Contents
- 1 1. “To” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
- 2 2. Cách sử dụng “To” trong tiếng Anh
- 3 3. Phân biệt cách sử dụng “To V” và “V-ing”
Trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp việc sử dụng giới từ “to” khá nhiều. Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, “to” lại mang ý nghĩa khác nhau, đòi hỏi chúng ta phải nắm vững kiến thức về giới từ này để không gặp những nhầm lẫn không đáng có. Ngoài vai trò là giới từ, “to” còn có một vai trò quan trọng khác. Hãy cùng tìm hiểu bài viết dưới đây về cách sử dụng “To” nhé!
1. “To” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
“To” là một trong những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nghĩa cơ bản của “to” trong tiếng Anh là: đến, để,…
Ví dụ:
- Tôi đi từ Hà Nội đến Hải Phòng trong vòng 5 giờ.
- Tôi chăm chỉ học tập để vượt qua kỳ thi.
2. Cách sử dụng “To” trong tiếng Anh
“To” có nghĩa cơ bản như trên, tuy nhiên trong tiếng Anh có rất nhiều trường hợp chúng ta gặp “to” trong câu với những vai trò và nghĩa khác nhau.
2.1. Cách sử dụng “To” trong tiếng Anh với vai trò trong một động từ nguyên mẫu có “to”
Đầu tiên, chúng ta cần nhắc đến các động từ nguyên mẫu có “to”. “To” ở đây sẽ đứng trước một động từ nguyên mẫu nhằm đảm bảo cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa cho một động từ trước nó.
Ví dụ:
- Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới: “He wants to buy a new car.”
- Anh ấy khuyên tôi nên ăn nhiều rau: “He advised me to eat lots of vegetables.”
2.2. Cách sử dụng “To” trong tiếng Anh với vai trò là một giới từ
Đây là cách sử dụng phổ biến và thường gặp của “to”. Được dùng với tư cách là một giới từ, “to” cũng mang các nghĩa khác nhau.
Cách dùng “To” để chỉ nơi chốn
“To” có thể được dùng trong câu tiếng Anh nhằm chỉ nơi chốn, việc di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác hoặc đang đi đến đâu,…
Ví dụ:
- Tôi sẽ đi đến trường trong 5 phút nữa: “I’ll go to school in 5 minutes.”
- Chúng tôi đã đến nhà hàng: “We went to the restaurant.”
Cách dùng “To” để chỉ giới hạn hay điểm kết thúc của một cái gì đó
“To” được dùng để chỉ giới hạn hay mức độ, điểm kết thúc.
Ví dụ:
- Nước đã ngập lên tận cửa sổ rồi: “The water has flooded to the window.”
- Giá cổ phiếu đã giảm đến mức thấp nhất từ trước đến nay: “The stock price has dropped to its lowest ever.”
Cách dùng “To” để chỉ một mối quan hệ
“To” được dùng để chỉ một mối quan hệ nào đó. “To sb” có nghĩa là “đối với ai”, “đối với cái gì”.
Ví dụ:
- Anh ấy rất quan trọng đối với tôi: “He is very important to me.”
- Bài hát này có nhiều ý nghĩa với tôi: “This song means a lot to me.”
Cách dùng “To” để chỉ một khoảng thời gian hay một giai đoạn
Cách dùng “To” để chỉ một khoảng thời gian thông thường sẽ đi kèm với từ “from”, với cấu trúc như sau: “from…to…”: từ…đến…
Ví dụ:
- Tôi đi làm từ thứ hai đến thứ sáu: “I go to work from Monday to Friday.”
- Từ nhỏ đến lớn, anh ta luôn bắt nạt tôi: “From baby to old, he always bullied me.”
2.3. Một số tính từ đi kèm với giới từ “to”
Giới từ “to” thường đi kèm với nhiều loại từ: động từ, tính từ hay danh từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số tính từ trong tiếng Anh mà theo sau nó là giới từ “to”.
