Contents
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng KISS English ôn lại kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 theo từng unit. Hãy theo dõi nhé!
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Theo Từng Unit (Học Kì 1)
Unit 1
- Câu phức (Complex sentences):
Câu phức là câu gồm ít nhất một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ không thể tồn tại một mình mà cần phụ thuộc vào mệnh đề chính. Câu phức thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, điều kiện, thời gian, mục đích, tính chất của một hành động, và nhiều loại mối quan hệ khác.
Ví dụ:
- Mặc dù trời đang mưa, họ đã đi biển. (Although it was raining, they went to the beach.)
- Tôi sẽ giúp bạn với bài tập nếu bạn cần giúp đỡ. (I will help you with your homework if you need assistance.)
- Cụm động từ (Phrasal Verbs):
Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều giới từ hoặc phó từ. Cụm động từ thường có ý nghĩa khác với ý nghĩa ban đầu của từ động từ đơn lẻ. Cụm động từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh hàng ngày và có nhiều biến thể.
Ví dụ:
- Cô ấy tình cờ gặp lại người bạn cũ ở siêu thị. (She ran into her old friend at the supermarket.)
- Anh ấy luôn trì hoãn làm bài tập cho đến phút cuối cùng. (He always puts off doing his homework until the last minute.)
Unit 2
So sánh với tính từ ngắn:
- So sánh bằng: S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
- So sánh hơn: S1 + to be + adj/adv + er + than + S2
- So sánh nhất: S1 + to be + the + adj/adv -est + (Danh từ)
So sánh với tính từ dài:
- So sánh hơn: S1 + to be + more + adj/adv + than + S2
- So sánh nhất: S1 + to be + the most + adj/adv + (Danh từ)
Unit 3
Câu tường thuật:
- Câu kể: S + say(s)/said + (that) + S + V
- Câu mệnh lệnh
- KĐ: S + told + O + to-infinitive
- PĐ: S + told + O + not to-infinitive
- Câu hỏi WH- question: S + asked/wondered/wanted to know + O + Wh- + S + V….
- Câu hỏi Yes/No: S + asked/wondered/wanted to know + O + if/whether + S + V….
Unit 4
- Cấu trúc: Used to
Sử dụng “used to do” để nói về những thói quen hoặc những hành động thường làm trong quá khứ mà không còn ở hiện tại nữa.
- Chú ý: “used to do something” được sử dụng để thể hiện hành động đã hoàn thành trong quá khứ cái mà không còn diễn ra ở hiện tại. Đây là cấu trúc chỉ được sử dụng trong thì quá khứ.
Ví dụ: Tôi đã thức dậy sớm vào buổi sáng khi còn học sinh. (I used to get up early in the morning when I was a student.)
- Câu trúc câu Wish
Động từ Wish = If only (ao ước) thường dùng để diễn tả những ước muốn, những điều không có thật hoặc rất khó thực hiện.
Có 2 loại câu ước:
- Future wish (ước muốn ở tương lai):
- S1 + wish + S2 + would/ could + V(inf) + O.
- If only + S + would/ could + V(inf) + O.
Ví dụ: Tôi ước mình sẽ trở thành một phi hành gia trong tương lai. (I wish I would be an astronaut in the future.)
- Present wish (ước muốn ở hiện tại):
- S1 + wish + S2 + V-ed + O
- Were + adj / n (Note: Tobe dùng Were cho tất cả các ngôi)
Ví dụ: Tôi ước rằng bạn có thể có mặt trong buổi tiệc sinh nhật của tôi. (I wish that you were in my birthday party.)
Unit 5
- Câu bị động
- Cấu trúc suggest
Unit 6
Thì quá khứ hoàn thành
Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn hoặc trong câu điều kiện loại 3.
- Dấu hiệu nhận biết: By the time, as soon as, prior to that time, before, after, when, until then…
- Công thức: S + had + V3/ed + O
Ví dụ: Trước khi tôi rời văn phòng, tôi đã hoàn thành toàn bộ báo cáo. (Before I left the office, I had finished all the rapport)
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 Theo Từng Unit (Học Kì 2)
Unit 7
- Mạo từ a/an: sử dụng trước danh từ đếm được dạng số ít.
- Dùng a khi danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
- Dùng an khi danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, o, i, e, u).
Ví dụ: một cây viết, một quyển sách, một quả táo, một căn bệnh.
- Mạo từ some/ any
- Some được dùng cho các danh từ số nhiều đếm được. Đôi khi some cũng được dùng cho các danh từ không đếm được.
- Any được dùng trong câu phủ định và câu hỏi để thay cho some.
Ví dụ:
- Tôi có một số quả táo. (I have some apples.)
- Bạn có bất kỳ cây viết nào không? (Do you have any pens?)
- Không có bất kỳ cái ghế nào ở đây. (There aren’t any chairs here.)
- Câu điều kiện loại 1
Được sử dụng để mô tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc đưa ra lời gợi ý/ cảnh báo về điều gì đó.
Cấu trúc:
- Mệnh đề điều kiện: If + S + V(s/es)
- Mệnh đề chính: S + will/can/shall + V Inf
Lưu ý: Nếu mệnh đề điều kiện sau “If” được chia ở thì hiện tại đơn thì mệnh đề chính sẽ bao gồm will + Vinf.
Ví dụ: Nếu bạn không đi ngủ trước 11 giờ tối, sức khỏe của bạn sẽ xấu đi. (If you don’t go to bed before 11p.m, your health will be worse)
Unit 8
Câu điều kiện loại 2
Đề cập tới một sự việc không có khả năng xảy ra ở hiện tại/ tương lai.
Cấu trúc:
- If + S + V-ed/ 2If + S + didn’t + V (nguyên mẫu), S + would/ could/ might + V (infinitive)
- If + S + were + O, S + wouldn’t/ couldn’t + V (infinitive)
Ví dụ:
- Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ qua kỳ thi. (If you studied harder, you would pass the exam.)
- Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi học hôm nay. (If I were you, I would go to school today.)
Unit 9
Mệnh đề quan hệ xác định
Là mệnh đề được dùng để xác định danh từ đứng trước nó, giúp hoàn thiện nghĩa cho câu. Tất cả các đại từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề xác định.
Mệnh đề quan hệ không xác định
Là mệnh đề cung cấp thêm thông tin về người hoặc vật, không có nó thì câu vẫn đủ nghĩa.
Unit 10
Thì quá khứ đơn (Past simple)
Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ; hoặc nói về hành động xảy ra liên tiếp tại trong thời điểm quá khứ hoặc hành động xen vào.
Unit 11
- Câu bị động
- Câu mệnh đề quan hệ rút gọn
Unit 12
Một số cấu trúc và cách đặt câu thường gặp:
- Despite/ in spite of (mặc dù, cho dù, bất chấp): despite/ in spite of + noun/ noun phrase
- Verbs + to – V-inf và các động từ đi kèm như choose, decide, love, try, want, need…
- Verbs + V-ing
Chúng tôi hy vọng rằng nội dung về ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 theo từng unit sẽ giúp bạn ôn tập một cách hiệu quả. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm bài viết của KISS English: