Contents
Để học tiếng Anh và tự tin giao tiếp, việc hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là rất quan trọng. Việc phát âm đúng các nguyên âm và phụ âm sẽ giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc học, đọc và phát âm các từ tiếng Anh. Cả nguyên âm và phụ âm đều đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, vì vậy hãy cùng khám phá bài viết này để tìm hiểu về nguyên âm và phụ âm là gì.
Khái quát về nguyên âm trong tiếng Anh
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về cách phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh và tiếng Việt có cách phát âm rất khác nhau. Đây là điều quan trọng khi học tiếng Anh qua mạng, tự học tiếng Anh tại nhà và đặc biệt là luyện nói tiếng Anh. Nguyên âm là các âm mà khi chúng ta phát âm, luồng khí sẽ đi ra từ thanh quản mà không bị cản trở. Dây âm thanh sẽ rung lên và chúng ta có thể cảm nhận được hiệu ứng này.
Có tổng cộng 26 nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, gồm 5 nguyên âm là u, e, o, a, i và 21 phụ âm là b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Dựa trên 5 nguyên âm chính này, bảng phiên âm tiếng Anh IPA đã chia thành 20 nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm các nguyên âm dài và ngắn. Phát âm đúng các nguyên âm dài và ngắn là rất quan trọng, vì có thể khiến người nghe hiểu nhầm ý nghĩa của từ.
Bảng nguyên âm đơn trong tiếng Anh:
- /i:/ – Ví dụ: “ea” trong “sea”
- /i/ – Ví dụ: “/æ/” trong “cat”
- /e/ – Ví dụ: “/ʊ/” trong “put”
- /u:/ – Ví dụ: “oo” trong “food”
- /ʌ/ – Ví dụ: “/ɔ:/” trong “or”
- /ɔ:r/ – Ví dụ: “or” trong “cô gái”
- /ɜ:/ – Ví dụ: “i” trong “bird”
- /ə/ – Ví dụ: “/ə/”
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi được tạo thành từ việc kết hợp 2 nguyên âm đơn.
Nguyên âm đôi:
- /ir/ – Ví dụ: “/iə/” trong “here”
- /er/ or /eə/ – Ví dụ: “/ei/” trong “eight”
- /ɑi/ – Ví dụ: “/ʊə/ or /ʊr/” trong “your”
- /ɑʊ/ – Ví dụ: “ɔi/” trong “boy”
- /əʊ/ – Ví dụ: “ˈðɔr” trong “thor”
Tổng quan về phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm (Consonants) là âm được phát ra khi có sự chặn trở của luồng không khí từ thanh quản đến môi, không tạo ra âm thanh. Nếu bạn học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày, bạn sẽ dễ dàng nhận ra điều này. Phụ âm chỉ tạo ra âm thanh khi được đặt cùng với nguyên âm. Phụ âm không thể tồn tại một mình.
Có tổng cộng 24 phụ âm trong tiếng Anh, bao gồm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/, /ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/. Các phụ âm này được chia thành 3 nhóm: phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh và một số phụ âm khác.
Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh được tạo ra từ cổ họng và chúng ta cảm nhận được rung của dây thanh quản khi phát âm. Hơi sẽ đi từ họng, qua lưỡi và răng để tạo ra âm thanh này.
Phụ âm hữu thanh:
- /b/ – Ví dụ: “b” trong “baby”
- /g/ – Ví dụ: “/v/” trong “game”
- /z/ – Ví dụ: “/z/” trong “zoo”
- /d/ – Ví dụ: “dd” trong “bed”
- /dʒ/ – Ví dụ: “/dʒ/” trong “journey”
Phụ âm vô thanh
Khi phát âm phụ âm vô thanh, chúng ta chỉ nghe tiếng thở hoặc tiếng gió. Chúng ta không cảm nhận được rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng.
