Contents
Cấu trúc Let rất đa dạng và có nhiều biến thể khác nhau như Let, Lets và Let’s. Mỗi cấu trúc lại có một ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào từng cấu trúc để hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.
I. Cấu trúc Let
1. Let là gì?
“Let” là một động từ có ý nghĩa là cho phép. Cấu trúc Let được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó làm gì đó. Ví dụ:
- Don’t let it worry you (Đừng để nó làm bạn lo lắng).
- I’m letting him stay up late, just this once (Tôi để cho anh ấy đi muôn lần này, chỉ lần này thôi).
2. Công thức Let
S + let + somebody/someone + V(nguyên thể) something
Trong cấu trúc này, “Let” là động từ chính, theo sau “Let” là tân ngữ và động từ ở dạng nguyên thể. Ví dụ:
- She decided to let her hair grow long (Cô ấy quyết định để tóc dài).
- Let your shirt dry completely before putting it on (Hãy để áo sơ mi của bạn khô hoàn toàn trước khi mặc nó).
3. Cấu trúc bị động với Let
Cách dùng
Cấu trúc
Ví dụ
Sử dụng cấu trúc “Be Allowed to V” để viết câu bị động. Từ cấu trúc “Let somebody do something” ta có thể chuyển sang cấu trúc “S + be allowed to V” trong câu bị động.
- My math teacher let me go home early.
➡ I was allowed to go home early by my teacher (Thầy giáo cho tôi về nhà sớm).
Chuyển về dạng bị động với cấu trúc: “Let oneself be Ved(PII)”.
Từ cấu trúc “Let somebody do something” ta có thể chuyển sang cấu trúc “Let oneself be Ved(PII)” trong câu bị động.
Cấu trúc bị động trong câu mệnh lệnh:
- Let + O + (not) be + Ved (PII)
- Let the light be turned off (Tắt đèn đi).
4. Một số các từ/cụm được sử dụng với cấu trúc Let thông dụng
Cụm/từ với cấu trúc Let
Dịch nghĩa
Ví dụ
Let alone
Chưa kể đến, nói gì làm gì
Visitors can hardly find something they want, let alone purchase them.
(Những người du khách hầu như không tìm thấy gì họ muốn, nói gì là mua chúng)
Let one’s hair down
Thư giãn
Come on, let your hair down for once! (Thôi nào, hãy thư giãn 1 lần)
Let somebody go
Thả ra
The police had to let him go because of insufficient evidence (Cảnh sát phải thả anh ấy đi vì không đủ bằng chứng)
Let someone off the hook/ let someone off
Tha thứ cho ai đó
You could let him off the hook (Bạn có thể tha thứ cho anh ấy)
Don’t let it get you down
Đừng tự đổ lỗi hay trách móc bản thân
Don’t let it get you down, you can always try again next time! (Đừng thất vọng, bạn luôn luôn có thể thử lại mà)
Let off steam
Thoát khỏi sự buồn chán
We knew it was important to let off steam (Chúng ta điều biết rằng nó quan trọng để thoát khỏi sự buồn chán)
II. Cấu trúc Lets
Từ “Lets” có thể gây bối rối với một số bạn, tuy nhiên nó chỉ đơn giản là dạng chia theo thì hiện tại đơn với các chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (He, she, it,…). Công thức:
S (Ngôi thứ 3 số ít) + lets + somebody/something + V(nguyên thể)
Ví dụ:
- He always lets me use his chair (Anh ấy luôn cho phép tôi sử dụng chiếc ghế của anh ấy).
- She lets me know the story about Lan and Nam (Cô ấy cho tôi biết câu chuyện giữa Lan và Nam).
III. Cấu trúc Let’s
1. Let’s là gì?
Let’s chính là viết tắt của Let us. Cấu trúc Let us được sử dụng trong câu đề nghị, xin phép.
2. Công thức Let’s
Let’s + do something
Let us + do something
Với ý nghĩa đề nghị hoặc rủ rê trong ngữ cảnh thông thường, chúng ta thường sử dụng dạng viết tắt là Let’s. Ví dụ:
- Let’s go out to lunch (Hãy ra ngoài ăn trưa).
- None of us has much money so let’s combine what we have (Không ai trong chúng ta có nhiều tiền, vì vậy hãy gom hết tiền lại nhé).
Còn khi sử dụng cấu trúc Let us với nghĩa là xin phép làm điều gì đó thì không được viết tắt để thể hiện sự tôn trọng cũng như ý kiến của bạn. Ví dụ:
- Let us come in. It’s very hot (Hãy để chúng tôi vào. Bên ngoài trời rất nóng).
- Let us rest. We are exhausted (Hãy để chúng tôi nghỉ ngơi, chúng tôi đang kiệt sức).
3. Công thức phủ định của cấu trúc Let’s
Hình thức phủ định của cấu trúc Let như sau:
Let’s not
Ví dụ: Let’s not fight over the toys, we can take turns (Đừng tranh giành đồ chơi, chúng ta có thể chơi lần lượt mà).
