục và trình bày dưới dạng những trò chơi vô cùng hấp dẫn với giao diện bắt mắt. Chắc chắn những học tiếng Anh của bạn sẽ vô cùng thú vị cùng FLYER.
*Xem thêm:
- Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
- Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: mẹo giúp bé ghi nhớ dễ dàng trong 2 phút
- Nắm vững 4 cách dùng mạo từ a, an, the để đạt điểm tối đa trong bài thi tiếng Anh (có bài tập thực hành)*