Particularly, một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, nhằm chỉ sự đặc biệt của cái gì đó so với những cái khác. Từ này giúp người nói nhấn mạnh sự khác biệt và đặc trưng của một vật, việc hoặc người so với những điều thông thường khác.
Ví dụ, trong câu “You’re a very special person in my life – never forget that” (Đừng bao giờ quên rằng em là một người rất đặc biệt trong đời anh), từ “special” được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự đặc biệt và khác biệt của người đó so với những người khác. Người nói muốn gửi đi thông điệp đặc biệt và quan trọng cho người đối tác của mình.
Đồng thời, particularly còn được sử dụng để chỉ những dịp đặc biệt như lễ, tết, Noel… trong câu “On special occasions we have wine with our meal, but certainly not everyday” (Trong những dịp đặc biệt, chúng tôi mới uống rượu trong bữa ăn chứ không phải ngày nào cũng thế). Từ này giúp người nói tạo sự tương phản giữa những dịp đặc biệt và những ngày thông thường.
Tuy nhiên, particularly ít được sử dụng hơn so với từ especial. Từ này chỉ được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt, nổi bật hơn hẳn so với những trường hợp khác. Hiện nay, esepcial chỉ được sử dụng với một số danh từ như value (giá trị), interest (sự quan tâm). Từ này nhấn mạnh vào sự ngoại lệ và đáng chú ý.
Ví dụ, trong câu “The lecture will be of especial interest to history students” (Bài giảng này sẽ đặc biệt thu hút những sinh viên chuyên ngành lịch sử), từ “especial” được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt và sự quan tâm đặc biệt của sinh viên học ngành lịch sử.
Cũng trong câu “As an only child, she got especial attention” (Là con một nên cô bé nhận được sự quan tâm đặc biệt), từ “especial” được sử dụng để so sánh và nhấn mạnh sự quan tâm đặc biệt mà cô bé nhận được so với những đứa trẻ khác.
Từ “particular” là một tính từ thường được sử dụng để chỉ những cá nhân, sự vật hoặc sự việc cụ thể và chi tiết. Từ này nhấn mạnh vào tính cụ thể, không nói chung chung.
Ví dụ, trong câu “There is one particular patient I’d like you to see” (Tôi muốn anh khám cho một bệnh nhân đặc biệt này), từ “particular” được sử dụng để nhấn mạnh bệnh nhân đặc biệt mà người nói muốn chuyển đến.
Hoặc trong câu “Is there any particular type of book he enjoys?” (Anh ấy có thích đọc cụ thể một loại sách nào không?), từ “particular” được sử dụng để hỏi về loại sách cụ thể mà anh ấy thích đọc.
Cả hai phó từ “especially” và “particularly” đều có nghĩa là “đặc biệt hơn tất cả” và được dùng để nhấn mạnh sự đặc biệt. Hai phó từ này cũng đồng nghĩa với “in particular”.
Ví dụ, trong câu “These butterflies are noticeable in April and May, especially in these meadows” (Loài bướm này có nhiều vào tháng 4 và tháng 5, nhất là trên các đồng cỏ), từ “especially” được sử dụng để nhấn mạnh sự đặc biệt của loài bướm trong tháng 4 và tháng 5 trên các đồng cỏ.
Hoặc trong câu “The road between Cairo and Alexandria is particularly dangerous at night” (Con đường nối Cairo và Alexandria đặc biệt nguy hiểm vào ban đêm), từ “particularly” được sử dụng để nhấn mạnh tính đặc biệt và sự nguy hiểm của con đường đó vào ban đêm.
Cuối cùng, phó từ “specially” có nghĩa là “dành riêng cho ai đó”. Phó từ này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh mục đích cụ thể.
Ví dụ, trong câu “This shower gel is specially designed for people with sensitive skins” (Dầu gội này dành riêng cho những người có da đầu nhạy cảm), từ “specially” được sử dụng để chỉ việc dầu gội được thiết kế đặc biệt cho những người có da đầu nhạy cảm.
Hoặc trong câu “My father made this model aeroplane specially for me” (Bố tôi làm chiếc máy bay mô hình này riêng cho tôi), từ “specially” được sử dụng để chỉ việc bố tôi làm chiếc máy bay mô hình này đặc biệt cho tôi.
Với cách sử dụng phù hợp của từ “particularly” và “especial”, bạn sẽ có thêm những công cụ ngôn ngữ hữu ích để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin. Hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt và sáng tạo trong việc truyền đạt thông điệp của bạn.