4. Viết lại câu với cấu trúc Let’s
Trong quá trình luyện thi IELTS cũng như các cấp học khác, việc viết lại câu với cấu trúc let’s là một dạng bài phổ biến và thường xuyên xuất hiện. Cùng xem để biết cách viết lại câu sao cho chính xác nhé! Vì Let’s có một nghĩa là đề nghị làm gì đó, ta có thể viết lại câu với những cấu trúc có ý nghĩa tương đương như sau:
Cấu trúc
Dịch nghĩa
Why don’t we/you + V(nguyên thể)
Tại sao chúng ta không làm gì đó
Why not + V(nguyên thể)
Tại sao không làm gì đó
How about + Ving/Noun/noun phrase
Việc này thì sao
What about + Ving/Noun/Noun phrase
Việc này thì sao
Shall/Will we + V(nguyên thể)
Hãy làm gì đó
Các cấu trúc trên có thể viết lại với cấu trúc Let’s dưới đây và ngược lại:
Let’s + V(nguyên thể)
Ví dụ: Let’s go to Nha Trang this week (Hãy đi Nha Trang trong tuần này).
Chúng ta có thể viết lại câu như sau:
- Why don’t we go to Nha Trang this week?
- How about going to Nha Trang this week?
- What about going to Nha Trang this week?
- Shall we go to Nha Trang this week?
- Why not go to Nha Trang this week?
5. Các Phrasal Verbs thông dụng với Let
Dưới đây là các Phrasal Verbs thông dụng với Let. Nếu bạn không biết nghĩa của chúng, các Phrasal Verb này cũng khá khó đoán đó!
Phrasal Verbs
Định nghĩa
Ví dụ
Let someone down
Làm ai thất vọng
Nam really let me down by lying to me (Nam thực sự làm tôi thất vọng vì đã nói dối tôi)
Let on
Tiết lộ cho ai (về bí mật nào đó)
It was Ba who let on that Viet had stolen the money (Đó là Ba, người mà đã tiết lộ phát hiện rằng Việt đã lấy trộm tiền)
Let someone off
Thả ai ra
The police officer let him off without arresting him (Cảnh sát đã thả anh ta mà không bắt giữ)
Let something off
Bắn súng hoặc để thiết bị gì nổ
On Monday, police said they did not yet have any idea who had let off the bomb (Vào thứ hai, cảnh sát đã nói rằng họ không biết ai đã làm nổ quả bom)
Let up
Dừng hoặc khiến cái gì khá hơn
When the rain lets up, we’ll go for a walk (Khi trời ngừng mưa, chúng ta sẽ đi dạo)
Let something out
Khiến cái gì ra ngoài (với quần áo): nới rộng
- He let the air out of the balloon (Anh ấy làm bóng xì hơi).
- These trousers are too tight – I’m going to have to let them out (Quần này chật quá – tôi phải nới nó bớt ra).
Let someone in on something
Cho ai đó biết điều gì đó
Viet wouldn’t let Hung in on his plans (Việt không cho Hưng biết về kế hoạch của anh ấy)
Let sb in for Something
Để bản thân tham gia vào một tình huống khó chịu, thường là vô tình
I don’t know why Hoa lets herself in such an isolated lifestyle (Tôi không biết tại sao Hoa lại để cho cô ấy ở trong một lối sống cô lập như vậy)
IV. Phân biệt Let, Lets và Let’s
Prep đã làm rõ về từng cấu trúc Let ở trên. Tuy nhiên, để có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Let
Lets
Let’s
Nghĩa
“cho phép”, “để”
“cho phép”, “để”
Hãy
Cách dùng
Dùng cho các ngôi ở dạng số nhiều như I, We, You
Dùng cho ngôi thứ ba số ít
Dùng khi đưa ra lời đề nghị, gợi ý
Ví dụ
They let their hair grow long (Họ để mái tóc của họ mọc dài)
My boss lets me do whatever I want (Sếp của tôi cho phép tôi làm bất cứ điều gì tôi muốn)
Let’s go to school (Đến trường nào)
V. Bài tập với cấu trúc Let, Lets và Let’s
Hãy nhớ làm bài tập với các cấu trúc Let để củng cố kiến thức đã học.
Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Let’s
- Shall we go to the Cinema?
- Why doesn’t he sing “we don’t talk anymore”?
- How about going to the CGV?
- Why don’t you call John?
- Shall we go to Lan’s house?
Bài 2: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc
- Let me …….(tell) you about Huong’s story.
- Let’s …..(hang) out!
- My dad let me ……..(visit) my uncle every weekend.
- Let us ………(help) you do this homework.
- She usually lets me ………(go) out.
- Don’t let’s …….(throw) away these papers! We can sell them.
- Let me…….(show) you the way CGV!
- The boss lets him…….(get) the job.
- Let’s……(take) a walk around the park!
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống (Let, Let’s, Lets)
- …… not push! Line up, come on!
- If you are hungry, …. your sister finish working, and then she will cook dinner.
- My son needs your permission to do this. Please ….. him do this!
- The taxi is coming, …….. go!
- Huong will …… Dat alone for a while.
Đáp án chi tiết:
Bài tập 1:
- Let’s go to the Cinema!
- Let’s sing “we don’t talk anymore”!
- Let’s go to the CGV!
- Let’s call John!
- Let’s go to Lan’s house!
Bài tập 2:
- Tell
- hang
- Visit
- Help
- Go
- Throw
- Show
- Get
- Take
Bài tập 3:
- Let’s not push! Line up, come on!
- If you are hungry, let your sister finish working, and then she will cook dinner.
- My son needs your permission to do this. Please let him do this!
- The taxi is coming, let’s go!
- Huong will let Dat alone for a while.
VI. Lời Kết
Chúng ta đã tìm hiểu và hiểu rõ từng cấu trúc Let để có thể sử dụng một cách tự tin trong giao tiếp cũng như trong các bài tập tiếng Anh. Sau khi đọc lý thuyết, đừng quên làm bài tập để củng cố kiến thức về cấu trúc Let của bạn nhé!