Contents
- 1 1. Từ vựng tiếng Anh về trường học
- 2 2. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong trường, lớp
- 3 3. Từ vựng tiếng Anh thiết bị, dụng cụ trong trường, lớp
- 4 4. Từ vựng tiếng Anh về phòng ban trong nhà trường
- 5 5. Từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường
- 6 6. Từ vựng tiếng Anh về các bậc trong trường Đại học
Trường học chắc hẳn là một khái niệm quen thuộc với mọi người. Đó là nơi chúng ta được giáo dục và coi như ngôi nhà thứ hai của chúng ta. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết đến những từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về 194+ từ vựng tiếng Anh về trường học.
1. Từ vựng tiếng Anh về trường học
Các trường học:
- High school : Trường trung học phổ thông
- Primary school : Trường tiểu học
- English school : Trường anh ngữ
- Language school : Trường ngoại ngữ
- State school : Trường công lập
- Boarding school : Trường nội trú
- Nursery school : Trường mầm non
- Kindergarten : Trường mẫu giáo
- Teacher Traning College : Trường cao đẳng sư phạm
- University : Trường Đại học
- College : Trường Cao đẳng
- Junior high school : Trường trung học cơ sở
- International University: Trường đại học quốc tế
- Service education : Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
- Junior College : Trường cao đẳng công cộng
- Sixth-form College: Trường cao đẳng hình thức thứ sáu
- Technical College: Trường chuyên nghiệp kĩ thuật
- Private school : Trường tư thục
- Day school : Trường bán trú
- Vocational College: Trường cao đẳng nghề
- Art College: Trường cao đẳng nghệ thuật
- International School: Trường quốc tế
Các từ vựng khác:
- Subject : Môn học
- Academic: Học thuật
- School fees : Học phí
- School trip : Chuyến đi chơi do trường tổ chức
- Grade: Điểm số
- Course: Khóa học
- Exam results: Kết quả thi
- Be the victim/target of bullying: Nạn nhân của bạo hành tại trường học
- Lesson / Unit : Bài học
- Tuition fees : Học phí
- Club: Câu lạc bộ
- Homework / Home assignment : Bài tập về nhà
- Drop-outs : Học sinh cất học
- School holidays : Nghỉ lễ
- Vacation: Nghỉ hè
- Term: Kỳ học
- Activities book: Sách hoạt động
- Half term: Nửa kỳ học
- Rule: Nội quy
- Break the rule: Vi phạm nội quy
- School meals : Bữa ăn tại trường
- Excellent : Xuất sắc
- Attendance: Mức độ chuyên cần
- School dinners: Bữa ăn tối tại trường
- Academic transcript / Grading schedule / Results certificate : Bảng điểm
- Research report / Article : Thống kê khoa học
- Credit mania / Credit-driven practice : Bệnh thành tích
- Develop : Biên soạn (giáo trình)
- Assembly: Chào cờ/buổi quy tụ
- Break: Giờ giải lao
- Lecture: Bài giảng
- Semester: Học kỳ
- Revise: Ôn lại kiến thức
- Exam: Bài kiểm tra
- Outstanding: Vượt trội
- Wear uniform: Mặc đồng phục
- Pass the exam: Qua kỳ thi
- Fail the exam: Trượt kì thi
2. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong trường, lớp
- Teacher: Giáo viên
- Lecturer: Giảng viên
- Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
- Assistant principals: Hiệu phó
- President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress : Hiệu trưởng
- Subject Teacher: Giáo viên bộ môn
- Student : Sinh viên
- Pupil : Học sinh trường tiểu học
- Secretary: Bí thư
- Monitor: Lớp trưởng
- Vice monitor: Lớp phó
- Head boy: Nam sinh đại diện trường
- Head girl: Nữ sinh đại diện trường
- School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường
- Guard: Bảo vệ
- Overseer: Giám thị
- Laborer: Lao công
- Medical worker: Nhân viên y tế
- Accountant: Nhân viên kế toán
3. Từ vựng tiếng Anh thiết bị, dụng cụ trong trường, lớp
- Pen: Bút
- Pencil: Bút chì
- Pencil sharpener: Gọt bút chì
- Paper: Giấy
- Notobook: Tập ghi chép
- Chair: Ghế
