Contents
- 1 Confide đi với giới từ nào? Và cách dùng chính xác của confide trong câu ra sao? Cùng nắm vững mọi cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “confide” để tự tin sử dụng “confide” trong bất kỳ ngữ cảnh nào bạn nhé!
- 2 1. “Confide” là gì?
- 3 2. Các từ loại của “confide”
- 4 3. “Confide” đi với giới từ gì?
- 5 4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với động từ “confide”
- 6 5. Bài tập
- 7 6. Tổng kết
Khi muốn thể hiện hành động tâm sự, thổ lộ bí mật với một người mà ta tin tưởng, trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “confide”. Vậy khi muốn nói “tôi đang tâm sự với bạn ấy” chúng ta sẽ dùng “confide with him”, “confide to him” hay “confide in him”?
Confide đi với giới từ nào? Và cách dùng chính xác của confide trong câu ra sao? Cùng nắm vững mọi cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “confide” để tự tin sử dụng “confide” trong bất kỳ ngữ cảnh nào bạn nhé!
1. “Confide” là gì?
“Confide” là động từ, mang ý nghĩa tâm sự, giãi bày, thổ lộ. Cụ thể là nói một điều gì đó bí mật hoặc riêng tư cho người mà bạn cảm tin tưởng sẽ không nói cho ai khác.
Ví dụ:
Lan felt sad because she had no one to confide in.
Lan cảm thấy buồn rầu vì cô ấy không có ai để có thể giãi bày tâm sự.
2. Các từ loại của “confide”
Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|
confidence | confidence |
confiding | confiding |
confidingly | confidingly |
confidant | confidant |
confidently | confidently |
confidential | confidential |
3. “Confide” đi với giới từ gì?
3.1. Cấu trúc confide to somebody that
S + confide + to somebody + that + clause
“Confide to somebody that” có nghĩa là thổ lộ, tâm sự với ai đó về điều gì.
Ví dụ:
- Linda confided to me that she hated me before.
Linda thổ lộ với tôi rằng cô ấy đã từng ghét tôi trước đây. - I confided to my husband that I lost the ring.
Tôi tâm sự với chồng rằng tôi đã làm mất chiếc nhẫn.
3.2. Cấu trúc confide something to somebody
S + confide + sth + to sb
“Confide” something to somebody nghĩa là tiết lộ, tâm sự điều gì cho ai biết.
Ví dụ:
Marry confided all her worries to me.
Marry tâm sự tất cả những nỗi lo lắng của cô ấy cho tôi nghe.
3.3. Confide + speech
Trong trường hợp này, “confide” đi kèm với một câu/ đoạn hội thoại.
Ví dụ:
“I lied to my mom about getting good grades in English at school,” she confided in me.
“Tớ đã nói dối mẹ về việc đạt điểm cao môn tiếng Anh ở trường,” cô ấy tâm sự với tôi.
3.4. Confide + that clause
S + confide + that + clause
Cấu trúc “confide” đi kèm that clause có nghĩa là tâm sự, thổ lộ điều gì.
Ví dụ:
- Lan confided that she traveled to London with her best friend for 5 days last week.
Lan tâm sự rằng cô ấy đã đi du lịch đến London với bạn thân nhất của cô ấy trong 5 ngày vào tuần trước. - My mother confided that she felt guilty after criticizing me.
Mẹ thổ lộ rằng bà ấy cảm thấy có lỗi sau khi đã chỉ trích tôi.
3.5. “Confide” đi với giới từ gì? “Confide in somebody” là gì?
“Confide” đi với giới từ “in”, theo sau là “somebody” có nghĩa là chia sẻ, tâm sự, giãi bày những cảm xúc và bí mật của bạn với người mà bạn tin tưởng sẽ không nói cho ai khác.
Ví dụ:
- Hoa is a good friend that you can confide in.
Hoa là một người bạn tốt để bạn có thể tâm sự, giãi bày. - Khiem confided in me the ups and downs he had come through during the past few years.
Khiêm tâm sự với tôi những thăng trầm anh ấy đã gặp phải trong suốt vài năm qua.
4. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với động từ “confide”
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|
disclose | disclose |
reveal | revealed |
confess | confessed |
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa |
---|---|
hide | hide |
conceal | conceal |
suppress | suppress |
5. Bài tập
6. Tổng kết
Vậy là sau bài viết này, bạn đã được giải đáp tường tận thắc mắc “confide là gì”, “confide đi với giới từ gì” hay “các cách dùng confide trong câu chính xác nhất” rồi phải không nào? Việc nắm vững định nghĩa, cách dùng và tất cả các cấu trúc liên quan của một từ có thể giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao trình độ ngoại ngữ nhanh chóng. Vì vậy, hãy ghi chép thật cẩn thận những kiến thức về động từ “confide” trong bài viết của FLYER để sớm “level up” bản thân bạn nhé!
Tìm hiểu thêm:
- Permit to V hay V-ing? Phân biệt cách dùng Permit/ Allow/ Let
- Worth to V hay V-ing? Tổng hợp đầy đủ và chi tiết các cách dùng của worth
- TOP 10 podcast tiếng Anh luyện Nghe – Nói hay như người bản xứ!