Contents
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ để hỏi và liên từ trong tiếng Anh. Đây là những kiến thức quan trọng giúp chúng ta hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.
TỪ ĐỂ HỎI WH- WORDS
I. Chức năng của các từ để hỏi
Từ để hỏi trong tiếng Anh có nhiều chức năng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về từ để hỏi và chức năng của chúng:
- What: Hỏi thông tin về một cái gì đó.
- Ví dụ: What is your name? (Tên bạn là gì?)
- When/What time: Hỏi về thời gian.
- Ví dụ: When were you born? (Bạn sinh ra khi nào?)
- Ví dụ: What time did you leave home yesterday? (Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?)
- Where: Hỏi về nơi chốn.
- Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Which: Hỏi về lựa chọn.
- Ví dụ: Which color do you like? (Bạn thích màu nào?)
- Who: Hỏi về người làm chủ ngữ.
- Ví dụ: Who opened the door? (Ai đã mở cửa ra vậy?)
- How: Hỏi về cách thức.
- Ví dụ: How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?)
- How + adj: Hỏi về khoảng cách, độ dài, số lượng.
- Ví dụ: How far is Hai Phong from Hanoi? (Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?)
- Ví dụ: How long will it take to fix my car? (Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?)
- Ví dụ: How many cars are there? (Có bao nhiêu chiếc ô tô?)
II. Cấu trúc đặt câu hỏi với từ để hỏi
a. Who/What
- Khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động là ai/ cái gì, ta đặt câu hỏi chủ ngữ. Với dạng câu hỏi này, ta không cần sử dụng trợ động từ.
- Ví dụ: Who lives in London with Daisy? (Ai sống ở London với Daisy?)
- Ví dụ: What happened? (Chuyện gì xảy ra vậy?)
- Khi muốn biết tân ngữ hay vật/người chịu tác động, ta đặt câu hỏi tân ngữ. Với dạng câu hỏi này, ta cần sử dụng trợ động từ và “Who” được thay thế bằng “Whom”.
- Ví dụ: Whom do you go to school with every day? (Ai đi học với bạn hàng ngày?)
- Ví dụ: What does she eat in the morning? (Cô ấy ăn gì vào bữa sáng?)
b. Các từ để hỏi còn lại
- Với các từ để hỏi còn lại, chúng ta sử dụng trợ động từ (nếu cần) và đặt câu hỏi theo thứ tự thông thường.
- Ví dụ: Where do they live? (Họ sống ở đâu?)
- Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
- Ví dụ: What should I do? (Tôi nên làm gì?)
LIÊN TỪ
I. Định nghĩa liên từ
Liên từ là những từ được sử dụng để liên kết hai từ, cụm từ hoặc liên kết hai mệnh đề lại với nhau. Đây là những liên từ quan trọng giúp chúng ta diễn đạt ý kiến và suy nghĩ một cách logic và mạch lạc trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ về liên từ và cách sử dụng chúng:
-
“And”: Dùng để thêm thông tin vào câu nói.
- Ví dụ: My hobbies are playing soccer and listening to music. (Sở thích của tôi là chơi bóng đá và nghe nhạc)
- Ví dụ: I love eating Pho and noodles. (Tôi thích ăn phở và mì)
-
“But”: Dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau.
- Ví dụ: I want another car but I have no money. (Tôi muốn một chiếc xe khác nhưng tôi không có tiền)
- Ví dụ: She is poor but she is always happy. (Cô ấy nghèo nhưng luôn vui vẻ)
-
“Or”: Dùng để giới thiệu một khả năng khác hoặc một lựa chọn khác.
- Ví dụ: Would you like tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
- Ví dụ: In my free time, I often play video games or watch cartoons. (Vào thời gian rảnh, tôi thường chơi điện tử hoặc xem phim hoạt hình)
-
“So”: Dùng để chỉ kết quả, hệ quả, vì vậy.
- Ví dụ: It’s raining, so I’ll stay home and read. (Trời đang mưa, nên tôi sẽ ở nhà và đọc sách)
- Ví dụ: I woke up late this morning so I can’t go to school on time. (Tôi dậy muộn sáng nay nên tôi không thể đến đúng giờ)
-
“Because”: Dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc.
- Ví dụ: I failed my exam because I didn’t study. (Tôi rớt bài kiểm tra vì tôi không học bài)
- Ví dụ: I want to buy some flowers because today is my mom’s birthday. (Tôi muốn mua một vài bông hoa vì hôm nay là sinh nhật của mẹ tôi)
-
“However”: Dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó. Liên từ này phải được ngăn cách với 2 mệnh đề bằng dấu “,” hoặc “;”.
- Ví dụ: I feel sleepy, however, I must finish the report. (Tôi cảm thấy buồn ngủ, tuy nhiên, tôi phải hoàn thành xong báo cáo)
- Ví dụ: It is raining; however, I still try to go to school. (Trời đang mưa, tuy nhiên, tôi vẫn cố gắng đi học)
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về từ để hỏi và liên từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục rèn luyện và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!