- Able to: có thể
- Acceptable to: có thể chấp nhận
- Accustomed to: quen với
- Agreeable to: có thể đồng ý
- Addicted to: đam mê
- Available to sb: sẵn cho ai
- Delightful to sb: thú vị đối với ai
- Familiar to sb: quen thuộc đối với ai
- Clear to: rõ ràng
- Contrary to: trái lại, đối lập
- Equal to: tương đương với
- Exposed to: phơi bày, để lộ
- Favourable to: tán thành, ủng hộ
- Grateful to sb: biết ơn ai
- Harmful to sb (for sth): có hại cho ai (cho cái gì)
- Important to: quan trọng
- Identical to sb: giống hệt
- Kind to: tử tế
- Likely to: có thể
- Lucky to: may mắn
- Liable to: có khả năng bị
- Necessary to sth/sb: cần thiết cho việc gì / cho ai
- Next to: kế bên
- Open to: cởi mở
- Pleasant to: hài lòng
- Preferable to: đáng thích hơn
- Profitable to: có lợi
- Responsible to sb: có trách nhiệm với ai
- Rude to: thô lỗ, cộc cằn
- Similar to: giống, tương tự
- Useful to sb: có ích cho ai
- Willing to: sẵn lòng
3. Phân biệt cách sử dụng “To V” và “V-ing”
“To V” (động từ nguyên mẫu có “to”) và “V-ing” (danh động từ) có những vị trí và chức năng trong câu tiếng Anh tương tự nhau. Đây cũng là hai dạng của động từ khi chia động từ.
Chúng đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ hoặc bổ ngữ cho tân ngữ. Tuy nhiên, chúng sẽ không đồng thời xuất hiện cạnh nhau (có cái này thì sẽ không có cái kia).
Điều này được thể hiện rõ rệt nhất khi “to V” hoặc “V-ing” làm tân ngữ cho động từ hoặc bổ ngữ cho tân ngữ.
Tuy nhiên, để biết được khi nào dùng “To V” và khi nào dùng “V-ing”, không có phương pháp nào khác ngoài học thuộc chúng. Dưới đây là một bảng động từ để biết được khi nào các động từ sẽ có dạng “to V” và khi nào sẽ có dạng “V-ing”.
3.1. Những động từ mà theo sau nó là “to V”
Những động từ mà theo sau nó là “to – V” sẽ hình thành cụm động từ nguyên mẫu.
Dưới đây là một số động từ mà theo sau nó là “to V” thường gặp:
- Afford: đủ khả năng
- Bear: chịu đựng
- Decide: quyết định
- Learn: học hỏi
- Manage: thành công
- Pretend: giả vờ
- Appear: xuất hiện
- Begin: bắt đầu
- Expect: mong đợi
- Hesitate: do dự
- Neglect: thờ ơ
- Seem: mong chờ
- Fail: thất bại
- Choose: lựa chọn
- Wish: ước
- Intend: dự định
- Propose: đề xuất
- Swear: thề
Còn rất nhiều động từ khác, nhưng chúng ta sẽ không liệt kê hết ở đây mà sẽ có một bài viết riêng để nói về chủ đề này.
3.2. Những động từ mà theo sau nó là “V-ing”
Có những động từ không có dạng động từ nguyên mẫu có “to”, thay vào đó, chúng sẽ đi cùng với “V-ing”. Điển hình như các từ dưới đây:
- Những từ chỉ giác quan: hear, see,…
- Những động từ khác, ví dụ: quit, suggest, continue, dislike, hate, recall, avoid, admit, mind, resent, consider, delay, discuss, keep, enjoy, understand, deny,…
Ngoài những từ này, còn rất nhiều các từ khác mà theo sau nó là “V-ing”. Tuy nhiên, chúng ta không thể liệt kê hết trong bài này mà sẽ nói trong một bài viết riêng.
Qua bài viết này, các bạn đã có thể thành thạo cách sử dụng “to” trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn biết thêm nhiều kiến thức về “To V” và “V-ing” đầy bổ ích. Tiếng Anh sẽ không còn khó khăn khi chúng ta nắm chắc từng kiến thức nhỏ nhất.
Chúc các bạn học tập tốt và sớm đạt được thành công!