Contents
Bạn nghĩ rằng câu so sánh hơn trong tiếng Anh chỉ cần thêm “er” hoặc “more” vào trước hoặc sau tính từ/trạng từ là đủ? Ngữ pháp dạng câu này có dễ như một bài toán lớp một không? Thực tế có phải như vậy không? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau đây về cấu trúc so sánh hơn của bad/good. Bạn sẽ nhận ra rằng điều mà ta cho là dễ nhất lại không phải lúc nào cũng đơn giản như ta nghĩ.
Khái niệm và cấu trúc so sánh hơn
Khái niệm
So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) là dạng câu so sánh giữa hai đối tượng (chỉ người hoặc vật) dựa trên một hay một vài tiêu chí nào đó.
Cấu trúc
Thông thường, cấu trúc dạng câu so sánh hơn được chia làm hai trường hợp: so sánh hơn của tính từ (trạng từ) ngắn và so sánh hơn của tính từ (trạng từ) dài.
- Short Adj/Adv: S + tobe/V + adj/adv + er + than + Noun/Pronoun
- Long Adj/Adv: S + tobe/V + more + adj/adv + than + Noun/Pronoun
Ví dụ: Bố tôi nhiều tuổi hơn mẹ tôi (My father is older than my mother).
Lan thông minh hơn tôi (Lan is more intelligent than me).
Cấu trúc so sánh hơn của bad/good
Đối với dạng câu so sánh, có một số trường hợp đặc biệt, các tính từ/trạng từ không tuân theo cấu trúc như trên. Dưới đây là bảng dạng so sánh của tính từ và trạng từ bất quy tắc hay được sử dụng nhất:
Ví dụ:
- Thời tiết đang dần trở nên tệ hơn (The weather is getting worse).
- Chị gái tôi hát hay hơn tôi (My sister sings better than me).
Lưu ý: Worse/better cũng là dạng so sánh hơn của hai trạng từ badly/well.
Ngoài ra, nếu bạn muốn biết “so sánh hơn” của far, clever, generous, quite, hot,… thì câu trả lời là:
- So sánh hơn của far là “further/farther”.
- Tính từ clever có 2 âm tiết, vừa là tính từ ngắn vừa là tính từ dài, nên ở dạng clever so sánh hơn là “cleverer/more clever”.
- Tương tự, dạng so sánh hơn của quite là “quieter/more quiet”.
- Tính từ hot và generous lần lượt là “hotter” và “more generous”.
Bài tập về so sánh hơn
- Lan is …… (intelligent) than Doan.
- This pants is …… (cheap) than that pants.
- China is …… (large) than Japan.
- Summer is …… (hot) than winter.
- My father is …… (generous) than my mother.
- Huy is …… (clever) than Thai.
- The countryside is …… (quiet) than the city.
- The car moved …… (far) down the road.
- My health is getting …… (good).
- The elephants are …… (big) than the lions.
- Son Tung MTP is …… (famous) than Jack 97.
- This comics are …… (fun) than that comics.
- The lesson on passive is …… (difficult) than the lesson on comparative sentences.
- Question A is …… (easy) than Question C.
- My picture is …… (colorful) than Lan’s picture.
- Math-related subjects are …… (interesting) than literary classes.
- My current house is …… (comfortable) than the one I rented 3 years ago.
- The weather this summer is even …… (nice) than last summer.
- These products in Winmart are …… (delicious) than these in the market.
- A week in the sea is …… (memorable) than a week in the mountain.
Đáp án
- more intelligent
- cheaper
- larger
- hotter
- more generous
- cleverer/more clever
- quieter/more quiet
- further/farther
- better
- bigger
- more famous
- more fun
- more difficult
- easier
- more colorful
- more interesting
- more comfortable
- nicer
- more delicious
- more memorable
Kết thúc bài học
Trên đây là cấu trúc dạng so sánh hơn của bad/good và một số tính từ bất quy tắc khác. Đây là những từ được sử dụng nhiều nhất trong các bài thi từ nhỏ đến lớn. Hãy cố gắng học thuộc để ghi điểm cao nhé! Tiếng Anh Tốt chúc bạn thành công!
Hãy theo dõi Fanpage của Tiếng Anh Tốt để cập nhật thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nhé!