Contents
Chào mừng đến với Thích Tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cuốn sách “ProS Ngữ pháp Tiếng Anh (tập 1)” do cô Mai Phương biên soạn. Đây là tài liệu hữu ích dành cho các bạn học sinh ôn luyện kì thi THPT Quốc Gia, giúp nâng cao kỹ năng làm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh theo cấu trúc đề thi mới. Hãy cùng khám phá chi tiết về cuốn sách này!
Sách ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh
Cuốn sách “ProS Ngữ pháp Tiếng Anh (tập 1)” là một nguồn tài liệu bổ trợ quan trọng cho việc ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh. Dưới sự biên soạn của cô Mai Phương – một giáo viên giàu kinh nghiệm, cuốn sách này cung cấp lí thuyết về các điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh, kèm theo đó là các bài tập trắc nghiệm để các bạn ôn tập và củng cố kiến thức.
Sách tham khảo cùng tác giả
Cô Mai Phương không chỉ viết một cuốn sách ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh, mà còn có nhiều tác phẩm khác. Dưới đây là một số cuốn sách tham khảo khác do cô Mai Phương biên soạn:
- “Ngữ Pháp và Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản và Nâng Cao 20/80 (Tập 2)”
- “Rèn kỹ năng Luyện Giải Đề Thi THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh 2017”
- “Rèn luyện kĩ năng làm bài đọc hiểu môn Tiếng Anh”
- “Rèn kĩ năng làm bài thi trắc nghiệm môn Tiếng Anh”
- “Rèn kĩ năng hoàn thành đoạn văn môn Tiếng Anh”
- “Bộ tự luyện TOEIC 900A, 900B, 900C”
Với những cuốn sách này, bạn sẽ có được nguồn tài liệu đáng tin cậy để học tập và rèn kỹ năng Tiếng Anh của mình.
Trích đoạn từ sách
Hãy cùng xem một số trích đoạn thú vị từ cuốn sách “ProS Ngữ pháp Tiếng Anh (tập 1)” của cô Mai Phương:
A – LÝ THUYẾT
KHÁI NIỆM
Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi… của một người hoặc vật.
Ví dụ:
- She is beautiful.
- That is my new red car.
- My job is boring.
- I’m not satisfied with my job.
CÁC LOẠI TÍNH TỪ
a) Tính từ chỉ định (demonstrative): this, that, these, those.
Ví dụ: This house is mine.
What does that notice say?
b) Tính từ phân biệt (distributive): each, every, either, neither.
Ví dụ: Each student has different learning style.
c) Tính từ chỉ số lượng (quantitative): some, any, no, (a) little/(a) few, many, much, one, twenty.
Ví dụ: Some books are good.
I want to save a little money.
d) Tính từ nghi vấn (interrogative): which, what, whose.
Ví dụ: Which skirt do you like?
What games do you want to play?
e) Tính từ sở hữu (possessive): my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ: Her pen is red.
Their house is pretty.
f) Tính từ phẩm chất/tính chất (quality).
Ví dụ: clever, dry, fat, golden, good, heavy, square…
III. TÍNH TỪ CHỈ ĐỊNH: THIS, THAT, THESE, THOSE
This/That + Danh từ đếm được số ít: This house.
These/Those + Danh từ đếm được số nhiều: These houses.
Ví dụ: This beach was quite empty last year.
These people come from that hotel over there.
Do you see those birds at the top of the tree?
Lưu ý:
Cách dùng đại từ chỉ định this/these, that/those thay thế cho danh từ đã được nhắc đến.
Ví dụ: The bookshelf of my room is better than that of his room.
The bookshelves of my room are better than those of his room.
These cuốn sách của cô Mai Phương đều có những điểm hấp dẫn riêng. Nếu bạn quan tâm, hãy tìm hiểu thêm về chúng để nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình.
Vị trí và chức năng của tính từ chỉ phẩm chất
Tính từ có thể đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho nó.
Ví dụ:
- It is a hot day.
- This is a new car.
- She has long hair.
- I hate my boring job.
Những trường hợp đặc biệt:
-
Đứng sau đại từ bất định: everything, anything, something, nothing.
Ví dụ: I’ll tell you something new.
There is nothing new.
He’ll provide everything necessary. -
Đứng sau một nhóm từ ngụ ý đo lường.