Phụ âm vô thanh:
- /p/ – Ví dụ: “/f/” trong “phone”
- /s/ – Ví dụ: “/ʃ/” trong “she”
- /k/ – Ví dụ: “/t/” trong “cat”
- /θ/ – Ví dụ: “/tʃ/” trong “church”
Các phụ âm khác
- /m/, /η/, /l/, /j/, /n/, /h/, /r/, /w/
Một số quy tắc phát âm/ Cách đọc phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh
Để phát âm tiếng Anh chính xác, có một số quy tắc cần nhớ:
- Tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay phía sau “G,” cách phát âm của phụ âm này sẽ khác nhau.
- Ví dụ: G sẽ phát âm là /g/ nếu sau G là các nguyên âm a, u, o: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.
- G sẽ phát âm là /dʒ/ nếu sau G là các nguyên âm i, y, e: giant /ˈdʒaɪ.ənt/, gipsy /ˈdʒɪp.si/.
- Phụ âm C cũng sẽ có các cách phát âm khác nhau phụ thuộc vào nguyên âm đứng sau nó.
- Ví dụ: C được phát âm là /k/ nếu sau C là các nguyên âm a, u, o: cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/, cube /kjuːb/, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/.
- C được phát âm là /s/ nếu sau C là các nguyên âm i, y và e: cyber /saɪ.bər-/, cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/, cedar /ˈsiː.dər/.
- Bạn sẽ không cần phát âm phụ âm R nếu phía trước R là một nguyên âm yếu là /ə/
- Ví dụ: interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/
- Phụ âm J sẽ phát âm là /dʒ/ trong hầu hết các trường hợp và hầu như không có cách đọc khác.
- Ví dụ: job /dʒɒb/, jack /dʒæk/, juice /dʒuːs/
- Một số trường hợp, phụ âm cuối cần phải được nhấn mạnh.
- Ví dụ: “well, fell, fill, sniff, call”
- Đối với từ có hai âm tiết và các phụ âm B, D, G, M, N, P đứng ngay sau một nguyên âm ngắn: “common, cabbage, puppy, connect, giggle, rabbit.”
- Nếu từ kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e,” nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm, và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ là nguyên âm đôi.
- Ví dụ: cure /kjʊər, care /keər/, site /saɪt/
Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Khi giao tiếp tiếng Anh, người ta thường ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo. Dưới đây là 3 cách ghép nguyên âm và phụ âm phổ biến:
- Ghép phụ âm + nguyên âm:
- Ví dụ: deep end => /diːpend/
- Look at that! => /lʊ kæt ðæt/ thay vì /lʊk‿æt ðæt/
- Ghép phụ âm + âm /h/:
- Ví dụ: This is her sister => /ðɪ sɪ zɜr ˈsɪstər/ thay vì /ðɪs‿ɪz hɜr ˈsɪstər/
- Ghép nguyên âm + nguyên âm:
- Ví dụ: go out => go ‿ out
Để thực hành cách phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, hãy tải ngay ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp – ELSA Speak. Ứng dụng này được đánh giá cao về chất lượng với đầy đủ bài luyện tập cho 44 âm tiết, giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA.
Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng từ điển thông minh của ELSA Speak để học cách phát âm tiếng Anh. Ứng dụng này nhờ vào trí tuệ nhân tạo có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể cách sửa lỗi phát âm, từ mô tả các động tác của khẩu hình, cách thở hay vị trí của lưỡi. Sau đó, ELSA Speak sẽ cho bạn luyện tập lại để ghi nhớ cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Nhờ đó, quá trình chinh phục ngoại ngữ sẽ trở nên dễ dàng hơn và không còn gặp khó khăn hay rào cản nào.
ELSA Speak đã giúp hơn 90% người học cải thiện phát âm chuẩn và 95% người học tự tin hơn khi giao tiếp chỉ sau 3 tháng luyện tập. Hãy tải và trải nghiệm cùng ELSA Speak ngay để trở thành người nói tiếng Anh thành thạo.