Contents
Bạn có biết “khu vui chơi” trong tiếng Anh được gọi là gì không? Điểm đến quen thuộc này đã trở thành nơi giải trí và vui chơi ưa thích của cả trẻ em lẫn thanh thiếu niên. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thuật ngữ này trong tiếng Anh.
Định nghĩa “Khu Vui Chơi” trong Tiếng Anh
“Khu vui chơi” hay được gọi là “amusement park” trong tiếng Anh. Đây là một địa điểm công cộng hoặc công viên giải trí, nơi tập hợp nhiều loại hình trò chơi từ nhẹ nhàng cho đến mạo hiểm và cảm giác mạnh. Khu vui chơi thu hút đông đảo người chơi và du khách, phục vụ cho mục đích kinh doanh và văn hóa cộng đồng.
Bên cạnh đó, khu vui chơi còn được xem là một công trình giải trí và tiêu khiển quan trọng. Với quy mô lớn và cấu trúc phức tạp, khu vui chơi phục vụ cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên.
Thông tin chi tiết về “Khu Vui Chơi” trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “amusement park” còn được gọi là “theme park”.
Cách phát âm “amusement park” trong tiếng Anh có thể theo hai kiểu như sau:
- Theo Anh-Anh: [ əˈmjuːzmənt pɑːk]
- Theo Anh-Mỹ: [ əˈmjuːzmənt pɑːrk]
“Amusement park” trong câu tiếng Anh được sử dụng như một danh từ để miêu tả một địa điểm mà mọi người có thể đến để thưởng thức trò chơi và các hoạt động giải trí khác.
Ví dụ Anh-Việt về “Khu Vui Chơi” trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “amusement park” trong tiếng Anh:
- “After lunch is over, I will take the kids to the amusement park, would you like to come along?” (Sau khi ăn trưa xong, tôi sẽ dẫn các bé đi khu vui chơi, bạn có muốn đi cùng không?)
- “We’ll hold a contest to test your observation skills on this amusement park tour.” (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc thi để kiểm tra kỹ năng quan sát của bạn trong chuyến tham quan khu vui chơi này.)
- “Have you tried roller coasters in the amusement park yet?” (Bạn đã thử chơi tàu lượn siêu tốc trong khu vui chơi chưa?)
- “She loves playing ferris wheel with the kids in this amusement park.” (Cô ấy thích chơi vòng đu quay với bọn trẻ trong khu vui chơi này.)
- “I went to the amusement park for the first time and experienced these thrilling games.” (Lần đầu tiên mình đến khu vui chơi và trải nghiệm những trò chơi cảm giác mạnh này.)
- “This amusement park has a lot of interesting games, I come here often but still can’t play it all.” (Khu vui chơi này có rất nhiều trò chơi thú vị, mình đến đây thường xuyên nhưng vẫn chưa chơi hết được.)
- “He dared not play the pirate ship in the amusement park because it scared him.” (Anh ta không dám chơi tàu hải tặc trong khu vui chơi vì nó làm anh ta sợ hãi.)
- “My house is near the amusement park of the city, so I come here very often.” (Nhà tôi gần khu vui chơi của thành phố nên tôi rất hay đến đây.)
- “Today weekend, the amusement park is very crowded, Lisa has stood in line for over an hour to ride the roller coaster.” (Hôm nay cuối tuần, khu vui chơi rất đông, Lisa đã đứng xếp hàng hơn một tiếng đồng hồ để đi tàu lượn.)
- “We’re going to the amusement park right now, are you having fun?” (Chúng ta sẽ đi khu vui chơi ngay bây giờ, bạn có vui không?)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “khu vui chơi”:
- Roller coaster: tàu lượn siêu tốc
- Ferris wheel: Vòng đu quay
- Fire cracker: pháo
- Clown: Anh hề, vai hề
- Fortune teller: Thầy bói
- Bumper cars: Xe điện đụng
- Drop tower: Tháp rơi tự do
- Teacup ride: Trò chơi cốc xoay
- Swing: Xích đu
- Merry go round/ Carousel: Vòng đu quay ngựa gỗ
- Ferris wheel/ Big wheel: Đu quay khổng lồ
- Mirror maze: Nhà gương
- Fireworks: bắn pháo hoa
- Tightrope walker: diễn viên đi dây
- Trapeze artist: nghệ sĩ nhào lộn
- Haunted house/ Ghost house: Nhà ma
- Pirate ship: Tàu hải tặc (đu bay cảm giác mạnh)
- Seesaw: Bập bênh
- Water park: Công viên nước
- Waterslide: Làn trượt nước/ ống trượt nước
- Arcade games: Trò chơi điện tử xèng
- Indoor games: Trò chơi trong nhà
- Outdoor games: Trò chơi ngoài trời
- Circus: rạp xiếc
- Juggler: nghệ sĩ tung hứng
- Aquarium: Thủy cung
- Ice rink: Sân băng
- Ball pit: Nhà bóng
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “khu vui chơi” trong tiếng Anh. Studytienganh mong rằng bạn sẽ áp dụng kiến thức này vào thực tế một cách linh hoạt và có ích. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và nâng cao trình độ của mình!