Ví dụ: The river is two hundred kilometers long.
The man is eighty years old = An eighty-year-old man.
The road is four metres wide. -
Đứng sau danh từ khi cần một nhóm từ bổ nghĩa cho nó.
Ví dụ: I need to find an employee responsible for this job.
He wants a glass full of milk.
He is a man greedy of money. -
Trong trường hợp nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, có thể đặt sau.
Ví dụ: He has a face thin and worn, but eager and resolute.
Làm bổ ngữ
Tính từ có thể làm bổ ngữ khi kết hợp với một động từ làm thành vị ngữ trong câu. Các động từ đó được gọi là “linking verb” – động từ nối: to be, to turn, to become, to fall, to keep, to remain = stay…
Ví dụ:
- Insect turns beautiful.
- Nam fell asleep.
- Tom became rich.
- Ann seems happy.
Các linking verb thường gặp:
-
Chỉ tri giác, cảm giác: look (trông), hear (nghe), smell (ngửi), sound (nghe), taste (nếm).
Ví dụ: The idea sounds interesting.
She looks tired today.
The dish tastes delicious. -
Cấu trúc make + sb/sth + adj.
Ví dụ: Don’t make your parents sad!
Wearing flowers made her more beautiful. -
Cấu trúc keep + sb/sth + adj.
Ví dụ: Keep your room clean!
Keep your house tidy!
Ngoài ra, các động từ nối khác cũng hay dùng là: appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), get/grow (trở nên), keep (giữ), look (trông), turn (trở nên).
Một số trường hợp đặc biệt: Tính từ có thể có nhiều nghĩa.
Ví dụ:
- Early (sớm), late (muộn): an early/late train, the train is early/late.
- Poor (nghèo): This is a poor family.
- Poor (nghèo nàn): poor working condition.
DÙNG PHÂN TỬ NHƯ MỘT TÍNH TỪ
- Hiện tại phân từ: kết thúc bằng -ing: interesting…
- Quá khứ phân từ: kết thúc bằng -ed: interested…
Ví dụ: The film interests me. (interest là động từ)
The film is interesting. (Mang nghĩa chủ động)
I am interested in the film. (Mang nghĩa bị động)
Lưu ý:
Cách nghĩ “tính từ + V_ing” dùng với người, “tính từ + V_ed” dùng với vật là sai.
Ví dụ: I’m so bored that I can’t find anything to do but taking selfies.
You’re boring. You came here to see me and then can’t take your eyes off your cellphone.
Hiện tại phân từ có chức năng tính từ như: amusing, boring, tiring… là chủ động và có nghĩa là “có ảnh hưởng này”.
Quá khứ phân từ có chức năng tính từ như: amused, horrified, tired… là thụ động và có ý nghĩa: “bị ảnh hưởng theo cách này”.
Ví dụ: Chọn dạng đúng của từ
- I like the film very much. It’s really (interested/interesting).
- We were all (horrifying/horrified) when we heard about the disaster.
- It made me (surprised/surprising) at the immigrants.
Giải thích chi tiết:
-
Ở đây ta cần một tính từ mang nghĩa chủ động.
Interesting: gây thú vị.
Dịch: Tôi rất thích bộ phim này. Nó rất là thú vị. -
Ở đây ta cần một tính từ mang nghĩa bị động.
Horrifying: gây sợ hãi.
Horrified: bị làm cho sợ hãi.
Dịch: Tất cả chúng tôi đều bị sợ hãi khi nghe về thảm họa đó. -
Tính từ ở đây bổ nghĩa cho “me”.
Hơn nữa, cấu trúc “It made me”: nó làm cho tôi… + Tính từ mang nghĩa chủ động.
Dịch: Nó khiến tôi rất ngạc nhiên về những người nhập cư.
Xem tiếp bài trong serie
Đó là một số trích đoạn thú vị từ cuốn sách “ProS Ngữ pháp Tiếng Anh (tập 1)” của cô Mai Phương. Nếu bạn quan tâm, hãy đọc tiếp bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích về ngữ pháp và chuẩn bị tốt cho kì thi THPT Quốc Gia của bạn.
Bài trước: Tuyển tập 90 đề thi THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh kèm lời giải chi tiết và bình luận.
Bài tiếp theo: 220 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề ôn thi THPT 2019.