Contents
Nghề nail là một ngành nghề lý tưởng, thu hút nhiều người khi sinh sống và làm việc ở nước ngoài. Mặc dù không đòi hỏi nhiều về bằng cấp, nhưng để có thể tư vấn và làm hài lòng khách hàng, việc nắm vững tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail là cần thiết.
Trên bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá bộ từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất, nhờ đó bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp trong nghề nail.
Tổng hợp hơn 30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thông dụng
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail phổ biến nhất hiện nay:
Từ vựng cơ bản về nail
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Manicure | /ˈmænɪkjuːr/ | Đánh bóng móng |
2 | Pedicure | /ˈpɛdɪkjuːr/ | Chăm sóc chân, móng chân |
3 | Cuticle | /ˈkju:tɪkəl/ | Da quanh móng |
4 | Nail polish | /neɪl ˈpɒlɪʃ/ | Sơn móng tay |
5 | Acrylic nails | /əˈkrɪlɪk neɪlz/ | Móng giả acrylic |
6 | Gel nails | /dʒɛl neɪlz/ | Móng gel |
7 | Nail extensions | /neɪl ɪkˈstɛn.ʃənz/ | Gắn móng giả |
8 | Nail file | /neɪl faɪl/ | Bấm móng |
9 | Nail art | /neɪl ɑːrt/ | Trang trí móng |
Từ vựng về dụng cụ làm nail
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Nail clippers | /neɪl ˈklɪpərz/ | Kìm cắt móng |
2 | Nail buffer | /neɪl ˈbʌfər/ | Bấm móng |
3 | Cuticle pusher | /ˈkjutɪkl ˈpʊʃər/ | Đẩy da quanh móng |
4 | Nail brush | /neɪl brʌʃ/ | Cọ làm móng |
5 | UV lamp | /juːˈviː læmp/ | Đèn UV |
Từ vựng tiếng Anh về cách trang trí móng
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Stamping | /ˈstæmpɪŋ/ | In móng |
2 | Rhinestones | /ˈraɪnstoʊn/ | Hạt kẻ rhinestones |
3 | Glitter | /ˈɡlɪtər/ | Lấp lánh |
4 | Nail decal | /neɪl ˈdi:.kæl/ | Nhãn dán móng |
5 | French manicure | /frɛntʃ ˈmænɪkjuːr/ | Đánh bóng màu Pháp |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên và khách hàng trong nghề nail
Để có thể linh hoạt sử dụng tiếng Anh trong công việc nail, hãy ghi nhớ một số mẫu câu cơ bản dưới đây:
Dành cho nhân viên
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“How can I help you today?” | “Hôm nay chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?” |
“What color would you like for your nails?” | “Bạn muốn sơn móng tay màu gì?” |
“Would you like any nail art or design?” | “Bạn muốn thêm trang trí hoặc thiết kế cho móng tay không?” |
“Please have a seat, I’ll be with you shortly.” | “Xin hãy ngồi xuống, tôi sẽ phục vụ bạn ngay.” |
Dành cho khách hàng
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“I would like a manicure/pedicure, please.” | “Tôi muốn làm móng tay/chân, xin vui lòng.” |
“Can you shape my nails into a square/round shape?” | “Bạn có thể làm móng của tôi thành hình vuông/tròn được không?” |
“How long does the nail polish usually last?” | “Thời gian sơn móng thường kéo dài bao lâu?” |
“Could you remove my old nail polish, please?” | “Xin hãy gỡ bỏ sơn móng cũ của tôi.” |
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thường gặp
Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong nghề nail thường gặp:
Đoạn hội thoại 1:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“Hello, welcome to our nail salon. How can I assist you today?” | “Xin chào, chào mừng đến với tiệm làm móng của chúng tôi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?” |
“I would like a pedicure and a nail extension.” | “Tôi muốn làm móng chân và gắn móng giả.” |
“Certainly, please have a seat. I will start with the pedicure first.” | “Được chứ, xin hãy ngồi xuống. Tôi sẽ bắt đầu bằng việc làm móng chân.” |
Đoạn hội thoại 2:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“Hi, I’m here for a gel manicure appointment.” | “Xin chào, tôi đến đặt lịch làm móng tay gel.” |
“Sure, please come this way and have a seat. Which color would you like for your nails?” | “Dạ, xin mời đi vào và ngồi xuống. Bạn muốn sơn móng tay màu gì?” |
“I would like a light pink color, please.” | “Tôi muốn màu hồng nhạt, xin vui lòng.” |
“Alright, I will start by removing your old nail polish first.” | “Dạ, tôi sẽ bắt đầu bằng việc gỡ bỏ sơn móng cũ của bạn.” |
Đoạn hội thoại 3:
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
“Hello, how can I help you today?” | “Xin chào, hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?” |
“I have an appointment for a manicure and nail art.” | “Tôi có hẹn làm móng tay và trang trí móng.” |
“Great, please have a seat. Our nail technician will be with you shortly.” | “Tuyệt, xin hãy ngồi xuống. Kỹ thuật viên làm móng sẽ phục vụ bạn ngay thôi.” |
“Thank you, I’m excited to try your nail art designs.” | “Cảm ơn, tôi rất mong muốn thử các mẫu trang trí móng của bạn.” |
Rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nghề nail với app ELSA Speak
Để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nghề nail, bạn cần luyện tập liên tục hàng ngày. Ngoài ra, việc sử dụng ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak sẽ giúp bạn thu được kết quả như ý.
ELSA Speak là một trong những ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo hàng đầu toàn cầu. Ứng dụng này sẽ giúp bạn phát hiện lỗi phát âm và nhận phản hồi ngay lập tức. Đồng thời, bạn cũng sẽ được luyện tập hệ thống ngữ âm tiếng Anh cơ bản, tự tin giao tiếp giống người bản ngữ.
Khi đăng ký tài khoản trên ELSA Speak, bạn sẽ có lộ trình học bài bản dựa trên khả năng của mình. Tại đây, bạn sẽ được trau dồi từ vựng phong phú, với hơn 200 chủ đề và hơn 5000 bài học đầy đủ kỹ năng. Điều này giúp bạn dễ dàng và hiệu quả nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nghề nail.
Thêm vào đó, bạn có thể đúc rút kiến thức từ tổng hợp những nhóm từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại thông dụng trong ngành nail. Hy vọng rằng bạn có thể áp dụng kiến thức này để giao tiếp tiếng Anh lưu loát như người bản ngữ. Hãy đăng ký tài khoản học tiếng Anh trên ELSA Speak để nâng cao vốn từ vựng và cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!