Contents
- 1 Từ vựng về đồ dùng học tập cơ bản bằng Tiếng Anh và ví dụ
- 1.1 Bút chì (Pencil)
- 1.2 Bút bi (Pen)
- 1.3 Bút bi (Ballpoint pen)
- 1.4 Bút bi gel (Gel pen)
- 1.5 Bút màu sáp (Crayon)
- 1.6 Sách (Book)
- 1.7 Sổ tay (Notebook)
- 1.8 Hộp bút (Pencil case)
- 1.9 Cục tẩy (Eraser)
- 1.10 Thước kẻ (Ruler)
- 1.11 Gọt bút chì (Sharpener)
- 1.12 Bút dạ quang (Highlighter)
- 1.13 Ba lô (Backpack)
- 1.14 Cặp sách (Bag)
- 1.15 Máy tính (Calculator)
- 1.16 Cặp tài liệu (Folder)
- 1.17 Bảng (Board)
- 1.18 Khăn lau bảng (Duster)
- 1.19 Phấn (Chalk)
- 2 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thủ công:
- 3 Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
- 4 Một số đoạn văn miêu tả đồ dùng học tập
- 5 Các bài hát về đồ dùng học tập
- 6 Tổng kết
Những người bạn gắn bó với mỗi học sinh là những đồ dùng học tập. Nhưng không phải ai cũng biết tên tiếng Anh của chúng. Hôm nay, cùng Babilala tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập mà ai cũng nên biết nhé!
Từ vựng về đồ dùng học tập cơ bản bằng Tiếng Anh và ví dụ
Bút chì (Pencil)
Tôi dùng bút chì để viết và vẽ. (I use a pencil to write and draw.)
Bút bi (Pen)
Xin hãy ký tên bằng bút bi. (Please sign your name with a pen.)
Bút bi (Ballpoint pen)
Tôi sử dụng bút bi để viết ghi chú. (I use a ballpoint pen to write notes.)
Bút bi gel (Gel pen)
Tôi thích sử dụng bút bi gel. (I prefer writing with a gel pen.)
Bút màu sáp (Crayon)
Cô ấy vẽ một bông hoa đẹp bằng bút màu sáp. (She drew a beautiful flower with a crayon.)
Sách (Book)
Anh ấy thích đọc sách về khoa học. (He likes reading books about science.)
Sổ tay (Notebook)
Tôi ghi chú trong sổ tay trong giờ học. (I take notes in my notebook during class.)
Hộp bút (Pencil case)
Tôi để bút bi và bút chì trong hộp bút. (I keep my pens and pencils in a pencil case.)
Cục tẩy (Eraser)
Tôi mắc lỗi, vì vậy tôi dùng cục tẩy để sửa nó. (I made a mistake, so I used the eraser to fix it.)
Thước kẻ (Ruler)
Tôi dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng. (I use a ruler to draw straight lines.)
Gọt bút chì (Sharpener)
Đầu bút chì của tôi bị gãy, vì vậy tôi cần dùng gọt bút chì. (My pencil tip broke, so I need to use a sharpener.)
Bút dạ quang (Highlighter)
Tôi dùng bút dạ quang để đánh dấu thông tin quan trọng. (I use a highlighter to mark important information.)
Ba lô (Backpack)
Tôi mang sách và đồ dùng trong ba lô của mình. (I carry my books and supplies in my backpack.)
Cặp sách (Bag)
Cô ấy mang sách của mình trong cặp xách. (She carries her books in her bag.)
Máy tính (Calculator)
Tôi đã dùng máy tính để giải bài toán toán học. (I used a calculator to solve the math problem.)
Cặp tài liệu (Folder)
Tôi sắp xếp giấy tờ của mình trong một cặp tài liệu. (I keep my papers organized in a folder.)
Bảng (Board)
Vui lòng lau chùi bảng sau buổi học. (Please clean the board after the class.)
Khăn lau bảng (Duster)
Tôi đã sử dụng bàn chải để lau sạch bảng. (I used the duster to wipe off the board.)
Phấn (Chalk)
Tôi đã viết tên của mình lên bảng đen bằng phấn. (I wrote my name on the blackboard with chalk.)
