Chào các bạn! Trong loạt bài viết trước đây, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tên gọi của một số nghề nghiệp trong tiếng Anh như đạo diễn, nhà tạo mẫu tóc, thợ sửa ống nước, họa sĩ, thợ mộc, kỹ sư, luật sư, thợ may, luật sư, thẩm phán, nhà ngôn ngữ học, kế toán, kiến trúc sư, kiểm toán, thợ xăm mình, nhà thiên văn học, nhà tư vấn, nhà khoa học, quay phim,… Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một nghề nghiệp khác, cũng rất quen thuộc, đó chính là thợ làm móng. Vậy thì, thợ làm móng tiếng Anh là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!
Thợ làm móng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/” là cách gọi chính xác cho thợ làm móng. Để đọc đúng từ này, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của “manicurist” và nói theo là bạn đã đọc đúng. Tuy nhiên, để đọc theo phiên âm “/ˈmænɪkjʊrɪst/” sẽ chuẩn hơn, vì khi bạn đọc theo phiên âm, sẽ không bỏ sót âm thanh như khi chỉ nghe. Để biết cách đọc phiên âm trong tiếng Anh một cách cụ thể, bạn có thể tham khảo bài viết “Cách đọc phiên âm trong tiếng Anh” trên trang web.
Lưu ý là hiện nay, người ta thường gọi nghề làm móng là “thợ làm nail” – trong đó “nail” nghĩa là móng tay. Tuy nhiên, nếu theo đúng tiếng Anh, thì “thợ làm móng” là “manicurist”, chứ không phải “nail”.
Những nghề nghiệp khác trong tiếng Anh
Ngoài thợ làm móng, còn rất nhiều nghề nghiệp khác mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống. Dưới đây là một số tên tiếng Anh của những nghề nghiệp này, giúp bạn có vốn từ phong phú hơn khi giao tiếp:
- Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
- Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
- Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
- Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
- Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
- Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
- Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
- Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
- Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
- Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
- Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
- Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
- Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
- Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
- Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
- Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
- Staff /stɑːf/: nhân viên
- Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
- Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
- Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
- Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: cố vấn tài chính
- Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
- Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
- Detective /dɪˈtektɪv/: thám tử
- Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
- Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
- Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
- Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
- Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
- Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
- Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
- Writer /’raitə/: nhà văn
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
- Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
- Historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
Như vậy, nếu bạn muốn biết thợ làm móng tiếng Anh là gì, câu trả lời là “manicurist” và đọc theo phiên âm “/ˈmænɪkjʊrɪst/”. Lưu ý rằng “manicurist” chỉ ám chỉ chung về thợ làm móng mà không chỉ cụ thể về lĩnh vực. Nếu bạn muốn nói cụ thể về thợ làm móng trong một lĩnh vực cụ thể, hãy gọi theo tên cụ thể của lĩnh vực đó. Về cách phát âm, từ “manicurist” trong tiếng Anh cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ này và nói theo để phát âm chính xác. Nếu muốn đọc “manicurist” chuẩn hơn, bạn có thể xem phiên âm và đọc theo phiên âm để phát âm đúng hơn.