- Desk: Bàn học
- Exercise book: Sách bài tập
- Course book, textbook, teaching materials : Giáo trình
- Scissors: Cây kéo
- White board: Bảng trắng
- Chalk: Phấn
- Glue: Keo dán
- Register: Sổ điểm danh
- Lesson plan : Giáo án
- Exercise / Task / Activity : Bài tập
- Crayon: Bút sáp màu
- Ruler: Cây thước
- Eraser: Gôm
- Broom: Chổi quét
- Recycle bin: Sọt rác
- Projectors: Máy chiếu
- Pin: Ghim
- Black board: Bảng đen
- Marker pen/ marker: Bút viết bảng
- Qualification : Bằng cấp
- Certificate : Bằng, chứng chỉ
- Sticky note: Giấy nhớ
- School uniform : Đồng phục học sinh
- Medical equipment: Thiết bị y tế
- PE kit: Trang phục thể thao ở trường
- Laboratory instruments: Dụng cụ thí nghiệm
- Locker: Tủ đồ
4. Từ vựng tiếng Anh về phòng ban trong nhà trường
- Class: Lớp
- Classroom : Phòng học
- Academy department: Phòng học vụ
- Principal’s office: Phòng hiệu trưởng
- Vice – principal’s office: Phòng phó hiệu trưởng
- Medical room: Phòng y tế
- Traditional room: Phòng truyền thống
- Teacher room: Phòng nghỉ giáo viên
- The youth union room: Phòng đoàn trường
- WC ( Water Closet ): Nhà vệ sinh
- Changing room: Phòng thay đồ
- Clerical department: Phòng văn thư
- Computer room: Phòng máy tính
- Gym (viết tắt của gymnasium): Phòng thể dục
- Supervisor room: Phòng giám thị
- Laboratory (lab): Phòng thí nghiệm
- Language laboratory: Phòng học tiếng
- Library: Thư viện
- Lecture hall: Giảng đường
- Hall: Hội trường
- Hall of residence: Ký túc xá
- Security section: Phòng bảo vệ
- Sports hall: Hội trường chơi thể thao
- Parking space: Khu vực gửi xe
- Cafeteria: Căn tin
- Sport stock: Kho TDTT
- Workshop: Lớp thực hành
- Playground: Sân chơi
- Playing field: Sân vận động
5. Từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường
- Maths: Toán học
- Physics : Vật lý
- Chemistry : Hóa học
- History : Lịch sử
- Geography: Địa lý
- Literature : Văn học
- Classics : Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
- Biology : Sinh học
- Algebra: Đại số
- Geometry: Hình học
- Physical Education: Thể dục
- Art : Nghệ thuật
- Fine art : Mỹ thuật
- English: Tiếng Anh
- Music : Âm nhạc
- Engineering: Kỹ thuật
- Geology : Địa chất học
- Technology: Công nghệ
- Medicine : Y học
- Science : Khoa học
- Drama : Kịch
- History of art: Lịch sử nghệ thuật
- Theology : Thần học
- Astronomy : Thiên văn học
- Modern languages : Ngôn ngữ hiện đại
- Philosophy : Triết học
- Computer science : Tin học
- French: Tiếng Pháp
- Dentistry : Nha khoa học
- Psychology: Tâm lý học
- Economics: Kinh tế học
- Information technology: Công nghệ thông tin
6. Từ vựng tiếng Anh về các bậc trong trường Đại học
- Credit: Tín chỉ
- Freshman: Sinh viên năm nhất
- Sophomore: Sinh viên năm hai
- Undergraduate: Cấp đại học
- Professor: Giáo sư
- PhD student: Nghiên cứu sinh
- Graduate: Tốt nghiệp
- Researcher: Nhà phân tích
- Research: Nghiên cứu
- PhD: Bằng tiến sĩ
- Degree: Bằng cấp
- Thesis: Luận văn
- Master’s degree: Bằng thạc sĩ
- Bachelor’s degree: Bằng cử nhân
- Student union: Hội sinh viên
- Diploma: Bằng cao đẳng, đại học
- Presentation: Bài thuyết trình
- University campus: Khuôn viên trường đại học
- Masters student: Học viên đắt học
- Dissertation: Luận văn
- Lecturer: Giảng viên
- Post-graduate / post-graduate student: Sau đại học
- Debate: Buổi tranh cãi
- Higher education: Giáo dục đại học
- Student loan: Khoản mượn cho sinh viên
Đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về trường học mà bạn nên biết. Hy vọng với những gì chúng tôi cung cấp, bạn sẽ có thêm kiến thức về chủ đề quen thuộc này.
Tham khảo thêm:
- 249+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục
- 195+ Từ vựng IELTS chủ đề Education
- 10+ Đoạn hội thoại tiếng Anh về trường học