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thủ công:
Màu nước (Watercolor)
Bút chì màu (Crayon)
Bút tô màu (Paint brush)
Bút lông, bút đánh dấu (Marker)
Màu nước (Paints)
Bảng màu (Palette)
Thước cuộn (Tape measure)
Dụng cụ dập ghim (Stapler)
Đinh ghim (Thumbtack)
Cái gỡ ghim bấm (Stapler remover)
Đinh, ghim, kẹp (Pins)
Dụng cụ đục lỗ (Hole punch)
Giấy (Paper)
Giấy nến (Stencil)
Dụng cụ cắt giấy (Paper cutter)
Dụng cụ kẹp giữ giấy (Paper fastener)
Vở vẽ (Sketchbook)
Băng dính trong suốt (Scotch Tape)
Keo dính (Glue sticks)
Cái kéo (Scissors)
Ruy băng (Ribbon)
Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác
Giá sách (Bookcase/Bookshelf)
Cái ghế tựa (Chair)
Bàn học (Desk)
Đồng hồ treo tường (Clock)
Tủ đựng tài liệu (File cabinet)
Bìa rời (Binder)
Thẻ ghi chú (Flashcard)
Từ điển (Dictionary)
Giấy ghi có dòng kẻ (Index card)
Miếng ghép hình (Jigsaws)
Bản đồ (Map)
Quả địa cầu (Globe)
Com-pa (Compass)
Ê ke (Set Square)
Thước đo góc (Protractor)
Kính lúp (Magnifying Glass)
Bút dạ (Felt pen/Felt tip)
Giấy nháp (Draft paper)
Dụng cụ kẹp giữ giấy (Paper fastener)
Sách giáo khoa (Textbook)
Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Bài tập đoán tên các đồ dùng học tập sau
- Cục tẩy (Eraser)
- Bút chì (Pencil)
- Ba lô (Backpack)
- Cái kéo (Scissors)
- Bút bi (Pen)
- Sổ tay (Notebook)
- Thước kẻ (Ruler)
- Bút tô màu (Paint brush)
- Keo dính (Glue sticks)
- Sách (Book)
- Hộp bút (Pencil case)
- Bút chì màu (Crayon)
Điền từ vựng đúng vào ô trống
Đáp án:
- Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy
- Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì
- Backpack /ˈbækˌpæk/: Ba lô
- Scissors /ˈsɪz.əz/: Cái kéo
- Pen /pɛn/: Bút bi
- Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: Sổ tay
- Ruler /ˈruːlər/: Thước kẻ
- Paint brush/peɪnt brʌʃ/: Bút tô màu
- Glue sticks/ɡluː stɪks/: Keo dính
- Book /bʊk/: Sách
- Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: Hộp bút
- Crayon /ˈkreɪ.ɑːn/: Bút chì màu
Một số đoạn văn miêu tả đồ dùng học tập
Hộp bút – Pencil case:
Hộp bút của tôi màu vàng và có những bông hoa đẹp trên đó. Đó là món quà từ bố mẹ của tôi vào đầu năm học. Nó được dùng để đựng bút, thước kẻ, tẩy và các đồ dùng học tập khác để giúp chúng không bị hỏng hay mất.
Bút chì – Pencil:
Bút chì của tôi màu hồng. Bút có chiều dài 15cm, dáng dài và nhỏ gọn. Bên trong, có chì dài được bọc trong một lớp gỗ. Ở cuối bút, có một cục tẩy nhỏ và tiện dụng.
Cặp sách – Bag:
Tôi có một chiếc cặp sách đẹp. Đó là món quà từ bà dành cho tôi vào ngày sinh nhật. Cặp có hình dáng hình chữ nhật, màu xanh da trời, với hình in siêu nhân dễ thương. Điều mà tôi thích nhất ở chiếc cặp là nó có nhiều ngăn, có thể chứa nhiều sách vở. Mỗi ngăn đều có khoá kéo tiện lợi.
Các bài hát về đồ dùng học tập
Bài hát ghi nhớ các đồ dùng học tập
Bài nhạc này sử dụng những giai điệu bài hát quen thuộc và ghép các đồ dùng học tập vào cuối lời. Giúp các bé chỉ nghe qua một vài lần sẽ nhớ như in.
School Supplies Song: Bài hát về các đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Bài hát có giai điệu vui nhộn, lời bài hát đơn giản, dễ dàng hát theo. Các từ vựng được lặp lại nhiều lần giúp bé dễ dàng ghi nhớ.
Tổng kết
Đó là tổng hợp 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập mà ai cũng nên biết. Hy vọng, thông qua bài viết này, các bạn nhỏ có thể nắm bắt và ghi nhớ được tên của các đồ dùng học tập. Ba mẹ hãy luyện tập cùng con hàng ngày để bé có thể nhớ lâu và có thói quen sử dụng tiếng Anh nhé!