Contents
Bạn đã biết những cấu trúc tiếng Anh thông dụng để giao tiếp từ lúc mới bắt đầu học như:
- “How are you?”
- “I’m fine, thank you. And you?”
- “Where do you come from?”
Tuy nhiên, những cấu trúc này thường không được sử dụng trong cuộc hội thoại tiếng Anh thông dụng. Người bản địa thường sử dụng những câu khác và cấu trúc khác với những gì chúng ta đã học qua sách vở. Vì vậy, cùng Step Up tìm hiểu 101 câu tiếng Anh thông dụng nhất để bạn có thể giao tiếp một cách sáng tạo hơn.
1. Những câu giao tiếp chủ đề chào hỏi
- Hello – Xin chào
- Bạn là người Canada phải không? – Are you Canadian?
- Bạn đến từ đâu? – Where are you coming from?
- Rất vui được gặp bạn – Glad to meet you
- Tôi không giỏi tiếng Anh lắm – I don’t understand English well
- Bạn có thể nói chậm một chút không? – Please speak more slowly
- Bạn có thể lặp lại không? – Can you repeat?
- Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? – What is this called in English?
- Từ này nghĩa là gì? – What does this word mean?
- Tôi giúp gì được cho bạn? – Can I help you?
- Mọi chuyện thế nào rồi? – Hey, how’s it going?
- Đã lâu rồi nhỉ – It’s been so long
- Dạo này thế nào? – How do you do?
- Có chuyện gì vậy? – What’s up?
- Chờ một chút – Wait a minute
- Đi theo tôi – Come with me
- Tôi biết mà – I know it
- Tôi quên mất – I have forgotten
- Tôi không nghĩ vậy – I don’t think so
- Chỉ e rằng.. – I am afraid…
2. Những câu giao tiếp chủ đề gia đình
- Bạn có anh chị em không? – Do you have any brothers or sisters?
- Tôi là con một – I’m an only child
- Bạn có con không? – Have you got any kids?
- Tôi mới có một em bé – I’ve got a baby
- Bố mẹ bạn sống ở đâu? – Where do your parents live?
- Bạn có gia đình chưa? – Are you married?
- Bạn lập gia đình bao lâu rồi? – How long have you been married?
- Tôi đã ly hôn – I’m divorced
- Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không? – Could you tell me about your family?
- Gia đình bạn có bao nhiêu người? – How many people are there in your family?
3. Những câu giao tiếp chủ đề trường học
- Đây là bạn học của tôi – This is my classmate
- Đến giờ giải lao rồi – It’s time for your break now
- Bạn học ngành gì vậy? – What’s your major?
- Tôi là sinh viên năm 2 – I’m a second year student
- Bạn muốn thi trường đại học nào? – Which university do you want to get in?
- Bạn thích môn gì? – What subject do you like?
- Cho mình mượn bút chì được không? – Can I borrow your pencil?
- Bạn có hiểu cô giáo nói gì không? – Do you understand what the teacher said?
- Em xin phép ra ngoài ạ – May I go out, teacher?
- Bạn biết làm câu này không? – Do you have the answer for this question?
- Tớ quên không mang sách toán rồi – I forgot my books for the math class
- Cậu đã ôn thi chưa? – Have you prepared for the examination?
- Tớ được điểm A – I got an A grade
- Bài tập về nhà của em đâu? – Let me check your homework
4. Những câu giao tiếp chủ đề nhà hàng
- Chúng tôi chưa đặt bàn? Làm ơn xếp chỗ cho chúng tôi – We haven’t booked a table yet, can you fit us?
- Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7 giờ tối, tên tôi là… – I booked a table for two at 7pm, it’s under the name of…
- Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa – Can we have an extra chair, please?
- Cho chúng tôi xem thực đơn với – Can we have a look at the menu?
- Hôm nay có món gì đặc biệt? – What’s special for today?
- Bạn có thể gợi ý món nào ngon không? – What do you recommend?
- Cho một phần salad – A salad, please
- Lấy giúp một cái thìa với – Can you bring me a spoon, please?
- Như vậy đủ rồi, cảm ơn – That’s all, thank you
- Lấy giúp tôi lọ tương cà – Could you pass me the ketchup, please?
- Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ gần một tiếng rồi – Excuse me, I’ve been waiting for over an hour
- Thịt của tôi bị nguội rồi – Excuse me, but my meat is cold
- Món này có vị lạ quá – It doesn’t taste right
- Cho tôi xin hóa đơn với – Can I have my check?
- Giúp tôi gói cái này mang về – Can I get this to-go?
- Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? – Can I pay by credit card?
- Tôi nghĩ là hóa đơn có gì đó sai sót – I think there is something wrong with the bill
5. Những câu giao tiếp chủ đề du lịch
- Chuyến đi của bạn thế nào? – How was your trip?
- Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không? – Are there any interesting attractions there?
- Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? – How much luggage can I bring with me?
- Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội? – How many flights are there from here to Hanoi every week?
- Giá vé bao nhiêu? – How much is the fare?
- Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu? – How much is the guide fee per day?
- Vé vào cửa bao nhiêu tiền? – How much is the admission fee?
- Thành phố đó nổi tiếng về cái gì? – What is the city famous for?
- Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì? – What’s the special product here?
- Ở đây có nhà hàng nào ngon? – Is there any good restaurant here?
- Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệm – I’d like to buy some souvenirs
- Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh – We took a lot of pictures
6. Những câu giao tiếp chủ đề mua sắm
- Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? – Excuse me, can you help me please?
- Tôi đang xem một chút – I’m just looking
- Cái này giá bao nhiêu? – How much is this?
- Cái này có được giảm giá không? – Can I have a discount for this?
- Cái này cỡ bao nhiêu? – What size is it?
- Cái này có size L không? – Do you have this in size L?
- Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không? – Have you got that shirt in a smaller size?
- Tôi có thể thử cái này không? – Can I try this on?
- Cái này không vừa – It doesn’t fit
- Hơi rộng một chút – It’s a little too big
- Tôi lấy cái này – I’ll take it
7. Những câu giao tiếp chủ đề hỏi đường
- Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến… không? – Excuse me, could you tell me how to get to…?
- Rạp chiếu phim ở đâu vậy? – Where is the cinema?
- Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không? – Excuse me, do you know where the B building is?
- Xin lỗi, tôi không sống ở khu này – Sorry, I don’t live around here
- Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ? – Are we on the right road for…?
- Bạn có bản đồ không? – Do you have a map?
- Cho tôi hỏi đây là đâu? – Excuse me, can you tell me where am I?
- Làm ơn giúp chỉ đường – Please show me the way
- Tôi quên đường rồi – I don’t remember the street
- Tôi phải rẽ ở đâu? – Where should I turn?
- Đường này là đường gì? – What is this street?
- Bạn đang đi nhầm đường rồi – You’re going the wrong way
- Đi xuống phía dưới đó – Go down there
- Rẽ trái ở ngã tư – Turn left at the crossroads
- Cứ đi thẳng 100m nữa – Straight ahead for about 100m
- Bạn sẽ đi qua một siêu thị lớn – You’ll pass a big supermarket on your left
- Nó sẽ ở bên tay trái bạn – It’ll be on your left
- Bến xe bus cách đây bao xa? – How far is it to the bus station?
Trên đây là tổng hợp 101 câu tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn có thể áp dụng ngay lập tức trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên luyện nghe tiếng Anh qua phim, nhạc và các hoạt động giải trí khác để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!