Contents
Giới từ trong tiếng Anh không chỉ là một thành phần ngữ pháp đơn thuần, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thành phần của câu, giúp cho ngôn ngữ trở nên trọn vẹn. Tuy nhiên, việc xác định vị trí của giới từ trong câu cũng không hề đơn giản. Vậy từ nào nên đứng trước giới từ và từ nào nên đứng sau? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
1. Các loại từ đứng trước giới từ
1.1. Đứng sau động từ “to be”
Ví dụ:
- Con mèo của tôi đang nằm ngoan dưới gầm bàn.
- Nhà của tớ đối diện nhà của Tom đó.
Khi đứng sau động từ “to be”, giới từ giúp xác định chính xác vị trí của đối tượng trong câu. Vị trí này trở nên dễ dàng nhận biết và hiểu được ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
1.2. Giới từ đứng sau động từ thường
Ví dụ:
- Bọn mình hẹn nhau ở sân bay nhé.
Trong trường hợp này, giới từ giúp làm rõ ý nghĩa của động từ trong câu, ví dụ như “tụ tập” trong tiếng Việt. Vị trí của giới từ thường nằm ngay sau động từ.
1.3. Giới từ đứng sau tính từ
Ví dụ:
- Tớ rất thích âm nhạc.
Tính từ thường truyền tải thông tin cảm xúc. Để xác định chủ thể và cảm xúc chính xác, giới từ được sử dụng. Mục đích là liên kết cảm xúc và chủ đề trong câu.
1.4. Giới từ đứng sau danh từ
Ví dụ:
- Tớ nghe được thông tin này từ John.
Giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho nó trong câu.
1.5. Giới từ đứng trước một đại từ quan hệ trong mệnh đề
Ví dụ:
- Đấy là ngôi nhà mà tôi đã từng ở.
Giới từ bổ sung ý nghĩa cho đại từ quan hệ trong mệnh đề.
1.6. Giới từ có thể đặt cuối câu
Ví dụ:
- Bạn đang nói chuyện với ai thế?
Mỗi động từ kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, “talk to someone” có nghĩa là “nói chuyện với ai đó một cách chủ động và mong muốn sự lắng nghe từ người đó”.
2. Các loại từ đứng sau giới từ
Vị trí sau giới từ thường thuộc về các loại từ như cụm danh từ, đại từ, và danh động từ. Đây là những loại từ giúp làm rõ thông tin cho vấn đề hay chủ đề được đề cập trong câu.
2.1. Cụm danh từ
Ví dụ:
- Tôi không tin lời Susan nói.
Cụm danh từ đứng sau giới từ để làm rõ nội dung mà chủ thể muốn truyền đạt.
2.2. Đại từ
Ví dụ:
- Cô ấy đã nói câu trả lời trước bạn.
Giới từ có thể đứng trước đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, hoặc đại từ phản thân.
2.3. Danh động từ (Gerund)
Ví dụ:
- Cậu có đam mê kiếm tiền?
Danh động từ (Gerund) là động từ nguyên thể thêm đuôi -ing, đóng vai trò như một danh từ trong câu. Danh động từ thường xuất hiện phía sau giới từ.
3. Vai trò của giới từ
Giới từ có vai trò bổ sung, làm rõ nghĩa cho từ loại trong câu. Nó cũng giúp liên kết các thành phần trong câu, làm cho câu trở nên mượt mà và rõ nghĩa hơn.
4. Một số lưu ý
- Khi giới từ đứng trước đại từ, đại từ phải ở dạng tân ngữ như me, you, him, her, it, us, them,…
- Khi giới từ đứng trước động từ, động từ phải ở dạng danh động từ (Gerund) – tức là ở dạng nguyên mẫu thêm đuôi -ing.
- Các danh từ, đại từ hoặc danh động từ đứng sau giới từ đều là tân ngữ của giới từ, trừ trường hợp của Except và But. Nếu theo sau có động từ, động từ đó phải ở dạng nguyên mẫu không có “to”.
- Giới từ có thể đặt trước whom/which trong mệnh đề quan hệ và đại từ quan hệ thường được bỏ.
Với những lưu ý trên, hy vọng rằng các bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh và có thể áp dụng chính xác vào việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày. Đừng quên luyện tập thật nhiều để nắm vững kiến thức này nhé!
5. Tổng kết
Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng trong việc học ngôn ngữ này. Hy vọng rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Hãy thường xuyên áp dụng những gì đã học và không ngại thực hành. Đừng quên ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để ôn tập và rèn kỹ năng tiếng Anh của bạn. Cùng FLYER trở thành tài khoản học viên để truy cập vào kho đề “khủng” do chính FLYER biên soạn. Đề thi tại FLYER được thiết kế hấp dẫn, giúp bạn học tiếng Anh một cách vui nhộn!
Xem thêm:
- “Trợ động từ trong tiếng Anh: Phân loại và cách sử dụng trong câu CHI TIẾT NHẤT”
- “Động từ to be trong tiếng Anh: Tổng hợp ĐẦY ĐỦ NHẤT các dạng biến thể và cách sử dụng trong câu”
- “Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì? Cách dùng và các trường hợp thường gặp bạn không thể không nắm vững”