Contents
Trạng từ trong tiếng Anh thường có đuôi “ly”, tuy nhiên, không chỉ trạng từ mới có thể mang đuôi này. Tính từ cũng có thể mang đuôi “ly”. Hãy tìm hiểu thêm về các tính từ đuôi “ly” và cách chuyển chúng thành trạng từ trong bài viết này.
1. Nhắc Lại Kiến Thức Về Tính Từ và Trạng Từ
Trước khi đi vào việc giải đáp về tính từ và trạng từ, chúng ta hãy xem lại đôi chút về hai khái niệm này.
Tính từ: Tính từ trong tiếng Anh, còn được gọi là Adjective (Adj), có chức năng miêu tả và phân loại các đặc điểm của người hoặc vật. Ví dụ: red, large, small, long, ugly, soft, heavy, thin, slim, black, delicious, light, nice,…
Trạng từ: Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc trạng từ khác trong câu. Ví dụ: carefully, beautifully, radiantly, unexpectedly, luckily, bravely, usually, almost, honestly, gently, …
2. 50+ Tính Từ Đuôi Ly Trong Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách 50+ tính từ đuôi “ly” phổ biến trong tiếng Anh:
- Hourly (Hàng giờ)
- Daily (Hàng ngày)
- Nightly (Hàng đêm)
- Weekly (Hàng tuần)
- Monthly (Hàng tháng)
- Quarterly (Hàng quý)
- Yearly (Hàng năm)
- Early (Sớm)
- Friendly (Thân thiện)
- Elderly (Cao tuổi)
- Manly (Nam tính)
- Womanly (Nữ tính)
- Fatherly (Như cha)
- Motherly (Như mẹ)
- Brotherly (Như anh em)
- Sisterly (Như chị em)
- Costly (Đắt đỏ)
- Lively (Sinh động)
- Lonely (Cô đơn)
- Lovely (Đáng yêu)
- Oily (Nhiều dầu mỡ)
- Smelly (Bốc mùi)
- Holy (Linh thiêng)
- Godly (Sùng đạo)
- Likely (Có khả năng)
- Unlikely (Ít có khả năng xảy ra)
- Misterly (Keo kiệt)
- Masterly (Tài giỏi)
- Scholarly (Uyên bác)
- Sickly (Ốm yếu)
- Silly (Ngốc nghếch)
- Ugly (Xấu xí)
- Comely (Duyên dáng)
- Timely (Kịp thời)
- Homely (Giản dị)
- Lowly (Hèn mọn)
- Deadly (Chí mạng)
- Shapely (Dáng đẹp)
- Chilly (Se lạnh)
- Jolly (Vui tươi)
- Ghastly (Rùng rợn)
- Ghostly (Giống như ma)
- Cowardly (Hèn nhát)
- Orderly (Ngăn nắp, trật tự)
- Disprderly (Lộn xộn)
- Unruly (Ngỗ nghịch)
- Unseemly (Không phù hợp)
- Ungainly (Vụng về)
- Unsightly (Khó coi)
- Unworldly (Kỳ lạ)
3. Các Từ Đuôi Ly Vừa Là Tính Từ, Vừa Là Trạng Từ
Ngoài những tính từ đuôi “ly” phổ biến như đã liệt kê ở trên, tiếng Anh cũng có một số từ khác có đuôi “ly” vừa là tính từ, vừa là trạng từ. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Daily (Hằng ngày):
- My daily routine in the morning is reading and cooking. (Công việc thường ngày của tôi vào mỗi buổi sáng là đọc sách và nấu ăn.) – daily là tính từ.
- You should exercise daily to keep your body healthy. (Bạn nên tập thể dục hàng ngày để cơ thể luôn khỏe mạnh.) – daily là trạng từ.
-
Early (Sớm):
- We are planning to have an early party this month. (Chúng tôi dự định sẽ tổ chức một bữa tiệc sớm vào tháng này.) – early là tính từ.
- He always gets up early on his days off. (Anh ấy luôn dậy sớm vào ngày nghỉ.) – early là trạng từ.
-
Hourly (Hằng giờ):
- The machine shows the hourly temperature change. (Chiếc máy đó hiển thị sự thay đổi nhiệt độ hàng giờ.) – hourly là tính từ.
- Linda’s emotional state changes hourly. (Trạng thái cảm xúc của Linda thay đổi hàng giờ.) – hourly là trạng từ.
-
Monthly (Hằng tháng):
- My monthly appointment with him has been delayed. (Buổi hẹn hàng tháng của tôi và anh ấy đã bị trì hoãn.) – monthly là tính từ.
- My wife’s parents will visit us monthly. (Bố mẹ vợ tôi sẽ tới thăm chúng tôi hàng tháng.) – monthly là trạng từ.
-
Nightly (Hằng đêm):
- Journaling is my nightly routine. (Viết nhật ký là thói quen hằng đêm của tôi.) – nightly là tính từ.
- We used to text each other nightly. (Chúng tôi đã từng nhắn tin cho nhau hàng đêm.) – nightly là trạng từ.
-
Quarterly (Hằng quý):
- The company’s quarterly promotional campaign has now been changed. (Chiến dịch khuyến mãi hằng quý của công ty giờ đã bị thay đổi.) – quarterly là tính từ.
- My husband works far away but still visits his family quarterly. (Chồng tôi đi làm xa nhưng hàng quý vẫn về thăm gia đình.) – quarterly là trạng từ.
-
Weekly (Hằng tuần):
- We have a weekly party at noon on Saturday. (Chúng tôi có một bữa liên hoan hằng tuần vào trưa thứ 7.) – weekly là tính từ.
- Weekly, I will take a day off to take the kids out. (Hằng tuần, tôi sẽ dành một ngày nghỉ để đưa bọn trẻ đi chơi.) – weekly là trạng từ.
-
Yearly (Hằng năm):
- The sales department’s yearly tour usually takes place in July. (Chuyến tham quan hàng năm của bộ phận kinh doanh thường diễn ra vào tháng Bảy.) – yearly là tính từ.
- Sales figures will be updated yearly. (Số liệu về doanh thu bán hàng sẽ được làm mới hàng năm.) – yearly là trạng từ.
4. Làm Thế Nào Để Chuyển Tính Từ Đuôi Ly Thành Một Trạng Từ?
Thông thường, để chuyển một tính từ thành trạng từ trong tiếng Anh, chúng ta có thể thêm đuôi “ly” vào tính từ đó. Tuy nhiên, đối với các tính từ có đuôi “ly”, chúng ta không thể áp dụng cách này.
Thay vào đó, để sử dụng các từ có đuôi “ly” như một trạng từ, chúng ta cần sử dụng cách diễn đạt riêng biệt.
Cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng cách diễn đạt sau để đưa tính từ đuôi “ly” vào câu:
in + a/an + adj + way (một cách ….)
Ví dụ:
- In a cowardly way (Một cách hèn nhát)
- In a homely way (Một cách giản dị)
- In a oily way (Một cách nhiều dầu mỡ)
Đó là tất cả về tính từ đuôi “ly” và cách chuyển chúng thành trạng từ. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh và luyện thi IELTS của bạn.