Trong quá trình học Tiếng Anh, việc học các con số là một phần rất quan trọng và cần được ghi nhớ từ đầu. Tuy nhiên, có lúc chúng ta có thể quên đi cách viết và đọc các con số trong Tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn nhớ lại vài kiến thức về các con số này, đặc biệt là số 2 trong Tiếng Anh.
Số 2 trong Tiếng Anh là gì?
Số 2 trong Tiếng Anh được gọi là “two” [/tu:/]. Việc đọc các con số trong Tiếng Anh khá dễ dàng, bạn chỉ cần nghe phát âm chính xác và đọc theo. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phát âm chuẩn hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc phiên âm cũng như cách đọc chính xác của số 2. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách đọc phiên âm Tiếng Anh để hiểu rõ hơn.
Lưu ý: Khi nói về thứ hạng trong Tiếng Anh, chúng ta không nên gọi hạng nhì là “number two” mà thay vào đó là “second” và viết là “2nd” (gồm hai chữ cuối cùng của từ “second”).
Xem thêm các số khác trong Tiếng Anh
Sau khi đã biết số 2 trong Tiếng Anh là gì, bạn có thể tham khảo một số con số khác trong Tiếng Anh. Có thể sẽ có số bạn đang tìm kiếm.
- Three: số 3 [/θriː/]
- Sixty-five: số 65 [/ˈsɪk.sti faɪv/]
- Sixty-seven: số 67 [/ˈsɪk.sti ˈsev.ən/]
- Ninety-nine: số 99 [/ˈnaɪn.ti naɪn/]
- Fifteen: số 15 [/ˌfɪfˈtiːn/]
- Forty-five: số 45 [/ˈfɔː.ti faɪv/]
- Twenty: số 20 [/ˈtwen.ti/]
- Twenty-one: số 21 [/ˈtwen.ti wʌn/]
- Thirty-one: số 31 [/ˈθɜː.ti wʌn/]
- Seventy-two: số 72 [/ˈsev.ən.ti tuː/]
- Seventy-three: số 73 [/ˈsev.ən.ti θriː/]
- Fifty-one: số 51 [/ˈfɪf.ti wʌn/]
- Ninety-six: số 96 [/ˈnaɪn.ti sɪks/]
- Twenty-three: số 23 [/ˈtwen.ti θriː/]
- Eighty-five: số 85 [/ˈeɪ.ti faɪv/]
- Forty-four: số 44 [/ˈfɔː.ti fɔːr/]
- Thirty: số 30 [/ˈθɜː.ti/]
- Sixteen: số 16 [/ˌsɪkˈstiːn/]
- Nineteen: số 19 [/ˌnaɪnˈtiːn/]
- Eighty: số 80 [/ˈeɪ.ti/]
- One: số 1 [/wʌn/]
- Thirteen: số 13 [/θɜːˈtiːn/]
- Sixty-three: số 63 [/ˈsɪk.sti θriː/]
- Seventy: số 70 [/ˈsev.ən.ti/]
- Nine: số 9 [/naɪn/]
- Twenty-seven: số 27 [/ˈtwen.ti ˈsev.ən/]
- Forty-nine: số 49 [/ˈfɔː.ti naɪn/]
- Thirty-five: số 35 [/ˈθɜː.ti faɪv/]
- Forty-six: số 46 [/ˈfɔː.ti sɪks/]
- Sixty-four: số 64 [/ˈsɪk.sti fɔːr/]
- Forty-three: số 43 [/ˈfɔː.ti θriː/]
- One hundred thousand: 100.000 [/wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/]
- Fifty-three: số 53 [/ˈfɪf.ti θriː/]
- Ninety-three: số 93 [/ˈnaɪn.ti θriː/]
- Fifty-six: số 56 [/ˈfɪf.ti sɪks/]
- Twenty-four: số 24 [/ˈtwen.ti fɔːr/]
- Twenty-two: số 22 [/ˈtwen.ti tuː/]
- Thirty-three: số 33 [/ˈθɜː.ti θriː/]
- Ninety-one: số 91 [/ˈnaɪn.ti wʌn/]
- Sixty-eight: số 68 [/ˈsɪk.sti eɪt/]
- Twenty-eight: số 28 [/ˈtwen.ti eɪt/]
- Seven: số 7 [/ˈsev.ən/]
- Twenty-five: số 25 [/ˈtwen.ti faɪv/]
Như vậy, nếu bạn đang tìm hiểu về số 2 trong Tiếng Anh, câu trả lời rất đơn giản: số 2 trong Tiếng Anh viết là “two” và được phát âm là [/tu:/]. Đây là một con số dễ đọc, tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý cách sử dụng nó. Khi nói về thứ hạng trong Tiếng Anh, số 2 (hạng hai) sẽ được viết là “2nd” thay vì “number two” hoặc “two”.